STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 09/01/2023 |
THỨ BA 10/01/2023 |
THỨ TƯ 11/01/2023 |
THỨ NĂM 12/01/2023 |
THỨ SÁU 13/01/2023 |
THỨ 7 14/01/2023 |
CHỦ NHẬT 15/01/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Công | Hưng | Giang | Tích | Huy | Việt | Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Dũng | Khang | Huy | L. Tuấn | Lê | Kiên | Bằng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Long | Chiến | L. Duy | Giáp | Đ. Duy | Chiến |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Trường | Quỳnh | Nhân | Lượng | Trường | Thảo |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc | Thưởng | Hùng | Minh | Phương | Kiên | Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Quỳnh | Tuấn | Định | Kiên | Quỳnh |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Tuấn | Dũng | Hưng | Hoàng | Bộ | Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ.Hải | Đức | Nam | Linh | Anh | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Diệp | Hiệp | Quang | Huệ | Diệp | Hằng |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Trung | Hòa | Lan | Lãi | Hương | Trung |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh | Tuyến | Hoan | Hồng | Tuấn Anh | Tuyến | Chang |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Mạnh | Thành | Hiền | Mạnh | Thành | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Hằng | Kỷ | Mai | Huyền | Tuân | Chi | Trụ |
14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Liên | Hà | Hương | Xuân | Bắc | Hoàng |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Giang | Vân | Hằng | Quân | Giang | Vân |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Ngọc | Vinh | Hương | Hải Anh | Liên | Huy | Ngọc |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Toàn | Vân Anh | Toàn | Tích | Vân Anh | Thảo | Tuấn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Vinh | Huệ | Khang | Vinh | Thủy |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Khuyên | Thu | Hằng | Quang | Hương | Khuyên | Thu |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Thúy | Mạnh | Dũng | Hảo | Sơn | Đ. Anh | Hằng A |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Lan | Đoàn | Trọng | Mai | Hiền | Lan |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Nhung | Gấm | Loan | Hường | Uyên | Yên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bách | Công | Bình | Hương | Kiên | Yến | Bách |
24 | CXK –PHCN | Hằng | Tuấn | Vĩnh | Sinh | Vừng | Hằng | Tuấn |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Phương | Thúy | Loan | Hà C | Thúy | Thế | Thắng |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Dung | Đại | Hướng |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Quyên | Hà | Hòa | Thành | Hiếu | Nhung | Bs Trang |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thanh | Dung | Bích | Ngọc | Thành | Liên | Hường |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân | Hải Anh | Dương | Thái | Hùng | Vân | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Quỳnh | Xuân | Hương | Chung | Thắm | Quang | Vân |
31 | CĐHA | Hưng | Kính | Luân | Huy | Lương | Vũ | Hưng |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên | Hòa | Hội | Ánh | Toản | Hoa | Hương A |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
H. Thu | T. Huyền | Nga | T. Hằng | Anh | P. Hằng | Hình |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
|||||||
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hội-Long | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Việt-Minh | Hà-Việt | Cảnh-Hà | Phương-Cảnh |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Việt | Hào | Trường | Long | Việt | Tuấn |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
An | Linh | Yến B | Chung | Hiền B | Bình | Nhàn |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |