|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 17/11/2025 - 23/11/2025 |
||||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 17/11/2025 |
THỨ BA 18/11/2025 |
THỨ TƯ 19/11/2025 |
THỨ NĂM 20/11/2025 |
THỨ SÁU 21/11/2025 |
THỨ 7 22/11/2025 |
CHỦ NHẬT 23/11/2025 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Nam | Bằng | Hương | Tịnh | Việt | Giang | Huy |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
N. Quỳnh | Lãi | T. Hà | L. Tuấn | Hưng | Kiên | Lê |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Lượng - Sơn | Hà - Tiến | Long - Huy | Giáp - Chuyên | Trường - Đăng | Luân - Tiến | Lượng - Chuyên |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Sơn | Thảo | Trường | Nhân | Vĩnh | Sơn |
| 5 |
Đột quỵ 0211 3896.268 |
Toàn | Trưởng | Thanh | Ngân | Chiến | Trưởng | Toàn |
| 6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thịnh- Tuyên | Phương- Cường | Phúc - Hùng | Minh- Cường | Phương- Tuyên | Thịnh- Dương | Phúc- Hùng |
| 7 | Phẫu thuật lồng ngực | Minh | Cương | Hiếu | Thưởng | Tuấn | Hiếu | Cương |
| 8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Khanh | Kiên | Trung | Khanh | Hải | Định |
| 9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Hùng | Toán | Tước | Kiên - Long | Cường | Toán | Tước |
| 10 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn - Dũng B | Hoàng - Dũng C | Minh - Thắng | Bộ - Dũng B | Tuấn - Dũng C | Hưng - Hải | Bộ - Nhật |
| 11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Hải | Đức | Nam | Linh | Anh | Hải |
| 12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696219 |
Quang | Diệp | Huệ | Hiệp | Diệp | Quang | Hiệp |
| 13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung - Đức - Toàn | Hương - Quốc - Hà | Lan - Linh - T. Hòa | Lãi - Quốc - T. Hương | Hương - Linh - T. Hòa | Hòa - Toàn - Sâm | Trung - Đức - T. Hương |
| 14 |
Nhi 02113.696.232 |
Ánh | Hoan | Chang | Quỳnh | Ánh | Hồng | Thanh |
| 15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Huyền | Loan | Thành | Hiền | Mạnh | Huyền |
| 16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Minh - L. Trang | N. Trang - Mai | Hằng - Khuyên | Công - Bắc | Hương - Dung - D. Anh | L. Trang - Mai | Cường - Minh - Ánh |
| 17 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Lan Anh | Giang | Hương | Vân | Lan Anh | Quân |
| 18 |
Huyết học lâm sàng 02113.877.268 |
Linh | Hạnh | Nhung | Hạnh | Linh | Phượng | Nhung |
| 19 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vân | Huy | Hải Anh | Ngọc | Liên | Huyền | Hải Anh |
| 20 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Tuấn | T. Thảo | Thảo | Tích | T. Thảo | Thảo | Tuấn |
| 21 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Mai | Huệ | Thủy | Mai | Huệ | Vinh |
| 22 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hường | Hạnh - Hằng | Huyền | Quang | Hường |
| 23 |
Hóa trị 0862318367 |
Mạnh | Sơn | Hiển | Hảo | Thủy | Thúy | Đỗ Hằng |
| 24 |
Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111 |
Dũng | Dương | Cường | Long | Dũng | Cường | Đức Anh |
| 25 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Hiền | Trọng | Anh | Mai | Hiền | Trọng |
| 26 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Lương | Hà | Thảo- L.Hường | Lương | Hà | Hường |
| 27 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vừng | Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh | Sinh |
| 28 |
Mắt BPT 02113.696.323 |
Loan | Phương | Linh | Hoa A | Hảo | ||
| 29 | Mắt BPS | Mai | Dương | Thúy | Phước | Huyền | Hà | Mai |
| 30 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Sơn | Hướng | Tuấn | Dung | Anh | Đại |
| 31 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thành-Dương | Nam | Thuỷ | Thao | Hiếu | Thành-Dương | Nam |
| 32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Đạt | Thi | Thắm | Đức | Đạt | Thi | Thắm |
| 33 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Dung | Yến | Trang | Bích | Hằng | Hồng |
| 34 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân B - Vân A | Dương - Bs Toàn | Thái - Giang | Hải Anh - Khánh | Tâm - Vân Anh | Hùng - Bs Cúc | Vân B - Vân A |
| 35 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Hòa - H. Nam | Tam - Tân | Quang - Thành | Hương - Nga | Chung - H. Nam | Thúy - Vân | Hòa - Quang |
| 36 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương- Ng.hà | Công- Bách | Yến- Đông | Kiên- Thảo | Hương- Ng.hà | Công- Bách | Yến- Đông |
| 37 | CĐHA | Lương - Duy | Tuấn - Thiện | Luân - Long | Vũ - Hoàn | Huy - Anh | Hậu -Trụ | Hưng - Long |
| 38 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Huyền - Thu | Phương - Toản | Hương A - Hoa | Thu - Hiền | Toản - Vượng | Hoa - Hằng | Hiền - Tuân |
| 39 |
Kế toán 02113.696.996 |
Huệ | Thơm | P. Huyền | Thu Huyền | Phương Anh | Thu Trang | Hương |
| 40 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Đăng - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Thuỷ | Trung -Trưởng | Tùng - Nhâm | Đăng - Phú |
| 41 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Bạ | Duy | Sơn | Hưng | Linh | Cầu | Tùng |
| 42 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh |
| 43 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ - Long | Minh - Vũ | Việt - Minh | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà |
| 44 |
CNTT 02113.696.115 |
Long | Khánh | Hào | Trường | Tuấn | Long | Việt |
| 45 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Liên | Huyền B | Chung | An | Nhàn | Huyền A | Mạnh |
| 46 |
Bảo vệ 096 6180006 036 6264650 |
Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân |
| 47 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |
| LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 17/11/2025 |
THỨ BA 18/11/2025 |
THỨ TƯ 19/11/2025 |
THỨ NĂM 20/11/2025 |
THỨ SÁU 21/11/2025 |
| 1 | Lãnh đạo | Hương | Nam | Giang | Hương | Huy |