STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 16/11/2020 |
THỨ 3 17/11/2020 |
THỨ 4 18/11/2020 |
THỨ 5 19/11/2020 |
THỨ 6 20/11/2020 |
THỨ 7 21/11/2020 |
CHỦ NHẬT 22/11/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Tuấn |
Tịnh |
Tích |
Thanh |
Việt |
Giang |
Tích |
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Minh |
D.Hưng |
Khang |
Tuấn |
Quỳnh |
Cương |
Cường |
3 |
Cấp cứu |
Khang |
Long |
Giáp |
Tế |
L.Duy |
Khang |
Long |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hà |
Mạnh |
Vĩnh |
Trưởng |
Lượng |
Hà |
Mạnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Khanh |
Tuấn |
Định |
Kiên |
Khanh |
Định |
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Hoàng |
Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đ.Hải |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đức |
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Quang |
Hải |
Chung |
Hải |
Diệp |
Chung |
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Trung |
Hòa |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Đoài |
11 |
Nhi |
Hoan |
Quỳnh |
Hồng |
Tuấn |
Ngọc |
Phượng |
Chang |
12 |
Sơ sinh |
Thành |
Thảo |
Mạnh |
Huệ |
T.Anh |
Hiền |
Mạnh |
13 |
Nội tim mạch |
Minh |
Kỷ |
Lê |
Hằng |
Bắc |
Trường |
Hương |
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Hằng |
Bằng |
Thùy |
Giang |
Hương |
Hằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Duy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Duy |
Huy |
Liên |
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
Toàn |
Tuấn |
V.Anh |
Toàn |
Phương |
Tuấn |
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hương |
Hằng |
Hương |
Hường |
Hằng |
Hiệp |
Hường |
19 |
Ung bướu |
Mạnh |
Huy |
Mạnh |
Hiệp |
Hằng |
H.Anh |
HS-Long |
20 |
Truyền nhiễm |
Hiền |
Anh |
Việt |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
21 |
Da liễu |
Thảo |
P.Nhung |
Hường |
T.Nhung |
Loan |
Gấm |
Uyên |
22 |
Vi sinh |
Bách |
Công |
Đông |
Yến |
Huyền |
Bách |
Công |
23 |
CXK -PHCN |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
24 |
Mắt |
Hà B |
Hằng |
Phương |
Loan |
Mai |
Hoa |
Thúy |
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Huyền |
Hiền |
Quyên |
Phương |
Hằng |
Dũng |
26 |
Răng hàm mặt |
Thao |
Hòa |
Trang |
Bs Trang |
Hiếu |
Trường |
Nhung |
27 |
Dược |
Thịnh |
Bích |
Thành |
Hường |
Yến |
T.Hằng |
Trung |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
Viện |
Hùng |
H.Anh |
Thái |
Vân |
Viện |
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Thanh |
Quang |
Thắm |
Hương |
Chung |
Tâm |
30 |
CĐHA |
Lương |
Huy |
Vũ |
Hậu |
Luân |
Lương |
Huy |
31 |
Thận nhân tạo |
Thắm |
Đức |
Hiền |
Thắm |
Đức |
Hiền |
Thắm |
32 |
KSNK |
Huyền |
Hội |
Hoa |
Thủy |
Anh |
Hương |
Thành |
33 |
Kế toán |
Hoa |
Cẩm |
Lụa |
Thơm |
P.Huyền |
T.Huyền |
T.Long |
34 |
Điện nước |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
Nhâm-Bạ |
Minh-Sơn |
Nam-Hưng |
Nhâm-Linh |
Minh-Thọ |
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
36 |
CNTT |
Long |
Việt |
Hào |
Tuấn |
Trường |
Khánh |
Tuấn |
37 |
TTCSSKCB |
Thủy |
Ánh |
Thắm |
Trường |
Thủy |
Bs Thủy |
Thắm |
38 |
Khoa khám bệnh |
Thu |
Liên |
An |
Nhung A |
Mạnh |
Hiền B |
Nguyệt |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 16/11/2020 |
THỨ 3 17/11/2020 |
THỨ 4 18/11/2020 |
THỨ 5 19/11/2020 |
THỨ 6 20/11/2020 |
THỨ 7 21/11/2020 |
CHỦ NHẬT 22/11/2020 |
1 |
Cấp cứu |
Huệ, Hạnh, Hùng, Vĩnh, Cường, Quyên |
Nhâm, Thái, Mai, Bốn, Long, Tuân |
Hòa, Thủy, Hào, Đạt, Tùng, Sơn, |
Linh, Tuyết, Hải, Đồng, Hiếu, Hưng |
Huệ, Hạnh, Hùng, Vinh, Cường, Quyên |
Nhâm, Thái, Mai, Bình, Long, Tuân, |
Hòa, Thủy, Đạt, Bốn, Hào, Tùng |
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
Hoa, Vũ, L.Trang, L.Mai, Đ.Hằng |
N.Hằng, Tiến, N.Nga, Hồng, Huyền |
H.Trang, Tuấn, Hà, Thảo, Cúc |
Hiền, Toàn, L.Anh, L.Mai, Liên |
Hoa, Vũ, L.Trang, L.Mai, Đ.Hằng |
N.Hằng, Tùng, N.Nga, Hồng, Huyền |
H.Trang, Tuấn, Hà, Thảo, Cúc |
3 |
Ngoại tổng hợp |
Thảo, Hiến |
Hoa, Thi |
Thủy, Tuyết |
Vân, Đức |
Duyên, Hiến |
Hoa, Thi |
Nhung, Tuyết |
4 |
Ngoại tiết niệu |
Nhung, Cường |
Điệp, Thanh |
Hương, Nga |
Oanh, Huyền |
Cường, Hằng |
Nhung, Thanh |
Điệp, Hằng |
5 |
CTCH |
Minh, Huệ |
Hùng, Quyên |
Đức B, Hằng |
Tuấn, Yến |
Đức C, Chuyên |
Minh, Quyên |
Hùng, Hoa |
6 |
Ngoại thần kinh |
Thủy, Phương |
Anh, Huệ |
Quỳnh, Oanh |
Thủy, Hoa |
Hương, Thế |
Anh, Phương |
Oanh, Huệ |
7 |
Gây mê hồi sức |
Tính, Hiền, Thủy B, Thảo, Dương A |
Nhung, Chiên A, Tuyên, Dương B, Phương |
Thơ, Thắm, Nguyệt, Nam, Lan |
Thảo, Thủy B, Thắng, Hiền, Tính |
Tuân, Lan, Thắm, Thơ, Nhung |
Nam, Nguyệt, Chiên A, Tuyên, Chiên B |
Hiển, Phương, Hiền, Thắng, Loan |
8 |
Phụ sản |
Huyền A, An, Hằng B, Quý, Ánh |
Vân, Giang A, Hậu, Hồng, Hương B |
Hương A, Hương D, Hằng C, Mỵ, Luyến |
Oanh B, Thư, Thúy, Thanh, Hoa C |
Soan, Lịch, Hiếu, Thủy, Quý |
Thu, Ánh, Hằng B, Tân, Hiệp |
Hậu, Hải, Hằng B, An, Luyến |
9 |
Nhi |
Thu, Hồng |
Tĩnh, Phượng |
Yến, Gái |
Huệ, Nhàn |
Huyền, Thủy |
Tĩnh, Giang |
Hồng, Phương |
10 |
Sơ sinh |
Thảo, V.Anh, Tuyên |
Hiếu, Ngọc, Thuận |
Chung, Giang, Quý |
Nguyên, Phú, Noel |
Thảo, V.Anh, Tuyên |
Hoa, Ngọc, Thuận |
Chung, Giang, Quý |
11 |
Nội tim mạch |
Nhung, Thanh, Hoàng |
Yến, Xuân, Xuân |
Giang, Loan, Bắc |
Điệp, thương, Liên |
Thu, L.Anh, Hà |
Yến, thanh, Hoàng |
Xuân, Nguyên, Xuân |
12 |
Nội tổng hợp |
Thúy, Hiền |
Ly, Mai |
T.Hương, Thủy |
Thủy, Huyền |
Thúy, Hiền |
Ly, Mai |
T.Hương, Chinh |
13 |
Nội tiêu hóa |
Nữ, Hoa |
Nhị, Ngân |
Thuận, Quỳnh |
M.Phương, Ngà |
Nguyệt, V.Phương |
Nữ, Ngân |
Thuận, Quỳnh |
14 |
Nội thần kinh |
Tám, Nhung |
Thảo, Liên |
Lệ, Hương A |
Xuân, Bắc |
Tám, Nhung |
Hải, Hương B |
Hằng, Lượng |
15 |
Nội A |
Luyến |
Liên |
Hường |
Phương |
Lý |
D.Hương |
Luyến |
16 |
Nội tiết |
Đức |
Huế |
Quyên |
Thanh |
Thúy |
Ngân |
Thường |
17 |
Ung bướu |
Hằng, Phượng, Đ.Loan |
Huyền, Hưng, Út |
Mai, Khuyên, T.Loan |
Công, Lan, Thu |
Hằng, Phượng, Đ.Loan |
Huyền, Hưng, Út |
Mai, Cường, T.Loan |
18 |
Truyền nhiễm |
Hà, Mai B |
Hân, Mai A |
Hương, Thu |
Mai A, Quý |
Thu, Ánh |
Mai B, Hân |
Quý, Hà |
19 |
CXK -PHCN |
Thơm |
Thao |
Dương |
T.Oanh |
Nga |
Đ.Oanh |
Thu |
20 |
CĐHA |
Quang B, Cường |
Thăng, Tuấn |
Việt, Dự |
Thịnh B, Thịnh C |
T.Anh, Hải |
Hiếu, Chiến |
Luân, Quang A |
21 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Hà |
Oanh |
Dương |
Nguyệt |
Hương |
Bảy |
22 |
Khoa GPB (T.trú) |
Thùy-Hòa |
Thùy-Hòa |
Thùy-Hòa |
Thùy-Hòa |
Thùy-Hòa |
Thùy-Hòa |
Thùy-Hòa |