STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 04/7/2022 |
THỨ BA 05/7/2022 |
THỨ TƯ 06/7/2022 |
THỨ NĂM 07/7/2022 |
THỨ SÁU 08/7/2022 |
THỨ 7 09/7/2022 |
CHỦ NHẬT 10/7/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Huy | Hưng | Tịnh | Công | Việt | Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lê | Viện | Hưng | Nam | T. Hà | Kiên | Trường |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Chiến | Thiện | L. Duy | Khang | Tế | Chiến |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | K Hiệp | Thảo | Lực | Quân | V. Hiệp | Vĩnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | Hùng | Thưởng | Phúc | Minh | Hùng | Phương |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Tuấn | Quỳnh | Khanh | Kiên | Định | Tuấn |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hoàng | Bộ | Tuấn | Dũng | Hoàng | Bộ | Hưng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Đức | Linh | Đ. Hải | Đức | Linh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Chung | Hiệp | Quang | Huệ | Diệp | Hằng | Hải |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung | Hòa | Đoài | Lãi | Hương | Hòa | Trung |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến | Hồng | Tuấn | Hoan | Tuấn | Hồng | Tuyến |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Huyền | Hiền | Huyền | Loan | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Huyền | Kỷ | Hằng | Chi | Công | Mai | Huyền |
14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Liên | Hà | Xuân | Bắc | Hoàng | Liên |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Bằng | Quân | Giang | Bằng | Giang | Bằng |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Hương | Vinh | Hải Anh | Vân | Huyền | Hương |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Vân Anh | Toàn | Thảo | Tuấn | Thảo | Toàn | Vân Anh |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu |
19 | Nội A | Khang | Vinh | Huệ | Khang | Vinh | Thủy | Vinh |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Dũng | Hiển | Hảo | Thúy | Mạnh | Sơn | Đ. Hằng |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Lan | Mai | Đoàn | Anh | Lan | Mai |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Mai | T. Nhung | Yên | Loan | Hà | Gấm | Uyên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến | Đông | Kiên | Bình | Bách | Hương | Công |
24 | CXK –PHCN | Tuấn | Vừng | Sinh | Quyền | Vĩnh | Tuấn | Vừng |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Hằng | Loan | Hoa | Hảo | Phương | Linh | Thúy |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Xuân Anh | Sơn | Nga | Hướng | Trang | Huyền | Dũng |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
|||||||
28 |
Dược 02113.841.001 |
Yến | Hoa | Dung | Thành | Bích | Linh | Thúy |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương | Vân A | Hải Anh | Hùng | Tâm | Dương | Vân A |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Xuân | Vân | Thúy | Chung | Tâm | Nam | Hòa |
31 | CĐHA | Kính- Thiện | Luân- Anh | Huy-Duy | Lương-Thiện | Kính-Anh | Hậu-Hoàn | Vũ-Hải |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Đức | Hiền | Hồng | Đức | Hiền | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Toản | Huyền | Yên | Thủy | Phương | Huyền | Phương |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
T. Trang | Cẩm | Lụa | Huệ | H. Thu | T. Huyền | Nga |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng- Thọ | Lý- Bạ | Sơn A- Sơn B | Nam- Linh | Tùng- Hưng | Lý- Thọ | Sơn B- Bạ |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Cảnh- Minh | Long-Cảnh | Hội-Long | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Khánh | Việt | Hào | Tuấn | Trường | Khánh |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung A | Nhung B | Linh | An | Chung | Liên | Yến B |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |