VIỆN MỚI
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 30/10/2023 |
THỨ BA 31/10/2023 |
THỨ TƯ 01/11/2023 |
THỨ NĂM 02/11/2023 |
THỨ SÁU 03/11/2023 |
THỨ 7 04/11/2023 |
CHỦ NHẬT 05/11/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hương | Tích | Hưng | Tịnh | Giang | Huy | Việt |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Quang | V. Minh | Phúc | Giang | Viện | Lê | Giáp |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Thiện - Đ. Duy | Long - Luân | Lượng - Tiến | Tế - Huy | Chiến - Trường | L. Duy - Đ. Duy | Lượng - Tiến |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Trưởng | Lực | Nhân | Quỳnh | Trưởng | Lực |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hùng - Dương | Phương - Tuấn | Thịnh - Hùng B | Hùng A - Dương | Minh - Hùng B | Thưởng - Thịnh | Phương - Tuyên |
6 | Ngoại lồng ngực | Hiếu | Minh | Thưởng | Tuấn | Cương | Hiếu | Tuấn |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Tuấn | Hải | Kiên | Định | Khanh | Quỳnh |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Tước | Cường | Ngọc | Tước | Cường | Toán | Kiên |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Hoàng | Bộ | Dũng | Hưng | Thắng | Tuấn |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ. Hải | Anh | Nam | Linh | Đức | Anh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Quang | Huệ | Diệp | Hằng | Quang | Huệ |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa - Quốc - T. Hòa | Trung - Linh - Đức | Hương - Lan - T. Hương | Lãi - Đức - Toàn | Hương - Linh - T. Hương | Hòa - Thúy - T. Hòa | Lan - Quốc - Toàn |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến - Huyền | Thúy - Hồng | Quỳnh - Huyền | Tuấn Anh - Hà | Hoan - Quỳnh | Trang - Hà | Thúy - Tuyến |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Huyền | Mạnh | Loan | Hiền | Thành | Huyền |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Cường - Chi | Trụ - Long | Kỷ - Mai | Khuyên - Quân | Hương - Long | Trang B - Mai | Khuyên - Quân |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Hương | L. Anh - Hiền | Giang - Hạnh | Quân - Thanh | Bằng - Linh | Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Vinh | Liên | Huy | Ngọc | Hải Anh | Liên |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Thảo | Toàn | Tích - Thảo | Toàn | Vân Anh | Tuấn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Hà | Vinh | Khang | Hà | Vinh | Khang |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hường | Hằng | Hương | Quang | Thu | Hường |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Hảo - Hằng B | Mạnh | Hằng A | Hiển | Thủy | Sơn | Đ. Hằng |
22 | Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 | Cường | Dũng | Long | Hiệp - Tuấn | Cường | Dũng - Dương | Long |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Đoàn | Hiền | Trọng | Mai | Lan | Đoàn |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Lương | Thảo | Thảo - Hải | Hường | Lương | Hà |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vĩnh | Hằng B | Vừng | Tuấn | Sinh | Hằng A | Vĩnh |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Phương | Hoa | Hà | Hoa | Nghĩa | Hoa | Sơn |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Hướng | Sơn | Xuân Anh | Đại | Hướng |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu | Thao | Hiếu | Trang | Thành | Hiếu | Thao |
29 |
Dược 02113.841.001 |
Dung | Hằng | Hương | Yến | Hường | Giang | Liên |
30 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng - Vân A | Hải Anh - Phương | Dương - Vân Anh | Tâm - Tuyết | Hùng - Khánh | Hải Anh - Vân A | Dương - Phương |
31 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tâm - Hương | Vân - Thanh | Hòa - Nam | Tân - Thắm | Quang - Chung | Xuân - Dung | Hòa - Nam |
32 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công - T. Hà | Bình - Bách | Hương - Đông | Kiên - N. Hà | Yến - T. Hà | Công - Bách | Bình - Đông |
33 | CĐHA | Lương - Long | Hưng - Hải | Luân - Hoàn | Huy - Anh | Lương - Long | Hưng - Duy | Luân - Hải |
34 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Phương - Ánh | Hương A - Thu | Lý - Yên | Hoa - Hương B | Huyền - Hiền | Hội - Ánh | Thu - Toản |
35 |
Kế toán 02113.696.996 |
Phan Hằng | Hình | P. Huyền | H. Trang | Minh Hằng | Phan Hằng | Hòa |
36 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Minh - Phú | Hùng - Sơn | Luyện - Thủy | Trưởng - Nam | Tùng - Nhâm | Phú - Minh | Hùng - Sơn |
37 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Linh | Thọ | Bạ | Duy | Sơn A | Hưng | Linh |
38 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh - Long | Việt - Minh | Hà - Việt | Phương - Hà | Long - Phương | Hội - Long | Vũ - Hội |
39 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Hào | Long | Tuấn | Khánh | Trường | Việt |
40 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nguyệt | Nhung A | Mạnh | Linh | Hiền B | Thanh | Huyền |
41 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Vượng | Quảng | Tâm | Vượng | Quảng | Tâm |
VIỆN CŨ
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 30/10/2023 |
THỨ BA 31/10/2023 |
THỨ TƯ 01/11/2023 |
THỨ NĂM 02/11/2023 |
THỨ SÁU 03/11/2023 |
THỨ 7 04/11/2023 |
CHỦ NHẬT 05/11/2023 |
1 | Cấp cứu | Thọ B | Hiệp | Dương | ||||
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
Dung | Dũng | Thanh | Trinh | |||
3 | Ô tô | Phương | Long | Minh | Việt | Hà | Phương | Long |
4 |
Thận nhân tạo |
Đức | Đạt | Hồng | Đức | Đạt | Hồng | Đức |
LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 30/10/2023 |
THỨ BA 31/10/2023 |
THỨ TƯ 01/11/2023 |
THỨ NĂM 02/11/2023 |
THỨ SÁU 03/11/2023 |
1 | Lãnh đạo | Hưng | Hương | Nam | Giang | Huy |