VIỆN MỚI
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 06/11/2023 |
THỨ BA 07/11/2023 |
THỨ TƯ 08/11/2023 |
THỨ NĂM 09/11/2023 |
THỨ SÁU 10/11/2023 |
THỨ 7 11/11/2023 |
CHỦ NHẬT 12/11/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tích | Giang | Huy | Việt | Hưng | Nam | Hương |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
L. Tuấn | Hưng | Dũng | Hiệp | Cường | N. Hà | D. Minh |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Chiến - Huy | Thiện - Trường | Giáp - Chuyên | Tế - Đ. Duy | Long - Luân | L. Duy - Huy | Giáp - Chuyên |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Trường | Trưởng | Lực | Thảo | Quỳnh | Sơn |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc - Hùng B | Minh - Dương | Hùng - Thịnh | Phương - Hiếu | Phúc - Hùng B | Thịnh - Dương | Hùng - Tuyên |
6 | Ngoại lồng ngực | Thưởng | Hiếu | Tuyến | Thưởng | Cương | Tuấn | Hiếu |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Hải | Kiên | Định | Khanh | Quỳnh | Tuấn |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Tước | Cường | Ngọc | Kiên | Tước | Cường | Ngọc |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Dũng | Tuấn | Hưng | Hoàng | Tuấn | Bộ |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Đức | Nam | Anh | Linh | Đức |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Diệp | Quang | Hiệp | Huệ | Hằng | Diệp | Hiệp |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương - Thúy - T. Hương |
Hòa - Linh - Quốc |
Lan - Thúy - Đức | Lãi - Quốc - T. Hòa | Hòa - Lan - Toàn | Hương - Đức - T. Hương | Trung - Linh - T. Hòa |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh - Hà | Thúy - Hồng | Tuyến - Hà | Tuấn Anh - Huyền | Hoan - Thúy | Hồng - Chang | Quỳnh - Huyền |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Loan | Hiền | Thành | Huyền | Loan | Hiền | Mạnh |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Chi - Khuyên | L. Trang - Long | Kỷ - Trụ | Mai - Quân | N. Trang - Minh | Lê - Trụ | Hương - Chi |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Giang - Hiền | Bằng - Hạnh | L. Anh - Linh | Hương - Thanh | Quân | Giang - Thanh |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Hải Anh | Vinh | Liên | Hải Anh | Ngọc | Duy |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Thảo | Tuấn | Toàn | Tích - Thảo | Tuấn | Vân Anh | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Khang | Hà | Vinh | Khang | Hà |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Khuyên - Thu | Hương | Hằng | Quang | Thu | Hường | Khuyên - Thu |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Hiển | Mạnh | Hằng A | Hảo - Hằng B | Sơn | Thủy | Đức Anh |
22 | Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 | Hiệp - Tuấn | Cường | Dũng | Long - Tuấn | Hiệp | Cường | Dũng |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Trọng | Mai | Lan | Đoàn | Hiền | Trọng |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Thảo - Hải | Hường | Lương | Hường | Thảo - Hải | Hà |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Hằng A | Tuấn | Vừng | Sinh | Vĩnh | Hằng A | Tuấn |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Thúy | Thế | Hoa | Phương | L. Huyền | Hoa | Thúy |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Xuân Anh | Đại | Sơn | Đại | Xuân Anh |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu | Trang | Thành | Hiếu | Thao | Hiếu | Trang |
29 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thành | Dung | Hà | Thúy | Hường | Phương |
30 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương - Khánh | Hùng - Phương | Tâm - Tuyết | Hải Anh - Vân A | Dương - Phượng | Hùng - Tuyết | Tâm - Khánh |
31 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Vân - Thắm | Quang - Chung | Tâm - Hương | Xuân - Dung | Hòa - Nam | Tân - Thắm | Quang - Chung |
32 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương - N. Hà | Kiên - T. Hà | Yến - Bách | Công - Đông | Bình - N. Hà | Hương - T. Hà |
Kiên - Bách - Minh |
33 | CĐHA | Huy - Hoàn | Lương - Anh | Hưng - Long | Luân - Hải | Lương - Hoàn | Huy - Anh | Hưng - Thiện |
34 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hương B - Thủy | Ánh - Phương | Yên - Hiền | Phương - Thu | Toản - Hoa | Hiền - Hương A | Thủy - Phương |
35 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thúy | Hồng Thu | Thanh Huyền | Thu Huyền | Phương Anh | Thu Trang | Cẩm |
36 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Luyện - Thủy | Trưởng - Nam | Tùng - Nhâm | Phú - Minh | Hùng - Sơn | Luyện - Thủy | Trưởng - Nam |
37 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Cầu | Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy | Sơn A |
38 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà - Vũ | Phương - Hà | Long - Phương | Hội - Long | Vũ - Hội | Minh - Vũ | Việt - Minh |
39 |
CNTT 02113.696.115 |
Long | Khánh | Hào | Trường | Việt | Tuấn | Long |
40 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
An | Nhung B | Dung | Chung | Bình | Yến B | Liên |
41 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Vượng | Quảng | Tâm | Vượng | Quảng | Tâm |
VIỆN CŨ
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 06/11/2023 |
THỨ BA 07/11/2023 |
THỨ TƯ 08/11/2023 |
THỨ NĂM 09/11/2023 |
THỨ SÁU 10/11/2023 |
THỨ 7 11/11/2023 |
CHỦ NHẬT 12/11/2023 |
1 | Cấp cứu | Thọ B | Hiệp | Thọ B | Thanh | |||
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
Dung | Trinh | Huyền | ||||
3 | Ô tô | Hội | Vũ | Hà | Phương | Long | Hội | Vũ |
4 |
Thận nhân tạo |
Đạt | Hồng | Đức | Đạt | Hồng | Đức | Đạt |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 06/11/2023 |
THỨ BA 07/11/2023 |
THỨ TƯ 08/11/2023 |
THỨ NĂM 09/11/2023 |
THỨ SÁU 10/11/2023 |
1 | Lãnh đạo | Hương | Nam | Giang | Huy | Hưng |