STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 11/7/2022 |
THỨ BA 12/7/2022 |
THỨ TƯ 13/7/2022 |
THỨ NĂM 14/7/2022 |
THỨ SÁU 15/7/2022 |
THỨ 7 16/7/2022 |
CHỦ NHẬT 17/7/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hưng | Tích | Thanh | Việt | Tuấn | Công | Huy |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | D. Minh | Khang | Bằng | T. Hà | Dũng | Quỳnh |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Chiến | Thiện | Đ. Duy | Giáp | Long | Tế | Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lượng | Quỳnh | Hiệp | Trưởng | Lượng | Lực | Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng | Hùng | Phúc | Kiên | Minh | Phương | Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Kiên | Quỳnh | Định | Tuấn | Khanh | Kiên |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hưng | Hoàng | Dũng | Tuấn | Thắng | Hưng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ. Hải | Linh | Đức | Nam | Linh | Đ. Hải |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Quang | Hiệp | Hải | Diệp | Chung | Hằng |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Đoài | Hương | Trung | Lãi | Hòa | Đoài | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Hồng | Tuấn | Hoan | Hồng | Tuấn | Hoan |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Huyền | Hiền | Huyền | Thành | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Kỷ | Hằng | Lê | Công | Huyền | Mai | Chi |
14 | Can thiệp tim mạch | Hà | Hoàng | Bắc | Xuân | Liên | Hà | Xuân |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Quân | Giang | Quân | Giang | Bằng | Quân |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Liên | Vân | Hương | Huy | Liên | Vinh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Tuấn | Thảo | Tích | Vân Anh | Toàn | Phương | Toàn |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương |
19 | Nội A | Huệ | Khang | Vinh | Huệ | Khang | Vinh | Thủy |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hiển | Đ. Dũng | Thảo | Thúy | Đ. Hằng | Cường | N. Hằng |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Đoàn | Anh | Lan | Mai | Đoàn | Anh | Lan |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
T. Nhung | Yên | Uyên | Gấm | Thảo | Loan | Mai |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến | Công | Kiên | Bình | Bách | Hương | Yến |
24 | CXK –PHCN | Vĩnh | Sinh | Tuấn | Quyền | Vừng | Vĩnh | Sinh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Huyền | Phương | Hảo | Thắng | Thúy | Thanh | Hoa |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Quyên | Phương | Hằng | Hiền | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trang | Trường | BS Trang | Quyên | Nhung | Thành | Hòa |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Hường | Ngọc | Thịnh | Thanh | Hoa | Hường | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Dương | Vân A | Hải Anh | Hùng | Dương | Vân A |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tân | Tâm | Quang | Vân | Xuân | Thúy | Hương |
31 | CĐHA | Luân | Lương | Kính | Luân | Huy | Lương | Kính |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hiền | Hồng | Đức | Hiền | Hồng | Đức |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hoa | Hương | Hoa | Toản | Hoa | Toản | Huyền |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
T. Hằng | Lan Anh | P. Hằng | Ngọc Ánh | Thơm | P. Huyền | T. Huyền |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Nam- Sơn A | Tùng- Linh | Lý- Hưng | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Linh |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hội-Việt | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Hào | Tuấn | Trường | Khánh | Việt | Hào |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Hiền B | Nguyệt | Nhung A | Nhàn | Mạnh | Huyền | An |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |