STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 18/4/2022 |
THỨ BA 19/4/2022 |
THỨ TƯ 20/4/2022 |
THỨ NĂM 21/4/2022 |
THỨ SÁU 22/4/2022 |
THỨ 7 23/4/2022 |
CHỦ NHẬT 24/4/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Tích | Thanh | Giang | Hưng | Huy | Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Viện | Quỳnh | Nam | Lê | Huy | Kiên | Giang |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp | Long | Chiến | Đ. Duy | Hà | Long | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Thảo | Lực | Quỳnh | Trưởng | Hiệp | Thảo | Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc | Kiên | Minh | Phương | Ngọc | Hùng | Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Khanh | Tuấn | Quỳnh | Kiên | Khanh | Tuấn |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Hoàng | Hưng | Bộ | Dũng | Hưng | Thắng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Nam | Linh | Đức | Đ. Hải | Linh | Đức | Đ. Hải |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Hải | Hiệp | Huệ | Chung | Diệp | Quang |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Đoài | Trung | Lãi | Hương | Đoài | Trung |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến | Hoan | Hồng | Linh | Hồng | Tuyến | Hoan |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thảo | Thành | Huyền | Hiền | Thành | Huyền | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Minh | Kỷ | Trường | Khuyên | Cường | Huyền | Hiền |
14 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Bằng | Thủy | Giang | Quân | Bằng | Thủy |
15 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Vinh | Vân | Liên | Vân | Vinh | Huy |
16 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Vân anh | Thảo | Tuấn | Thảo | Tích | Vân Anh | Tuấn |
17 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng |
18 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hảo | Đ. Anh | Hiển | Thúy | Cường | Đ. Hằng | Sơn |
19 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hà | Đoàn | Lan | Hà | Đoàn | Lan | Hà |
20 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Uyên | P. Nhung | Gấm | Hường | Loan | T. Nhung |
21 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công | Bách | Bình | Hương | Kiên | Công | Bách |
22 | CXK –PHCN | Sinh | Vừng | Quyền | Sinh | Vừng | Tuấn | Vĩnh |
23 |
Mắt 02113.696.323 |
Hoa | Phước | Hảo | Thắng | Hà C | Phương | Nghĩa |
24 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Xuân Anh | Sơn | Nga | Dũng | Phương | Trang | Hướng |
25 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hòa | Trang | Trường | Nhung | Quyên | Thành | Bs Trang |
26 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Thịnh | Dung | Thanh | Thúy | Hường | Linh |
27 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Thái | Vân Anh | Vân | Hùng | Dương | Thái | Vân |
28 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tân | Nam | Hòa | Hương | Thắm | Xuân | Chung |
29 | CĐHA | Luân | Lương | Kính | Huy | Luân | Vũ | Lương |
30 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Đức | Hiền | Thắm | Hồng | Đức | Hiền |
31 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hiền | Huyền | Hương | Hoa | Thủy | Phương | Hiền |
32 |
Kế toán 02113.696.996 |
My | Thanh Huyền | Nga | Thúy Hằng | Lan Anh | Thơm | Phùng Huyền |
33 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B - Bạ | Minh- Sơn A | Tùng- Linh | Sơn B- Bạ | Minh-Sơn A | Tùng- Thọ | Minh-Sơn A |
34 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương | Long-Việt | Hội-Long | Vũ- Hội | Minh-Vũ |
35 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Trường | Tuấn | Hào | Khánh | Trường | Việt |
36 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Huyền | Nhàn | Liên | Yến B | Nhung A | Linh | An |
37 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |