LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 01/7/2024 - 07/7/2024
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 01/7/2024 |
THỨ BA 02/7/2024 |
THỨ TƯ 03/7/2024 |
THỨ NĂM 04/7/2024 |
THỨ SÁU 05/7/2024 |
THỨ 7 06/7/2024 |
CHỦ NHẬT 07/7/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Tích | Huy | Tịnh | Giang | Hương | Nam |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Quang | Trưởng | Bằng | Huy | P. Tuấn | D. Minh | Quỳnh |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp - Trường | Lượng - Chuyên | Tế - Luân | Long - Đ. Duy | Thiện - Tiến | L. Duy - Sơn | Chiến - Chuyên |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lực | Vĩnh | Quỳnh | Sơn | Lực | Thảo | Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh - Hùng | Phương - Dương | Phúc - Thịnh | Hiếu - Hùng B | Phương - Dương | Thịnh - Tuyên | Phúc - Hùng B |
6 | Ngoại lồng ngực | Thưởng | Tuấn | Minh | Thưởng | Tuấn | Cương | Hiếu |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Hải | Kiên | Quỳnh | Hải | Định | Tuấn | Khanh |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Kiên - Long | Tước | Cường | Toán | Hùng | Long | Cường |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Thắng | Hưng | Dũng | Tuấn | Hưng |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ. Hải | Anh | Nam | Đức | Linh | Anh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Diệp | Huệ | Diệp | Quang | Hiệp | Hằng | Quang |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa - Lan - T. Hòa |
Hương - Quốc - T. Hương |
Trung - Thúy - Linh |
Hương - Lan - Đức |
Lãi - Linh - Toàn |
Trung - Thúy - T. Hòa |
Hòa - Đức - Toàn |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Hồng | Hoan | Quỳnh | Hồng | Chang | Quỳnh |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Huyền | Hiền | Loan | Thành | Mạnh | Huyền |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Bắc - Mai | Cường - Khuyên | Kỷ - Trụ | Lê - Mai | N. Trang - L. Trang | Bắc - Dung | Chi - Trụ |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Linh | Lan Anh | Hiền | Quaân | Hương | Thanh | Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Duy | Vân | Liên | Vinh | Hiền | Hải Anh |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Phương | Vân Anh | Tuấn | Phương | Tuấn | Vân Anh | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Mai | Khang | Vinh | Mai | Khang | Vinh | Mai |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Quang | Hương | Hằng | Thu | Hường | Thu |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Mạnh | Hằng A | Đ. Hằng | Hiển | Sơn | Đức Anh | Sơn |
22 | Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 | Long | Hiệp | Tuấn - Dũng | Dương | Dũng | Cường | Dũng |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Lan | Anh | Trọng | Lan | Anh | Trọng |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Lương | Thảo | Huường | Hà | Lương | Thảo |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vĩnh | Hằng A | Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh | Sinh |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Thanh | Loan | Hoa A | Thúy | Nghĩa | Linh | Hoa B |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Sơn | Tuấn | Xuân Anh | Sơn | Đại | Dung |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thao | Hiếu | Thành - Nam | Thao | Hiếu - Nam | Thành | Thao |
29 | Thận nhân tạo | Đức | Thi | Đạt | Đức | Thi | Đạt | Đức |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Thuận | Linh | Hà | Giang | Thúy | Linh | Dung |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng - Vân Anh | Tâm - Khánh | Hải Anh - Tuyết | Dương - Phượng | Thái - Vân A | Hùng - Vân Anh | Tâm - Khánh |
32 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Hòa - Nam | Thắm - Dung | Tân - Hương | Tâm - Vân | Quang - Thành | Chung - Nam | Thắm - Dung |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến - Đông | Hương - N. Hà | Bình - Kiên | Công - T. Hà | Bách - Đông | Hương - N. Hà | Yến - T. Hà |
34 | CĐHA | Hậu - Anh | Hưng - Long | Luân - Hoàn | Lương - Hải | Vũ - Anh | Huy - Thiện | Hậu - Hoàn |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Thủy - Phương | Lý - Hương A | Huyền - Thu | Phương - Ánh | Hương A - Toản | Thu - Hoa | Ánh - Hiền |
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
Chuyên | Thu Trang | Thơm | Phùng Huyền | Thu Huyền | Phương Anh | Phan Hằng |
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Minh - Phú | Hùng - Huy - Đăng | Sơn - Linh | Luyện - Thủy | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Minh - Phú - Đăng |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Bạ | Duy | Sơn - Linh | Hưng | Linh | Cầu | Tùng |
39 |
PCCC 0967.082.223 |
|||||||
40 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà - Vũ | Long - Hà | Hội - Long | Dũng - Hội | Vũ - Dũng | Minh - Vũ | Việt - Minh |
41 |
CNTT 02113.696.115 |
Long | Việt | Tuấn | Khánh | Trường | Trường | Trường |
42 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Hiền B | Thủy | Nhung A | Dung | Thanh | Nhàn | Huyền |
43 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 01/7/2024 |
THỨ BA 02/7/2024 |
THỨ TƯ 03/7/2024 |
THỨ NĂM 04/7/2024 |
THỨ SÁU 05/7/2024 |
1 |
Lãnh đạo |
Huy | Hương | Nam | Giang | Hương |