LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 30/9/2024 - 06/10/2024
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Nam | Tích | Huy | Tịnh | Giang | Hương | Quang |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | Hải | T. Hà | Lượng | Thảo | Hiệp | D. Minh |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp - Sơn | Tế - Chuyên | Trường - Đăng | Lượng - Tiến | L. Duy - Huy | Chiến - Chuyên | Thiện - Tiến |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lực | Vĩnh | Nhân | Trưởng | Quỳnh | Lực | Vĩnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc- Dương | Minh- Hùng | Thịnh- Cường | Phương- Dương | Phúc- Hùng | Thịnh- Tuyên | Hiếu- Cường |
6 | Ngoại lồng ngực | Thưởng | Tuấn | Hiếu | Thưởng | Minh | Cương | Tuấn |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Kiên | Quỳnh | Định | Tuấn | Hải | Khanh |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Cường | Hùng | Toán | Tước | Kiên - Long | Cường | Hùng |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Thắng | Hoàng | Tuấn | Bộ | Dũng | Hưng |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Linh | Đức | Anh | Linh | Anh | Đức |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Quang | Diệp | Hiệp | Huệ | Quang | Hiệp |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương- Linh - Quốc | Hòa - Thúy - Sâm | Trung - Lan - Toàn | Lãi - Thúy - Đức | Hòa - Lan - Toàn | Hương - Quốc - T. Hương | Trung - Linh - Sâm |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Thanh - Quỳnh | Thúy - Hồng | Quỳnh - Thanh | Hồng - Thúy | Thanh - Hoan | Thúy - Quỳnh | Huyền - Hồng |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Hiền | Loan | Huyền | Hiền | Loan | Thành |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
N. Trang - Khuyên | Lê - Bắc | Cường - Chi | L. Trang - Mai | N. Trang - Minh | Hương - Khuyên | Kỷ - Trụ |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Linh | Hương | Quân | Phượng | Lan Anh | Quân | Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Duy | Huyền | Huy | Ngọc | Liên | Hải Anh | Vân |
18 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Phương | Toàn | Vân Anh | Phương | Toàn | Tuấn | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Mai | Khang | Vinh | Hà | Mai | Thủy | Vinh |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Quang | Hường | Thu | Hằng | Hương | Quang |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Đ Hằng | Sơn | Hiển | Mạnh | Hằng A | Hằng B | Đức Anh |
22 |
Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 |
Dũng | Dương | Long | Cường | Tuấn- Dũng | Dương | Hiệp |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Hiền | Mai | Trọng | Anh | Hiền | Mai |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Lương | Thảo B | Thảo | Hường | Thảo - Hải | Hà |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vừng | Hằng | Tuấn | Sinh | Vĩnh | Vừng | Hằng |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
|||||||
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Tuấn | Dung | Xuân Anh | Dung | Đại | Xuân Anh |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thao | Thành | Hiếu | Thao | Hiếu | Thành | Hiếu |
29 | Thận nhân tạo | Thi | Hồng | Đức | Đạt | Thi | Hồng | Đức |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Hương | Yến | Hoa | Dung | Thúy | Linh | Hồng |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng - Vân Anh | Hải Anh - Cúc | Vân A - Tuyết | Hùng - Toàn | Dương - Giang | Thái - Cúc | Hải Anh - Vân Anh |
32 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Thắm - Dung | Chung - nam | Tâm - Vân | Hương - Nga | Quang - Hòa | Thắm - Dung | Chung - Nam |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công- Tr.Hà | Hương - Bách | Yến - Ng.Hà | Kiên - K.Hà | Công - Đông | Hương - Tr.Hà | Yến - Bách |
34 | CĐHA | Hậu - Anh | Hưng - Long | Luân - hải | Lương - Hoàn | Vũ - Anh | Huy - Duy | Hậu - Hoàn |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên - Huyền | Phương - Toản | Hương A - Hoa | Thu - Hiền | Ánh - Vượng | Toản - Hằng | Hoa - Tuân |
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thơm | Phùng Huyền | Thu Huyền | Phương Anh | Thu Trang | Cẩm | Hồng Thu |
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Hùng | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Đăng - Phú | Hùng - Huy |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Duy | Sơn | Hưng | Linh | Cầu | Tùng | Lý |
39 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên |
40 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh - Hà | Việt - Minh | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà | Vũ - Dũng |
41 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Khánh | Hào | Long | Tuấn | Khánh | Trường |
42 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Anh | Liên | Hiền B | Chung | Thu Hằng | Thủy | Linh |
43 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 30/9/2024 |
THỨ BA 01/10/2024 |
THỨ TƯ 02/10/2024 |
THỨ NĂM 03/10/2024 |
THỨ SÁU 04/10/2024 |
1 | Lãnh đạo | Huy | Nam | Giang | Huy | Hương |