STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 03/4/2023 |
THỨ BA 04/4/2023 |
THỨ TƯ 05/4/2023 |
THỨ NĂM 06/4/2023 |
THỨ SÁU 07/4/2023 |
THỨ 7 08/4/2023 |
CHỦ NHẬT 09/4/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hưng | Huy | Giang | Công | Tích | Tuấn | Việt |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | L. Tuấn | Bằng | T. Hà | Thảo | N.Hà | Hưng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Chiến | Long | Giáp | Đ. Duy | Tế | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Lượng | Quỳnh | Sơn | Vĩnh | Thảo | Nhân |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Hùng | Thưởng | Phúc | Phương | Kiên | Minh |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Tuấn | Khanh | Định | Kiên | Quỳnh | Tuấn |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Dũng | Hưng | Tuấn | Thắng | Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ. Hải | Anh | Nam | Linh | Đức | Anh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Huệ | Diệp | Quang | Hằng | Hiệp | Huệ |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Trung | Hòa | Lan | Lãi | Trung | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến | Quỳnh | Chang | Thúy | Hồng | Tuyến | Quỳnh |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Thành | Hiền | Huyền | Mạnh | Loan | Thành |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Khuyên | Huyền | Chi | Hương | Minh | Trụ |
14 | Can thiệp tim mạch | Trang | Xuân | Hiếu | Hương | Bắ | Hoàng | Liên |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Quân | Hằng | Giang | Vân | Quân | Bằng |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Vinh | Liên | Huy | Hương | Ngọc | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Toàn | Tích | Vân Anh | Tuấn | Vân Anh | Tuấn | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Khang | Khang | Khang | Vinh | Khang |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Khuyên | Thu | Hường | Hằng | Quang |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hằng A | Mạnh | Hảo | Sơn | Long | Dũng | Hiển |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Trọng | Mai | Anh | Hiền | Lan | Trọng |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Gấm | Nhung | Loan | Hường | Uyên | Yên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công | Bình | Hương | Bách | Kiên | Công | Bình |
24 | CXK –PHCN | Vĩnh | Tuấn | Quyền | Tuấn | Sinh | Vừng | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thúy | Phương | Loan | Thắng | Sơn | Hà C | Hoa B |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Dung | Đại | Hướng |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Hòa | Thành | Bs Trang | Quyên | Nhung | Trường |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thanh | Thành | Dung | Loan | Liên | Phương |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương | Hải Anh | Thái | Vân B | Hùng | Dương | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Vân | Quỳnh | Thành | Xuân | Tâm | Thắm | Tiến |
31 | CĐHA | Huy | Lương | Hưng | Kính | Luân | Vũ | Huy |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hương A | Hiền | Hoa | Yên | Hội | Toản | Phương |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
H. Thu | T. Huyền | nga | Hằng | Lan Anh | P. Hằng | Ngọc Ánh |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Lý- Thọ | Sơn B- Bạ | Nam- Duy | Tùng- Sơn A | Lý- Hưng | Sơn B- Linh | Nam- Thọ |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà- Việt | Cảnh- Hà | Phương- Cảnh | Long-Phương | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh- Vũ |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Long | Tuấn | Hào | Khánh | Tuấn | Trường |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
An | Nguyệt | Yến B | Huyền | Thủy | Hiền B | Bình |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |