| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/8/2022 |
THỨ BA 30/8/2022 |
THỨ TƯ 31/8/2022 |
THỨ NĂM 01/9/2022 |
THỨ SÁU 02/9/2022 |
THỨ 7 03/9/2022 |
CHỦ NHẬT 04/9/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Giang | Hưng |
Công |
Tích |
Huy |
Việt |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
L. Tuấn | Phúc | Huy |
Bằng |
D.Minh |
Quang |
Trường |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Thiện | Giáp | Chiến | Thiện | Tế | Long |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng | Hiệp | Quỳnh | Lực | Trưởng | Thảo | Hiệp |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | Thưởng | Minh | Hùng | Phương | Kiên | Phúc |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Quỳnh | Định | Kiên | Khanh | Tuấn | Định |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Tuấn | Hoàng | Dũng | Bộ | Thắng | Hưng |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đức | Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Hải |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Chung | Huệ | Hiệp | Quang | Hằng | Diệp | Huệ |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Đoài | Lãi | Hương | Đoài | Trung | Hòa |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Hồng | Tuấn | Tuyến | Hoan | Hồng | Tuấn |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Mạnh | Thành | Hiền | Huyền | Mạnh | Loan | Thành |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Công | Hằng | Lê | Kỷ | Minh | Huyền | Chi |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Liên | Hà | Bắc | Hoàng | Xuân | Liên | Hà |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Hằng | Quân | Bằng | Giang | Thùy | Quân |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Hương | Vinh | Hải Anh | Huy | Ngọc | Hương |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Tuấn | Thảo | Toàn | Thảo | Vân Anh | Phương | Toàn |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Khang | Thủy | Vinh | Khang | Thủy |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đức Anh | Dũng | Hảo | Thúy | Đ. Hằng | N. Hằng | Sơn |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Hiền | Mai | Đoàn | Lan | Hiền | Mai |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Uyên | Yên | Gấm | Hà | T. Nhung | Loan |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công | Kiên | Bình | Bách | Hương | Yến | Công |
| 24 | CXK –PHCN | Vừng | Quyền | Sinh | Tuấn | Vĩnh | Vừng | Sinh |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Hoa | Phương | Thắng | Thúy | Hoa | Thế | Phước |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Hướng | Xuân Anh | Đại | Sơn | Đại | Hướng | Xuân Anh |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Bs Trang | Hòa | Nhung | Quyên | Trang | Bs Trang |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Yến | Hằng | Hường | T. Linh | V. Linh | Thúy |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh | Thái | Hùng | Dương | Vân | Hải Anh | Thái |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tân | Nam | Xuân | Quỳnh | Vân | Hòa | Chung |
| 31 | CĐHA | Lương | Kính | Luân | Huy | Lương | Hưng | Kính |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hội | Hiền | Yên | Hoa | Hội | Hòa | Lý |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Lan Anh | Phan Hằng | Ngọc Ánh | Thơm | P. Huyền | Thu Huyền | P. Anh |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hội- Việt | Vũ- Hội | Minh- Vũ | Phương- Minh | Việt- Phương | Cảnh- Việt | Long- Cảnh |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Hào | Khánh | Khánh | Khánh | Việt | Trường |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung B | Nhàn | Q Anh | Linh | Chung | Bình | An |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |