STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 06/03/2023 |
THỨ BA 07/03/2023 |
THỨ TƯ 08/03/2023 |
THỨ NĂM 09/03/2023 |
THỨ SÁU 10/03/2023 |
THỨ 7 11/03/2023 |
CHỦ NHẬT 12/03/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hưng | Công | Việt | Tích | Giang | Huy | Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Hiệp | Quỳnh | Giang | Dũng | Quyền | Lê | Bằng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Chiến | Long | Đ. Duy | Chiến | Tế | Đ. Duy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Lượng | Quỳnh | Trưởng | Vĩnh | Lực | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | Hùng | Phúc | Minh | Phương | Thưởng | Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Tuấn | Định | Kiên | Khanh | Quỳnh | Định |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Dũng | Tuấn | Hoàng | Hưng | Bộ | Thắng | Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đức | Anh | Linh | Đức | Linh | Anh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Huệ | Diệp | Hiệp | Quang | Huệ | Hiệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Trung | Hòa | Lãi | Lan | Trung | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh | Vân Anh | Tuyến | Hồng | Chang | Thúy | Quỳnh |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Mạnh | Huyền | Hiền | Thành | Mạnh | Loan | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Chi | Hương | Kỷ | Huyền | Mai | Trụ | Khuyên |
14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Liên | Hiếu | Xuân | Cường | Hà | Hương |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Quân | Vân | Bằng | Quân | Giang | Vân |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hương | Vinh | Liên | Hải Anh | Ngọc | Hương | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Tích | Toàn | Vân Anh | Toàn | Tuấn | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Khang | Vinh | Khang | Khang | Vinh | Thủy |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Khuyên | Thu | Hằng | Quang | Hương | Khuyên | Thu |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hiển | Sơn | Dũng | Mạnh | Đ. Hằng | Cường | Long |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Anh | Hiền | Đoàn | Trọng | Mai | Anh |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Nhung | Yên | Uyên | Hường | Gấm | Loan |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương | Bách | Bình | Kiên | Công | Hương | Bách |
24 | CXK –PHCN | Sinh | Vĩnh | Tuấn | Quyền | Vừng | Vĩnh | Tuấn |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Sơn | Thúy | Loan | Thế | Phương | Sơn B- Bạ | Thúy |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Dung | Hướng | Xuân Anh |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trường | Nhung | Hà | Trang | Hiếu | Thành | Hòa |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thanh | Liên | Giang | Hồng | Hường | Phương |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh | Vân | Thái | Hùng | Dương | Khánh | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Chung | Tâm | Thành | Xuân | Tiến | Nam | Thắm |
31 | CĐHA | Lương | Hưng | Kính | Luân | Huy | Hậu | Lương |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Phương | Hương B | Ánh | Huyền | Thu | Lý | Hương A |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hình | Hương | Huyền Trang | Thơm | P. Huyền | T. Huyền | P. Anh |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Lý- Sơn A | Sơn B- Duy | Nam- Hưng | Tùng-Linh | Lý-Thọ | Sơn B- Bạ | Nam-Sơn A |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hội- Long | Vũ- Hội | Minh-Vũ | Việt- Minh | Hà- Việt | Cảnh- Hà | Phương- Cảnh |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Trường | Việt | Hào | Long | Trường | Khánh |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Dung | Hiền B | Anh | Huyền | Thanh | Yến B | Nguyệt |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |