STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 12/9/2022 |
THỨ BA 13/9/2022 |
THỨ TƯ 14/9/2022 |
THỨ NĂM 15/9/2022 |
THỨ SÁU 16/9/2022 |
THỨ 7 17/9/2022 |
CHỦ NHẬT 18/9/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tích | Việt | Huy | Tuấn | Hưng | Giang | Công |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Giáp | Viện | Phúc | Thảo | T. Hà | Trưởng | Dũng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp | Long | Chiến | Đ. Duy | Thiện | Tế | Long |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng | Hiệp | Quỳnh | Lực | Trưởng | Thảo | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hùng | Kiên | Phương | Minh | Hùng | Phúc | Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Định | Quỳnh | Kiên | Khanh | Tuấn | Định |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Hoàng | Dũng | Tuấn | Hưng | Thắng | Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Đức | Nam | Đ. Hải | Đức | Linh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Huệ | Hiệp | Diệp | Quang | Hằng | Huệ |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Hương | Lan | Lãi | Đoài | Trung | Hòa |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Hồng | Hoan | Tuấn | Hồng | Tuyến | Tuấn |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Hiền | Mạnh | Huyền | Hiền | Mạnh | Thành |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Lê | Kỷ | Hằng | Minh | Mai | Bắc | Huyền |
14 | Can thiệp tim mạch | Bắc | Liên | Hà | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Vân | Quân | Bằng | Vân | Quân | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hương | Huy | Vinh | Hải Anh | Ngọc | Liên | Hương |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Vân Anh | Tuấn | Toàn | Tuấn | Thảo | Phương | Vân Anh |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Thủy | Khang | Vinh | Khang | Khang | Thủy | Vinh |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đ . Anh | Thúy | Hảo | Dũng | Mạnh | Cường | Đ. Hằng |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Đoàn | Lan | Hiền | Mai | Đoàn | Lan |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Loan | Uyên | Yên | Thảo | Mai | Gấm |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bách | Hương | Yến | Công | Bình | Bách | Hương |
24 | CXK –PHCN | Vừng | Hằng | Sinh | Quyền | Vừng | Tuấn | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Phước | Hà C | Linh | Hằng | Thắng | Hảo | Thúy |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | X. Anh | Hướng | Đại | Hướng | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hòa | Nhung | Trang | Trường | Thành | Quyên | BS Trang |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Thành | Hoa | Thịnh | Thúy | Hường | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân A | Hải Anh | Thái | Hùng | Dương | Vân A | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Hương | Chung | Quỳnh | Hòa | Tâm | Xuân | Vân |
31 | CĐHA | Huy | Lương | Kính | Luân | Huy | Hậu | Lương |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hội | Hòa | Lý | Huyền | Hiền | Hương | Toản |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Nga | T. Hằng | Lan Anh | B. Thu | P. Hằng | Ánh | Thơm |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Việt-Vũ | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội-Long | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Phương-Minh |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Việt | Tuấn | Trường | Hào | Khánh | Việt |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Linh | An | Nhung A | Huyền | Hiền B | Nhàn | Nguyệt |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |