STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 19/02/2024 |
THỨ BA 20/02/2024 |
THỨ TƯ 21/02/2024 |
THỨ NĂM 22/02/2024 |
THỨ SÁU 23/02/2024 |
THỨ 7 24/02/2024 |
CHỦ NHẬT 25/02/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Huy | Việt | Hưng | Tịnh | Giang | Tích | Hương |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Quỳnh | Phúc | Trưởng | T. Hà | Quyền | Huy | Viện |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Tế - Huy | Thiện - Đ. Duy | Long - Trường | Lượng - Chuyên | Chiến - Luân | L. Duy - Huy | Thiện - Chuyên |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Nhân | Trưởng | Lực | Quỳnh | Vĩnh | Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng - Dương | Thịnh - Hùng B | Minh - Dương | Hùng A- Hùng B | Phương - Hiếu | Thịnh - Tuyên | Phúc - Hùng B |
6 | Ngoại lồng ngực | Tuấn | Hiếu | Thưởng | Tuấn | Minh | Cương | Tuấn |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Kiên | Quỳnh | Hải | Định | Khanh | Tuấn |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Cường | Tước | Toán | Kiên | Cường | Tước | Toán |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Dũng | Hoàng | Bộ | Hưng | Tuấn | Thắng |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Đức | Nam | Anh | Đức | Linh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Hằng | Huệ | Diệp | Hiệp | Hằng | Huệ |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương - Quốc - Toàn | Trung - Lan - Thúy | Hòa - Linh - T. Hòa | Lãi - Thúy - Đức | Hòa - Lan - T. Hương | Trung - Quốc - Toàn | Hương - Đức - T. Hòa |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh | Tuyến | Hồng | Hoan - Huyền | Chang | Quỳnh | Thúy - Thanh |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Loan | Mạnh | Huyền | Thành | Hiền | Loan | Mạnh |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Chi - Trụ | Bắc - Mai | Cường - Khuyên | Chi - Long | Bắc - Trụ | Lê - N. Trang | Kỷ - L. Trang |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
L Anh | Linh - Hạnh | Hương | Bằng | Thanh - Hiền | Quân | Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vinh - Huyền | Hải Anh | Liên | Ngọc | Duy | Hải Anh | Liên |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
V Anh | Tích - Thảo | Toàn | Tuấn | V. Anh | Thảo | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Hà | Vinh | Khang | Hà | Vinh | Khang | Thủy |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hương | Hằng | Quang | Hường | Thu | Hương |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Hằng A | Mạnh | Sơn | Hảo - Hằng B | Hiền | Đ. Hằng | Thủy |
22 | Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 | Hiệp - Tuấn | Dũng | Long | Cường | Dũng | Long | Dương |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Anh | Mai | Lan | Trọng | Hiền | Anh |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Hà | Lương | Thảo - Hải | Hường | Hà | Thảo - Hải |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Hằng A | Tuấn | Sinh | Vĩnh | Vừng | Hằng A | Tuấn |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Thắng | Phương | Hoa A | Hà C | Huyền | Hoa B | Hoa A |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Xuân Anh | Tuấn | Dung | Sơn | Dung | Đại | Xuân Anh |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu - Nam | Trang | Thành - Nam | Thao | Hiếu | Trang | Thành |
29 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thành | Hà | Trang | Thúy | Dung | Thuận |
30 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh - Phượng | Dương - Khánh | Hùng - Vân A | Tâm - Vân Anh | Thái - Tuyết | Hải Anh - Phượng | Dương - Khánh |
31 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Xuân - Hương | Chung - Nam | Tân - Dung | Tâm - Vân Anh | Thắm- Phượng | Chung - Thành | Xuân - Thắm |
32 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Kiên - Đông | Hương - K. Hà | Yến - Bách | Công - N. Hà | Bình - T. Hà | Kiên - Đông - Cúc | Hương - K. Hà |
33 | CĐHA | Luân - Long | Lương - Anh | Vũ - Hải | Huy - Hoàn | Hậu - Long | Hưng - Hải | Luân - Anh |
34 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Ánh - Thủy | Toản - Lý | Hoa- Huyền | Hiền - Phương | Yên - Hương A | Thủy - Hương B | Lý - Thu |
35 |
Kế toán 02113.696.996 |
Phương Anh | Nga | Lan Anh | Phan Hằng | Minh Hằng | Hình | Hương |
36 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Tùng - Nhâm | Minh - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Thủy | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm |
37 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Sơn A | Hưng | Linh | Cầu | Tùng | Lý | Thọ |
38 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh - Vũ | Việt - Minh | Hà - Việt | Long - Hà | Hội - Long | Vũ - Hội | Minh - Vũ |
39 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Hào | Khánh | Việt | Trường | Long | Tuấn |
40 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Hiền B | Nhung B | L. Dung | Nhàn | Thanh | Nguyệt | Yến B |
41 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |