STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 14/11/2022 |
THỨ BA 15/11/2022 |
THỨ TƯ 16/11/2022 |
THỨ NĂM 17/11/2022 |
THỨ SÁU 18/11/2022 |
THỨ 7 19/11/2022 |
CHỦ NHẬT 20/11/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Huy | Công | Hưng | Tuấn | Tích | Việt |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Dũng | Trưởng | Bằng | Quỳnh | P. Tuấn | Cường | Quang |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Thiện | Giáp | Long | Chiến | L. Duy | Thiện | Long |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trường | Lượng | Nhân | Quỳnh | Trường | Lượng | Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc | Hùng | Kiên | Minh | Thưởng | Phương | Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Định | Tuấn | Khanh | Kiên | Quỳnh | Định |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Tuấn | Hưng | Dũng | Bộ | Thắng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Linh | Đ.Hải | Nam | Đức | Anh | Linh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Huệ | Quang | Hiệp | Huệ | Diệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Trung | Lan | Hòa | Lãi | Trung | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Tuấn Anh | Quỳnh | Tuyến | Hồng | Hoan | Tuyến |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Mạnh | Hiền | Huyền | Mạnh | Thành | Loan | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Kỷ | Chi | Huyền | Hằng | Khuyên | Mai |
14 | Can thiệp tim mạch | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên | Hương | Hà | Xuân |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Giang | Hằng | Quân | Vân | Giang | Quân |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Liên | Ngọc | Hương | Hải Anh | Huy | Ngọc |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Vân Anh | Toàn | Tích | Thảo | Toàn | Phương | Tuấn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Khang | Vinh | Khang | Vinh | Thủy |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Dũng | Mạnh | Thúy | Hảo | Ng. Hằng | Đức Anh | Sơn |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Trọng | Lan | Anh | Mai | Đoàn | Hiền |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Yên | Loan | Mai | Thảo | Nhung | Uyên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Kiên | Yên | Bách | Công | Bình | Kiên |
24 | CXK –PHCN | Viĩnh | Sinh | Quyền | Hằng | Tuấn | Vừng | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Hoa | Thắng | Hà C | Loan | Phước | Hảo | Linh |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trường | Hà | Nhung | Trang | Thành | Quyên | BS Trang |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Loan | Ngọc | Dung | Linh | Hường | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương | Vân | Hải Anh | Hùng | Thái | Dương | Vân |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Quỳnh | Tiến | Nam | Vân | Tân | Thắm | Chung |
31 | CĐHA | Luân | Huy | Hưng | Kính | Luân | Vũ | Huy |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hòa | Huyền | Hiền | Hương A | Phương | Toản | Ánh |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hoa | Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam-Bạ | Tùng-Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ- Cảnh | Minh- Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội-Long |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Long | Hào | Tuấn | Khánh | Việt | Tuấn | Trường |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Yến A | Yến B | An | Bình | Linh | Nguyệt | Hiền B |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |