LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 07/10/2024 - 13/10/2024
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 07/10/2024 |
THỨ BA 08/10/2024 |
THỨ TƯ 09/10/2024 |
THỨ NĂM 10/10/2024 |
THỨ SÁU 11/10/2024 |
THỨ 7 12/10/2024 |
CHỦ NHẬT 13/10/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Nam | Hương | Việt | Huy | Phúc | Giang | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lê | N. Quỳnh | Dũng | H . Quỳnh | Kiên | Trung | Giáp |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Luân - Huy | Long - Sơn | Giáp - Chuyên | Tế - Đăng | Trường - Tiến | L. Duy - Sơn | Luân - Đăng |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Nhân | Quỳnh | Lực | Vĩnh | Quỳnh | Nhân | Sơn |
5 | Đơn nguyên Đột quỵ | Trưởng | Toàn | Ngân | Thanh | Thiện | Chiến | Ngân |
6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương- Dương | Thịnh- Cường | Phúc- Hùng | Minh- Dương | Phúc- Cường | Thịnh- Tuyên | Phương- Hùng |
7 | Ngoại lồng ngực | Thưởng | Hiếu | Tuấn | Thưởng | Hiếu | Cương | Tuấn |
8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Hải | Định | Khanh | Tuấn | Quỳnh |
9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Toán | Tước | Cường | Hùng | Kiên - Long | Toán | Tước |
10 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Hoàng | Dũng | Bộ | Thắng | Hưng | Tuấn |
11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Đức | Nam | Linh | Anh | Đức |
12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Huệ | Diệp | Huệ | Quang | Hiệp |
13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
|||||||
14 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh - Thúy | Thanh - Hồng | Huyền - Quỳnh | Thúy - Hoan | Hồng - Huyền | Thanh - Hoan | Quỳnh - Thúy |
15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Huyền | Loan | Thành | Huyền | Mạnh | Hiền |
16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Bắc - Hoàn |
N. Trang - L. Trang |
Mai - Trụ | Kỷ - Chi | Cường - Khuyên | Mai - Trụ | Bắc - Chi |
17 |
Nội tổng hợp & ĐN HHLS 02113.696.313 |
Linh | Hương | Phượng | Giang | Thanh | Lan Anh | Quân |
18 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huyền | Ngọc | Liên | Hải Anh | Huy | Ngọc | Huyền |
19 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Tuấn | Tích | Anh | Phương | Anh | Tuấn | Phương |
20 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Hà | Mai | Vinh | Khang | Mai | Thủy |
21 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hường | Thu | Hằng | Hương | Quang | Hường | Thu |
22 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Hiển | Hảo | Sơn | Mạnh | Hằng A | Thủy | Đỗ Hằng |
23 |
Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 |
Dũng | Long | Cường | Hiệp | Tuấn- Dũng | Dũng | Long |
24 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Hiền | Mai | Trọng | Anh | Hiền | Mai |
25 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | H.Thảo | Hường | T.Thảo - Hải | Hà | Lương | T.Thảo |
26 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Tuấn | Sinh | Vĩnh | Vừng | Hằng | Tuấn | Sinh |
27 |
Mắt & Mắt bán phần trước 02113.696.323 |
Linh | Thanh | Loan | Sơn | Huyền | Phước | Hảo |
28 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Sơn | Xuân Anh | Tuấn | Xuân Anh | Đại | Dung |
29 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu- Nam | Thao | Hiếu | Thành | Hiếu- Nam | Thao | Hiếu |
30 | Thận nhân tạo | Đạt | Thi | Hồng | Đức | Đạt | Thi | Hồng |
31 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Hà | Thành | Linh | Thuận | Hằng | Phương |
32 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng - Vân A | Tâm - Toàn | H.Anh - Cúc | Dương - Giang | Thái - Khánh | Hùng - Vân A | Tâm - Toàn |
33 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Hương - Tâm | Hòa - Quang | Vân - Dung | Chung - Nam | Bs Phượng - Thành | Hòa - Quang | Hương - Nga |
34 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Kiên- Ng.Hà | Công- K.Hà | Hương- Đông | Yến- TR.hà | Kiên- Bách | Công- Ng.Hà | Hương- Đông |
35 | CĐHA | Hưng-Anh | Luân-Long | Lương-Hoàn | Vũ-Hải | Huy-Long | Hậu-Thiện | Hưng-Hải |
36 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hiền - Phương | Vượng - Yên | Hằng - Thủy | Tuân - Hiền | Yên - Huyền | Thủy - Phương | Hiền - Hương A |
37 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thanh Huyền | Thu Trang | Sơn | Phan Hằng | Thơm | Hương | Huyền Trang |
38 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Sơn - Linh | Luyện - Linh | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Đăng - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh |
39 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Thọ | Bạ | Duy | Sơn | Hưng | Linh | Cầu |
40 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh |
41 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hội - Vũ | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà | Vũ - Dũng | Minh - Vũ | Việt - Minh |
42 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Tuấn | Việt | Khánh | Trường | Tuấn | Long |
43 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Hiền A | Mạnh | Bình | Nhung A | Nhung B | Nhàn | Huyền |
44 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 07/10/2024 |
THỨ BA 08/10/2024 |
THỨ TƯ 09/10/2024 |
THỨ NĂM 10/10/2024 |
THỨ SÁU 11/10/2024 |
1 | Lãnh đạo | Hương | Nam | Hương | Giang | Huy |