| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 20/02/2023 |
THỨ BA 21/02/2023 |
THỨ TƯ 22/02/2023 |
THỨ NĂM 23/02/2023 |
THỨ SÁU 24/02/2023 |
THỨ 7 25/02/2023 |
CHỦ NHẬT 26/02/2023 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Công | Hưng | Huy | Giang | Tích | Việt |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Giáp | Hải | Phúc | Hiệp | Hà | Lê | L. Tuấn |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long | Chiến | L. Duy | Đ. Duy | Giáp | Thiện | L. Duy |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Nhân | Luợng | Vĩnh | Quỳnh | Hiệp | Trưởng | Lượng |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng | Hùng | Minh | Kiên | Thưởng | Phương | Phúc |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Kiên | Định | Quỳnh | Khanh | Tuấn | Định |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Hoàng | Dũng | Bộ | Hưng | Thắng | Tuấn |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Linh | Đức | Nam | Linh | Anh | Đức |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Huệ | Hiệp | Diệp | Quang | Hằng | Huệ |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung | Hương | Lan | Hòa | Lãi | Hương | Trung |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Thúy | Vân Anh | Tuyến | Quỳnh | Hồng | Thúy |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Hiền | Thảo | Huyền | Thành | Loan | Mạnh |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Tuân | Huyền | Kỷ | Chi | Trụ | Khuyên | Mai |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Liên | Hà | Hương | Xuân | Bắc | Hoàng |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Quân | Hằng | Vân | Quân | Giang | Bằng |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Vinh | Ngọc | Huy | Liên | Hải Anh | Hương |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Tuấn | Vân Anh | Toàn | Tuấn | Toàn | Vân Anh |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Huệ | Vinh | Khang | Huệ | Vinh | Khang |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hằng | Quang | Hương | Khuyên | Thu | Hằng |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Thúy | Dũng | Mạnh | Hằng A | Sơn | Cường | Hiển |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Lan | Đoàn | Trọng | Mai | Anh | Lan |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Uyên | Yên | Loan | Hường | Nhung | Gấm |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bách | Bình | Kiên | Công | Hương | Bách | Bình |
| 24 | CXK –PHCN | Tuấn | Vĩnh | Vừng | Sinh | Hằng | Tuấn | Vĩnh |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Linh | Hà C | Hoa | Thắng | Thúy | Phương | Sơn |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Dung | Đại | Hướng |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Trang | Hòa | Bs Trang | Hiếu | Nhung | Quyên |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Linh | Ngọc | Dung | Thanh | Hường | Phương |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân | Thái | Hùng | Dương | Hải Anh | Vân | Thái |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tân | Thành | Thúy | Nam | Tâm | Thắm | H. Quỳnh |
| 31 | CĐHA | Kính | Luân | Huy | Lương | Hưng | Vũ | Kính |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Toản | Ánh | Hội | Thủy | Hoa | Hòa | Huyền |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Huy | T. Huyền | P. Anh | Hoa | T. Trang | Cẩm | Lụa |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Nam- Thọ | Tùng-Bạ | Lý- Sơn A | Sơn B- Hưng | Nam-Linh | Tùng-Duy | Lý-Thọ |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh-Vũ | Việt-Minh | Hà- Việt | Cảnh-Hà | Phương-Cảnh | Long- Phương | Hội-Long |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Tuấn | Hào | Trường | Long | Việt | Khánh |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
An | Huyền | Dung | Liên | Yến B | Hiền B | Chung |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |