LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 15/7/2024 - 21/7/2024 |
||||||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 15/7/2024 |
THỨ BA 16/7/2024 |
THỨ TƯ 17/7/2024 |
THỨ NĂM 18/7/2024 |
THỨ SÁU 19/7/2024 |
THỨ 7 20/7/2024 |
CHỦ NHẬT 21/7/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Nam | Tích | Tịnh | Việt | Hương | Huy |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Huy | Thảo | Lê | L. Tuấn | Quyền | Kiên | Hưng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp - Huy | Lượng - Sơn | Tế - Trường | Long - Đ. Duy | Chiến - Chuyên | Thiện - Tiến | L. Duy - Sơn |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Lực | Trưởng | Quân | Vĩnh | Quỳnh | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thịnh - Hùng B | Phương - Hiếu | Phúc - Dương | Minh - Hùng B | Phượng - Dương | Thịnh - Tuyên | Phúc - Hùng B |
6 | Ngoại lồng ngực | Minh | Thưởng | Tuấn | Thưởng | Cương | Hiếu | Tuấn |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Hải | Tuấn | Quỳnh | Khanh | Kiên | Định | Hải |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Hùng - Long | Cường | Toán | Kiên - Long | Tước | Hùng | Cường |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Hoàng | Bộ | Dũng | Tuấn | Thắng | Hưng |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Đức | Nam | Linh | Anh | Đức |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Quang | Diệp | Hằng | Quang | Diệp | Huệ |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung - Linh - Toàn | Hòa - Lan - T. Hòa | Hương - Thúy - Quốc | Lan - Linh - T. Hương | Lãi - Quốc - T. Hòa | Hòa - Đức - Toàn | Trung - Thúy - T. Hương |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng - Thanh | Hoan - Thúy | Quỳnh | Hồng - Huyền | Hoan - Thúy | Hồng - Thanh | Chang |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Loan | Thành | Hiền | Huyền | Mạnh | Loan |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
N. Trang - Khuyên | L. Trang - Bắc | Trụ - Hoàn | Kỷ - Mai | Cường - L. Trang | Bắc - Chi | Minh - Khuyên |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Linh | Hương | Giang | Lan Anh | Hiền | Quân | Bằng |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Duy | Hải Anh | Huyền | Liên | Ngọc | Hải Anh |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Toàn | Vân Anh | Tuấn | Toàn | Vân Anh | Tuấn | Phương |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Mai | Vinh | Khang | Mai | Khang |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Quang | Hương | Hằng | Thu | Hường | Thu |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Sơn | Mạnh | Hảo | Hiển | Đ. Hằng | Hằng B | Đức Anh |
22 | Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 | Dũng | Dương | Hiệp | Cường | Tuấn - Dũng | Long | Dương |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Lan | Trọng | Hiền | Lan | Trọng | Hiền |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Thảo | Hà | Lương | Hường | Thảo | Lương |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vừng | Sinh | Vĩnh | Hằng A |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Phương | Hoa A | Hà C | Hoa B | Hảo | Thắng | Thúy |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Sơn | Tuấn | Xuân Anh | Sơn | Đại | Dung |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu | Thao | Hiếu | Thành | Hiếu | Thao | Hiếu |
29 | Thận nhân tạo | Đạt | Thi | Hồng | Đức | Đạt | Thi | Hồng |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Hằng | Hà | Hoa | Linh | Thúy | Giang | Phương |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương - Giang | Tuyết - Vân A | Hùng - Vân Anh | Hải Anh - Bs Cúc | Dương - Tuyết | Tâm - Vân Anh | Hùng - Khánh |
32 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Chung - Nam | Hương - Thắm | Hòa - Quang | Tâm- Xuân | Bs Phương - Tân | Vân - Thắm | Chung - Thành |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến - T. Hà | Kiên - Bách | Công - Đông | Hương - N. Hà | Yến - T. Hà | Kiên - Bách | Công - Đông |
34 | CĐHA | Lương - Anh | Vũ - Hoàn | Huy - Hải | Hậu - Long | Hưng - Hoàn | Huy - Thiện | Vũ - Anh |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Thủy - Phương | Lý - Hương A | Huyền - Thu | Phương - Ánh | Hương A - Toản | Thu - Hoa | Ánh - Hiền |
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hình | Hương | Huyền Trang | Thu Hà | Minh Hằng | Hòa | N. Hằng |
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Sơn - Linh | Luyện - Thủy | Nam - Trưởng - Đăng | Tùng - Nhâm | Minh - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Cầu | Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy | Sơn |
39 |
PCCC 0967.082.223 |
Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh |
40 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ - Long - Hà | Minh - Vũ - Long | Việt - Minh - Vũ | Hà - Việt - Minh | Long - Hà - Việt | Hội - Long - Hà | Việt - Hội - Long |
41 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Hào | Long | Tuấn | Việt | Khánh | Trường |
42 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
L. Dung | Linh | Mạnh | Nhàn | Chung | P. Nhung | Nhung A |
43 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |