| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 31/10/2022 |
THỨ BA 01/11/2022 |
THỨ TƯ 02/11/2022 |
THỨ NĂM 03/11/2022 |
THỨ SÁU 04/11/2022 |
THỨ 7 05/11/2022 |
CHỦ NHẬT 06/11/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Công | Hưng | Tích | Tuấn | Giang | Huy |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
V. Minh | Phúc | Giáp | L. Tuấn | Quyền | Viện | Giang |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long | Chiến | Huy | Đ. Duy | Thiện | Tế | Long |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Trưởng | Quỳnh | Hiệp | Vĩnh | Lực | Lượng |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | Thưởng | Minh | Phúc | Phương | Hùng | Kiên |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Khanh | Định | Kiên | Quỳnh | Định | Khanh |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Tuấn | Hoàng | Dũng | Hưng | Thắng | Bộ |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Anh | Đ. Hải | Nam | Linh | Đức | Anh |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Diệp | Hiệp | Huệ | Quang | Hiệp | Diệp | Huệ |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Trung | Hòa | Lan | Lãi | Hương | Trung |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Hồng | Quỳnh | Tuyến | Hoan | Tuấn Anh | Tuyến |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Mạnh | Huyền | Thành | Hiền | Huyền | Loan | Mạnh |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Khuyên | Hằng | Kỷ | Mai | Khuyên | Bắc | Chi |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Bắc | Liên | Hà | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Vân | Quân | Bằng | Hằng | Quân | Vân |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Ngọc | Hải Anh | Hương | Huy | Liên | Ngọc |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Thảo | Toàn | Tuấn | Toàn | Tuấn | Phương | Vân Anh |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Khang | Vinh | Khang | Khang | Khang |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
N. Hằng | Mạnh | Dũng | Thúy | Sơn | Cường | Đức Anh |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Đoàn | Lan | Hiền | Mai | Đoàn | Lan | Hiền |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Mai | Hường | Uyên | Loan | Hà | Gấm | Yên |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Kiên | Hương | Bách | Công | Bình | Kiên |
| 24 | CXK –PHCN | Hằng | Quyền | Tuấn | Vừng | Vĩnh | Hằng | Sinh |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Sơn | Loan | Linh | Hoa | Hảo | Thanh | Hà C |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Dung | Hướng | Xuân Anh |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Quyên | Hà | Thành | Nhung | Hòa | Trường | Trang |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Hằng | Bích | Ngọc | Dung | Loan | Hường | Linh |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân | Hải Anh | Hùng | Thái | Duương | Hải Anh | Vân |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Hương | Xuân | Thành | Quang | Quỳnh | Hòa | Nam |
| 31 | CĐHA | Luân | Lương | Hưng | Kính | Luân | Hậu | Huy |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hoa | Huyền | Hiền | Toản | Yên | Hương | Phương |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga | Thúy Hằng | Lan Anh | Phan Hằng | Ngọc Ánh |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng-Thọ | Lý- Duy |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Việt- Vũ | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội-Long | Vũ- Hội | Minh-Vũ | Phương-Minh |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Khánh | Việt | Hào | Tuấn | Trường | Long |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung B | Linh | An | Nguyệt | Yến A | Bình | Huyền |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |