SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN |
TT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 23/03/2020 |
THỨ 3 24/03/2020 |
THỨ 4 25/03/2020 |
THỨ 5 26/03/2020 |
THỨ 6 27/03/2020 |
THỨ 7 28/03/2020 |
CHỦ NHẬT 29/03/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Giang |
Tịnh |
Tích |
Thanh |
Tuấn |
Hưng |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
Cường |
D.Hưng |
Viện |
Bằng |
Quỳnh |
Nam |
Lê |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Giáp |
Long |
Khang |
Diệp |
Long |
Giáp |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Mạnh |
V.Hiệp |
Trường |
Hà |
Mạnh |
K.Hiệp |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Khanh |
Kiên |
Định |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Dũng |
Bộ |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
H.Hải |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Chung |
Hải |
Hòa |
Anh |
Chung |
Diệp |
|||
10 |
Phụ sản |
Hòa |
Hương |
Lãi |
Đoài |
Lãi |
Trung |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Hồng |
Tuấn |
Hoan |
Hồng |
Chang |
Linh |
Tuấn |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Hiền |
T.Huyền |
Mạnh |
T.Huyền |
Thành |
Loan |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Lê |
Kỷ |
Lê |
Hằng |
Bắc |
Minh-Kỷ |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Bằng |
Sinh |
Giang |
Hằng |
Hương |
Giang |
Sinh |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Huy |
Vinh |
Vân |
Liên |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Tích |
Thảo |
V.Anh |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
|||
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Quang |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Tuyên |
Sơn |
B.Dũng-Nhung |
Đ.Anh |
Long |
Hảo-Thúy |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Vĩnh |
Anh |
Tuấn |
Mai |
Hiền |
Đoàn |
|||
22 |
Da liễu |
Uyên |
T.Nhung |
Yên |
Gấm |
Hường |
Loan |
P.Nhung |
|||
23 |
Vi sinh |
Đông |
Anh |
Bách |
Công |
Huyền |
Bình |
Đông |
|||
24 |
Mắt |
Hoa |
Phương |
Hoa |
Hà C |
Hảo |
Thắng |
Hoa |
|||
25 |
Tai mũi họng |
Trang |
Hiền |
Tuấn |
Dũng |
Đại |
Hằng |
Nga |
|||
26 |
Răng hàm mặt |
Quyên |
Thao |
Trang |
Hà |
Trang |
Hiếu |
Trường |
|||
27 |
Dược |
Bích |
Thành |
Hương |
Phú |
Hoa |
Huyền |
Sơn |
|||
28 |
Huyết học-truyền máu |
Thái |
Hùng |
Vân |
Dương |
Thái |
Hùng |
Vân |
|||
29 |
Sinh hóa |
Hương |
Hòa |
Tâm |
Tân |
Thắm |
Xuân |
Chung |
|||
30 |
CĐHA |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Lương |
|||
31 |
Thận nhân tạo |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
|||
32 |
KSNK |
Việt |
Huyền |
Hương |
Toản |
Hoa |
Phương |
Nhàn |
|||
33 |
Kế toán |
P.Huyền |
T.Long |
V.Long |
N.Hằng |
Hà |
T.Huyền |
Lụa |
|||
34 |
Điện nước |
Dự-Linh |
Nhâm-Hưng |
Minh-Thọ |
Nam-Bạ |
Hiếu-Sơn |
Dũng-Linh |
Dự-Hưng |
|||
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
|||
36 |
CNTT |
Long |
Kiên |
Hào |
Việt |
Tuấn |
Khánh |
Trường |
|||
37 |
TTCSSKCB |
Hùng |
Hồng |
Trường |
Thắm |
Thủy |
Hùng |
Trường |
|||
38 |
Khoa khám bệnh |
Thu |
Nhàn |
Linh |
Bình |
Mạnh |
Nhung B |
Nhung A |
|||
39 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |