STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 17/4/2023 |
THỨ BA 18/4/2023 |
THỨ TƯ 19/4/2023 |
THỨ NĂM 20/4/2023 |
THỨ SÁU 21/4/2023 |
THỨ 7 22/4/2023 |
CHỦ NHẬT 23/4/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Hưng | Huy | Giang | Việt | Công | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Dũng | Khang | Quang | V. Minh | Trường | Kiên | Giáp |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Chiến | Long | Giáp | Đ. Duy | Tế | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trường | Quỳnh | Trưởng | Hiệp | Vĩnh | Trường | Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hùng | Phúc | Minh | Hùng | Thưởng | Phương | Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Kiên | Tuấn | Khanh | Định | Quỳnh | Kiên |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Dũng | Hưng | Tuấn | Thắng | Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Anh | Linh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Diệp | Quang | Hiệp | Huệ | Hằng | Quang |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung | Hương | Lan | Hòa | Lãi | Hương | Trung |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng | Tuyến | Quỳnh | Chang | Thúy | Hồng | Tuyến |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Hiền | Huyền | Mạnh | Thành | Loan | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Chi | Hương | Khuyên | Mai | L. Trang | Trụ | Huyền |
14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Liên | Hà | Cường | Trang | Xuân | Hiếu |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Giang | Bằng | Quân | Hằng | Bằng | Quân |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vinh | Huy | Hải Anh | Ngọc | Hương | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Tích | Vân Anh | Toàn | Vân Anh | Tuấn | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Khang | Vinh | Khang | Khang | Khang |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Khuyên | Thu | Hường | Hằng | Quang | Hương | Khuyên |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Mạnh | Sơn | Dũng | Long | Hiển | Đ. Hằng | Hằng A |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Anh | Hiền | Lan | Trọng | Mai | Anh |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Uyên | Gấm | Nhung | Hà | Yên | Loan |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Kiên | Công | Bình | Hương | Bách | Kiên | Công |
24 | CXK –PHCN | Vĩnh | Tuấn | Quyền | Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thắng | Thế | Hoa B | Hà C | Linh | Thế | Thúy |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Dung | Hướng | Xuân Anh |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Bs Trang | Trang | Nhung | Quyên | Hòa | Trường | Thành |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thanh | Thành | Linh | Liên | Giang | Hồng |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Tâm | Dương | Hải Anh | Thái | Tâm | Dương | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thành | Xuân | Tân | Phượng | Chung | Quỳnh | Tiến |
31 | CĐHA | Hưng | Kính | Luân | Huy | Lương | Hậu | Vũ |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hoa | Yên | Hội | Toản | Phương | Hương B | Ánh |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
T. Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | Huyền | Nga | Thúy Hằng |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
|||||||
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh- Vũ | Việt- Minh | Hà- Việt | Cảnh- Hà | Phương- Cảnh | Long- Phương | Hội- Long |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Tuấn | Long | Hào | Khánh | Trường | Tuấn |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Yến B | An | Quỳnh Anh | Liên | Thanh | Nhàn | Huyền |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |