STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 07/7/2023 |
THỨ BA 08/8/2023 |
THỨ TƯ 09/8/2023 |
THỨ NĂM 10/8/2023 |
THỨ SÁU 11/8/2023 |
THỨ 7 12/8/2023 |
CHỦ NHẬT 13/8/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Tích | Hưng | Tịnh | Nam | Việt | Huy |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Khang | Dũng | Minh | Lãi | Quyền | Viện | Phúc |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Tế | Long | Giáp | Lượng | Tế | Thiện | Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng | Quỳnh | Nhân | Sơn | Trưởng | Vĩnh | Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hùng A | Phương | Thưởng | Phúc | Hùng A | Phương | Thưởng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Kiên | Khanh | Tuấn | Định | Quỳnh | Kiên |
7 | Ngoại Ung bướu | Ngọc | Tước | Cường | Kiên | Toán | Tước | Ngọc |
8 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Hưng | Tuấn | Hoàng | Thắng | Bộ |
9 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ. Hải | Anh | Nam | Linh | Đức | Anh |
10 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Hiệp | Quang | Hằng | Diệp | Hiệp |
11 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung | Lãi | Hương | Hòa | Hương | Trung | Hòa |
12 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng | Tuyến | Quỳnh | Thúy | Ánh | Hồng | Tuyến |
13 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thảo | Hiền | Loan | Thành | Huyền | Thành | Hiền |
14 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Trang B- Quân | Khuyên- Long | Mai- Cường | Trang B- Kỷ | Lê- Long | Chi- Quân | Trụ- Hương |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Hương | Quân | Giang | Vân | Bằng | Hằng |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vinh | Hải Anh | Ngọc | Huy | Hải Anh | Ngọc |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Toàn | Thảo | Tuấn | Vân Anh | Toàn | Phương | Vân Anh |
18 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Khang- Huệ | Khang | Vinh | Khang-Huệ | Khang |
19 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Thu | Hường | Hương | Khuyên | Hằng | Quang |
20 |
TT Ung bướu 02113.711.177 |
Long | Sơn | Mạnh | Hảo | Hiển | Dũng | Đức Anh |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Đoàn | Anh | Hiền | Trọng | Mai | Đoàn | Anh |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | Thảo | Hường | Thảo | Lương | Thảo | Hường |
23 | CXK –PHCN | Vừng | Quyền | Sinh | Vĩnh | Tuấn | Vừng | Quyền |
24 |
Mắt 02113.696.323 |
Sơn | Hà C | Hoa A | Thúy | Hảo | Thanh | Thế |
25 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Hướng | Xuân Anh |
26 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Quyên | Hà | Trang | Hòa | Bs Trang | Thành | Nhung |
27 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
|||||||
28 |
Dược 02113.841.001 |
Hà | Thúy | Hương | Loan | Phương | Giang | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân B | Hùng | Thái | Hải Anh | Vân B | Dương | Hùng |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Xuân | Nam | Bs Phượng | Thành | Quang | Thắm | Bs Tiến |
31 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Hương | Bách | Kiên | Công | Bình | Hương |
32 | CĐHA | Lương | Hưng | Kính | Luân | Huy | Hậu | Lương |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hội- Hương A | Thu- Yên | Hương B- Hiền | Toản- Thủy | Ánh - Lý | Phương- Thu | Huyền- Hương B |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Phương Anh | Hoa | T Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | T. Huyền |
35 |
Điện nước 0859.370.515 |
Sơn B- Tùng | Minh-Nhâm | Nam- Thủy | Lý- Tùng | Sơn B- Nhâm | Minh- Nam | Thủy- Tùng |
Trực thiết bị | Linh | Thọ | Bạ | Duy | Sơn A | Hưng | Linh | |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh-Vũ | Việt-Minh | Hà-Việt | Cảnh-Hà | Phương-Cảnh | Long-Phương | Hội- Long |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Khánh | Tuấn | Long | Việt | Khánh | Trường |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Mạnh | Dung | Linh | Yến B | Thủy | Hiền B | Liên |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Vượng | Quảng | Tâm | Vượng | Quảng |