STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 19/10/2020 |
THỨ 3 20/10/2020 |
THỨ 4 21/10/2020 |
THỨ 5 22/10/2020 |
THỨ 6 23/10/2020 |
THỨ 7 24/10/2020 |
CHỦ NHẬT 25/10/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Giang |
Tuấn |
Tịnh |
Thanh |
Việt |
Công |
Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực |
Bằng |
D.Hưng |
Cường |
Khang |
Quang |
Tuấn |
Viện |
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Long |
Tế |
L.Duy |
Long |
Giáp |
Tế |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
V.Hiệp |
Hà |
Trưởng |
Vĩnh |
Mạnh |
V.Hiệp |
Hà |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Thưởng |
Minh |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Phúc |
Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Khanh |
Định |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Khanh |
Định |
7 |
CTCH |
Tuấn |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Hoàng |
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
9 |
Gây mê hồi sức |
Diệp |
Hải |
Chung |
Quang |
Chung |
Diệp |
Hải |
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hương |
Trung |
Lãi |
Hương |
Hòa |
Đoài |
11 |
Nhi |
Hoan |
Tuấn |
Hồng |
Chang |
Tuấn |
Phương |
Quỳnh |
12 |
Sơ sinh |
Thành |
T.Anh |
Mạnh |
Thành |
Hiền |
Huệ |
T.Anh |
13 |
Nội tim mạch |
Minh |
Lê |
Hương |
Hằng |
Kỷ |
Bắc |
Cường |
14 |
Nội tổng hợp |
Hằng |
Giang |
Hương |
Thùy |
Giang |
Hương |
Hằng |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vinh |
Huy |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Liên |
16 |
Nội thần kinh |
Tích |
Phương |
Tuấn |
Toàn |
Phương |
Anh |
Toàn |
17 |
Nội A |
Tuấn |
Hải |
Hà |
Tuấn |
Hải |
Hà |
Tuấn |
18 |
Nội tiết |
Hằng |
Thu |
Hương |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
19 |
Ung bướu |
Hiệp |
Huy |
H.Anh |
Hiệp |
Hằng |
Mạnh |
Hảo |
20 |
Truyền nhiễm |
Anh |
Việt |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
21 |
Da liễu |
Gấm |
Uyên |
P.Nhung |
T.Nhung |
Uyên |
Loan |
Gấm |
22 |
Vi sinh |
Anh |
Hương |
Bách |
Bình |
Huyền |
Anh |
Hương |
23 |
CXK -PHCN |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
24 |
Mắt |
Huyền |
Mai |
Loan |
Hảo |
Hoa |
Phương |
Hà C |
25 |
Tai mũi họng |
Trang |
Anh |
Sơn |
Phương |
Đại |
Dũng |
Nga |
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Bs Trang |
Thao |
Nhung |
Trang |
Hà |
Trường |
27 |
Dược |
Hiền |
Thịnh |
Dung |
Phú |
Bích |
Yến |
T.Hằng |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
H.Anh |
Hùng |
Thái |
Vân |
H.Anh |
Hùng |
29 |
Sinh hóa |
Xuân |
Thắm |
Tâm |
Hương |
Quang |
Chung |
Tân |
30 |
CĐHA |
Huy |
Vũ |
Lương |
Luân |
Hậu |
Kính |
Huy |
31 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
32 |
KSNK |
Huyền |
Hội |
Hương |
Việt |
Phương |
Thành |
Hiền |
33 |
Kế toán |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
Hoa |
Hà |
T.Huyền |
T.Trang |
34 |
Điện nước |
Nhâm-Hưng |
Minh-Linh |
Nam-Thọ |
Nhâm-Bạ |
Minh-Sơn |
Nam-Hưng |
Nhâm-Linh |
35 |
Ô tô |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
36 |
CNTT |
Khánh |
Hào |
Tuấn |
Long |
Trường |
Việt |
Hào |
37 |
TTCSSKCB |
Hồng |
Thủy |
Thủy |
Trường |
Thắm |
Hồng |
Thủy |
38 |
Khoa khám bệnh |
Nhàn |
An |
Nhung A |
Nhung B |
Mạnh |
Bình |
Linh |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |