STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 10/4/2023 |
THỨ BA 11/4/2023 |
THỨ TƯ 12/4/2023 |
THỨ NĂM 13/4/2023 |
THỨ SÁU 14/4/2023 |
THỨ 7 15/4/2023 |
CHỦ NHẬT 16/4/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Công | Tích | Việt | Tịnh | Hưng | Huy | Giang |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Trường | Lãi | Hiệp | Quỳnh | P. Tuấn | N. Hà | D. Minh |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long | Giáp | Đ. Duy | Chiến | Long | Tế | L. Duy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lượng | Trường | Trưởng | Hiệp | Lực | Nhân | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc | Kiên | Minh | Hùng | Phúc | Phương | Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Định | Quỳnh | Kiên | Tuấn | Khanh | Định |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Tuấn | Hoàng | Dũng | Bộ | Hưng | Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Đức | Nam | Anh | Linh | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Diệp | Hiệp | Huệ | Quang | Hằng | Diệp | Hiệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Trung | Hương | Lãi | Lan | Hòa |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Thúy | Hồng | Tuyến | Quỳnh | Chang | Thúy |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Huyền | Mạnh | Thành | Hiền | Huyền | Mạnh |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Huyền | Chi | Hương | Trang | Khuyên | Trụ | Mai |
14 | Can thiệp tim mạch | Hà | Cường | Trang | Xuân | Hiếu | Hương | Bắc |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Giang | Quân | Giang | Hằng | Quân | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vinh | Huy | Ngọc | Hải Anh | Hương | Ngọc |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Toàn | Tuấn | Vân Anh | Toàn | Tích | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Khang | Khang | Khang | Thủy | Vinh |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Khuyên | Thu | Hường | Hằng | Quang | Hương |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Mạnh | Hằng A | Hảo | Sơn | Long | Đức Anh | Cường |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Anh | Hiền | Lan | Trọng | Mai | Anh |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Loan | Yên | Uyên | Thảo | Nhung | Gấm |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương | Bách | Kiên | Công | Bình | Hương | Bách |
24 | CXK –PHCN | Sinh | Quyền | Vĩnh | Vừng | Sinh | Quyền | Tuấn |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thế | Hoa A | Linh | Thúy | Phương | Sơn | Loan |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trang | Thành | Hà | Trường | Nhung | Quyên | Hòa |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Yến | Giang | Dung | Hoa | Hồng | Hương | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Thái | Vân B | Tâm | Dương | Hải Anh | Vân B | Thái |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tân | Chung | Phượng | Quỳnh | Nam | Thắm | Quang |
31 | CĐHA | Lương | Hưng | Kính | Luân | Huy | Hậu | Lương |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hương B | Ánh | Huyền | Thu | Lý | Hương A | Hiền |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hình | Hương | Trang | Thơm | P. Huyền | T. Huyền | Anh |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng- Linh | Lý- Duy | Sơn A- Sơn B | Nam- Hưng | Tùng- Linh | Lý- Thọ | Sơn B- Bạ |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Việt- Minh | Hà- Việt | Cảnh- Hà | Phương- Cảnh | Long- Phương | Hội- Long | Vũ- Hội |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Long | Hào | Tuấn | Khánh | Long | Việt | Khánh |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Chung | Nhung B | Mạnh | Dung | Hiền A | Yến A | Linh |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |