SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC |
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN |
STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 25/5/2020 |
THỨ 3 26/5/2020 |
THỨ 4 27/5/2020 |
THỨ 5 28/5/2020 |
THỨ 6 29/5/2020 |
THỨ 7 30/5/2020 |
CHỦ NHẬT 31/5/2020 |
|||
1 |
Lãnh đạo |
Hưng |
Tuấn |
Thanh |
Tịnh |
Tích |
Công |
Giang |
|||
2 |
Trưởng phiên trực |
V.Minh |
Lê |
Cường |
D.Hưng |
Dũng |
Phúc |
D.Minh |
|||
3 |
Cấp cứu |
Tế |
Diệp |
Long |
Khang |
Mạnh |
Giáp |
Tế |
|||
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Vĩnh |
Hà |
Mạnh |
K.Hiệp |
Vĩnh |
Lượng |
|||
5 |
Ngoại tổng hợp |
Hùng |
Ngọc |
Minh |
Thưởng |
Kiên |
Toán |
Thưởng |
|||
6 |
Ngoại tiết niệu |
Tuấn |
Quỳnh |
Định |
Khanh |
Kiên |
Tuấn |
Định |
|||
7 |
CTCH |
Tuấn |
Bộ |
Hoàng |
Bộ |
Tuấn |
Hoàng |
Dũng |
|||
8 |
Ngoại thần kinh |
Linh |
Đức |
Nam |
Đ.Hải |
Đức |
Linh |
Đ.Hải |
|||
9 |
Gây mê hồi sức |
Quang |
Hải |
Diệp |
Hòa |
Anh |
Chung |
Hải |
|||
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Trung |
Hương |
Đoài |
Lãi |
Hòa |
Đoài |
|||
11 |
Nhi |
Chang |
Hồng |
Hoan |
Tuấn |
Hồng |
Linh |
Chang |
|||
12 |
Sơ sinh |
Mạnh |
Thảo |
Hiền |
Mạnh |
Huyền |
Thành |
T.Anh |
|||
13 |
Nội tim mạch |
Bắc |
Hương |
Trường |
Hằng |
Kỷ |
Minh |
Bắc |
|||
14 |
Nội tổng hợp |
Hương |
Thùy |
Hằng |
Giang |
Hằng |
Bằng |
Thùy |
|||
15 |
Nội tiêu hóa |
Huy |
Liên |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vân |
|||
16 |
Nội thần kinh |
V.Anh |
Tuấn |
Tích |
V.Anh |
Toàn |
Tuấn |
V.Anh |
|||
17 |
Nội A |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
|||
18 |
Nội tiết |
Thu |
Hương |
Hường |
Hằng |
Hương |
Quang |
Hiệp |
|||
19 |
Ung bướu |
Đ.Anh |
Mạnh |
Cường |
Tuyên |
Sơn |
Thúy |
Long |
|||
20 |
Truyền nhiễm |
Mai |
Anh |
Đoàn |
Việt |
Hiền |
Mai |
Anh |
|||
22 |
Da liễu |
P.Nhung |
T.Nhung |
Yên |
Uyên |
P.Nhung |
Gấm |
T.Nhung |
|||
23 |
Vi sinh |
Bình |
Đông |
Anh |
Công |
Hương |
Bình |
Đông |
|||
24 |
CXK-PHCN |
Sinh |
Tuấn |
Quyền |
Vừng |
Sinh |
Tuấn |
Quyền |
|||
25 |
Mắt |
Hà C |
Loan |
Thắng |
Hà C |
Huyền |
Hoa |
Hà C |
|||
26 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Quyên |
Dũng |
Huyền |
Đại |
Trang |
Hằng |
|||
27 |
Răng hàm mặt |
Trang |
Hà |
Hường |
Trang |
Hiếu |
Nhung |
Thao |
|||
28 |
Dược |
Bích |
Tuấn |
Thanh |
Phú |
Hoa |
T.Hằng |
Sơn |
|||
29 |
Huyết học-truyền máu |
Dương |
Thái |
Vân |
Dương |
Viện |
Linh |
Tâm |
|||
30 |
Sinh hóa |
Thắm |
Tâm |
Quang |
Xuân |
Hương |
Chung |
Tân |
|||
31 |
CĐHA |
Luân |
Hậu |
Vũ |
Lương |
Hưng |
Kính |
N.Anh |
|||
32 |
Thận nhân tạo |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
Toàn |
Đức |
|||
33 |
KSNK |
Việt |
Hoa |
Huyền |
Hiền |
Phương |
Huyền |
Thành |
|||
34 |
Kế toán |
Hoa |
T.Trang |
H.Trang |
Phượng |
Thơm |
P.Huyền |
T.Long |
|||
35 |
Điện nước |
Nam-Thọ |
Hiếu-Bạ |
Dũng-Linh |
Dự-Hưng |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
Nam-Linh |
|||
36 |
Ô tô |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
|||
37 |
CNTT |
Long |
Kiên |
Tuấn |
Việt |
Trường |
Hào |
Khánh |
|||
38 |
TTCSSKCB |
Thủy |
Thắm |
Hùng |
Thủy |
Hồng |
Trường |
Thắm |
|||
39 |
Khoa khám bệnh |
Nhàn |
Nguyệt |
Nhung A |
Dung |
Q.Anh |
Linh |
Thu |
|||
40 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |
Tâm |
Vượng |