STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 28/3/2022 |
THỨ 3 29/3/2022 |
THỨ 4 30/3/2022 |
THỨ 5 31/3/2022 |
THỨ 6 01/4/2022 |
THỨ 7 02/4/2022 |
CHỦ NHẬT 03/4/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt |
Tuấn |
Thanh |
Hưng |
Giang |
Tuấn |
Tích |
2 |
Lãnh đạo (BV Dã chiến số 1)
|
Hưng |
Tịnh |
Tích |
Việt |
Huy |
Công |
Nam |
3 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Phúc |
Viện |
Hưng |
Giang |
Quyền |
Dũng |
Bằng |
4 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Lực |
Hà |
Chiến |
Mạnh |
Đ. Duy |
L. Duy |
Tế |
5 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng |
Lượng |
Quỳnh |
Thảo |
Trưởng |
Lực |
Lượng |
6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Toán |
Hùng |
Kiên |
Minh |
Ngọc |
Thưởng |
Phúc |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
8 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng |
Bộ |
Hoàng |
Dũng |
Tuấn |
Thắng |
Bộ |
9 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh |
Đức |
Đ. Hải |
Linh |
Đức |
Đ. Hải |
Linh |
10 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hải |
Bằng |
Quang |
Diệp |
Huệ |
Hiệp |
Hải |
11 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương |
Trung |
Hòa |
Lãi |
Hoà |
Hương |
Đoài |
12 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng |
Hoan |
Tuyến |
Hồng |
Tuyến |
Tuấn |
Hoan |
13 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền |
Thành |
Huyền |
Hiền |
Huyền |
Loan |
Thành |
14 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Minh |
Hằng |
Trường |
Kỷ |
Huyền |
Cường |
Lê |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Bằng |
Giang |
Bằng |
Thủy |
Bằng |
Giang |
Thủy |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
|
|
|
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn |
Thảo |
Vân Anh |
Tuấn |
Thảo |
Phương |
Vân Anh |
18 |
Nội A |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu |
Hương |
Hằng |
Thu |
Quang |
Hương |
Hằng |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hiền |
Đ. Anh |
Thúy |
Mạnh |
Hằng |
Sơn |
Cường |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan |
Hà |
Đoàn |
Lan |
Đoàn |
Lan |
Hà |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường |
Gấm |
T. Nhung |
Loan |
Thảo |
Uyên |
Gấm |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bách |
Bình |
Hương |
Kiên |
Công |
Bách |
Bình |
24 |
CXK –PHCN
|
Sinh |
Quyền |
Vừng |
Sinh |
Vừng |
Tuấn |
Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Nghĩa |
Thắng |
Thúy |
Hà C |
Hảo |
Phước |
Linh |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Trang |
Sơn |
Huyền |
Đại |
Phương |
Nga |
Hằng |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Nhung |
Thành |
Bs Trang |
Hòa |
Hà |
Nhung |
Trang |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Ngọc |
Bích |
Thành |
Thúy |
Hoa |
Liên |
Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh |
Vân |
Hùng |
Dương |
Thái |
Hải Anh |
Vân |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thúy |
Chung |
Nam |
Vân |
Hòa |
Nam |
Tân |
31 |
CĐHA
|
Kính |
Luân |
Huy |
Lương |
Kính |
Hậu |
Huy |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức |
Hồng |
Thắm |
Hiền |
Đức |
Hồng |
Thắm |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hương |
Hoa |
Thủy |
Huyền |
Huyền |
Hương |
Hoa |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Phương Anh |
Hoa |
Thu Trang |
Cẩm |
Lụa |
Huệ |
My |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Minh-Linh |
Nam-Sơn A |
Tùng- Thọ |
Sơn B- Bạ |
Minh-Linh |
Nam-Sơn A |
Tùng- Thọ |
36 |
Ô tô
|
Minh -Vũ |
Việt - Minh |
Long - Việt |
Hội - Long |
Cảnh-Hội |
Vũ-Cảnh |
Minh-Vũ |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh |
Việt |
Trường |
Tuấn |
Hào |
Khánh |
Việt |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Chung |
An |
Yến B |
Nguyệt |
Mạnh |
Nguyệt |
Huyền |
39 |
Nhà đại thể (T.trú)
|
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |