SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 20/4/2020 |
THỨ 3 21/4/2020 |
THỨ 4 22/4/2020 |
THỨ 5 23/4/2020 |
THỨ 6 24/4/2020 |
THỨ 7 25/4/2020 |
CHỦ NHẬT 26/4/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Công |
Thanh |
Giang |
Tịnh |
Hưng |
Tích |
Tuấn |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
D.Hưng |
Tuấn |
Bằng |
Lê |
D.Minh |
Phúc |
Giang |
|||
3 |
Cấp cứu |
Giáp |
Diệp |
Tế |
Long |
Khang |
Giáp |
Long |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Vĩnh |
Hà |
K.Hiệp |
Mạnh |
Trưởng |
Vĩnh |
Hà |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Minh |
Hùng |
Thưởng |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Kiên |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Quỳnh |
Tuấn |
Khanh |
Định |
Kiên |
Tuấn |
|||
7 |
CTCH |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
Linh |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Hòa |
Hải |
Chung |
Quang |
Anh |
Chung |
Diệp |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Trung |
Hòa |
Đoài |
Hương |
Lãi |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Chang |
Hồng |
Linh |
Tuấn |
Hồng |
Quỳnh |
Hoan |
|||
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Hiền |
Loan |
Mạnh |
Thành |
Hiền |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Cường |
Minh |
Kỷ |
N.Trang |
Minh |
Bắc |
Hằng |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Thùy |
Hương |
Hằng |
Thùy |
Sinh |
Hương |
Hằng |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Liên |
Vân |
Vinh |
Huy |
Vân |
Liên |
Vinh |
|||
16 |
Nội thần kinh |
Tuấn |
Thảo |
Tích |
V.Anh |
Thảo |
V.Anh |
Tuấn |
|||
17 |
Nội A ( khu đệm) |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
Hà |
Tuấn |
|||
18 |
Truyền nhiễm |
Huyền |
Hải |
Hương |
Huyền |
Hải |
Hương |
Huyền |
|||
19 |
Nội tiết |
Thu |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hiệp |
Quang |
|||
20 |
Ung bướu |
Tuyên |
Đ.Anh |
Mạnh |
B.Dũng |
Cường |
Sơn |
Thúy |
|||
22 |
Tr.nhiễm(Cách ly I,II,III) |
Hiền |
Vừng |
Hiền |
Vừng |
Hiền |
Vừng |
Hiền |
|||
23 |
Da liễu |
Thảo |
Loan |
Uyên |
P.Nhung |
Hường |
Gấm |
T.Nhung |
|||
24 |
Vi sinh |
Hương |
Bình |
Đông |
Anh |
Huyền |
Công |
Hương |
|||
25 |
Mắt |
Loan |
Hoa |
Hà C |
Hằng |
Thắng |
Hoa |
Hảo |
|||
26 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Quyên |
Hằng |
Huyền |
Phương |
Nga |
Dũng |
|||
27 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Hà |
Thao |
Trang |
Hiếu |
Nhung |
Trang |
|||
28 |
Dược |
Bích |
Thanh |
Ngọc |
Phú |
Hoa |
Sơn |
Tuấn |
|||
29 |
Huyết học-truyền máu |
Tâm |
Thái |
Vân |
Viện |
Dương |
Tâm |
Thái |
|||
30 |
Sinh hóa |
Chung |
Hương |
Quang |
Tâm |
Hòa |
Vân |
Xuân |
|||
31 |
CĐHA |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
Hậu |
Luân |
Vũ |
Lương |
|||
32 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|||
33 |
KSNK |
Hoa |
Nhàn |
Việt |
Thuỷt |
Thành |
Hòa |
Huyền |
|||
34 |
Kế toán |
Hà |
Hoa |
Lụa |
T.Trang |
H.Trang |
Huyền |
Phượng |
|||
35 |
Điện nước |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Sơn |
Dự-Linh |
Nhâm-Hưng |
Minh-Thọ |
Nam-Bạ |
Hiếu-Sơn |
|||
36 |
Ô tô |
Minh-Hội |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Minh-Hội |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Minh-Hội |
|||
37 |
CNTT |
Việt |
Long |
Kiên |
Tuấn |
Hào |
Khánh |
Trường |
|||
38 |
TTCSSKCB |
Thủy |
Thắm |
Hùng |
Hồng |
Trường |
Thắm |
Thủy |
|||
39 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Liên |
An |
Hiền B |
Yến A |
Nhung A |
Linh |
|||
40 |
PK hô hấp cấp tính |
Anh |
Vĩnh |
Anh |
Vĩnh |
Anh |
Vĩnh |
Anh |
|||
41 |
Nhà đại thể (Trực trú) |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |
Tâm |
Quảng |
Vượng |