| LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 24/11/2025 - 30/11/2025 | ||||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 24/11/2025 |
THỨ BA 25/11/2025 |
THỨ TƯ 26/11/2025 |
THỨ NĂM 27/11/2025 |
THỨ SÁU 28/11/2025 |
THỨ 7 29/11/2025 |
CHỦ NHẬT 30/11/2025 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Quang | Bằng | Giang | Việt | Phú | Huy | Nam |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lê | Trưởng | Kỷ | H. Quỳnh | Khang | N. Hà | Trường |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp - Đăng | Trường - Sơn | Tế - Tiến | Long - Huy | Lượng - Chuyên | Giáp - Sơn | Tế - huy |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Thảo | Vĩnh | Sơn | Quỳnh | Thảo | Trường |
| 5 |
Đột quỵ 0211 3896.268 |
Thanh | Ngân | Trưởng | Toàn | Thiện | Thanh | Ngân |
| 6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương - Cường | Minh - Hùng | Thịnh - Tuyên | Phúc - Cường | Phương - Hùng | Thịnh - Tuyên | Phúc - Dương |
| 7 | Phẫu thuật lồng ngực | Hiếu | Thưởng | Tuấn | Hiếu | Minh | Tuấn | Cương |
| 8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Định | Khanh | Trung | Định | Hải | Tuấn |
| 9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Kiên - Long | Hùng | Tước | Toán | Hùng | Cường | Kiên - Long |
| 10 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn - Dũng C |
Hoàng - Dũng B | Bộ - Thắng |
Minh - Dũng C |
Bộ - Dũng B | Hưng - Nhật | Tuấn - Hải |
| 11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Hải | Anh | Nam | Linh | Đức | Hải |
| 12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696219 |
Huệ | Diệp | Huệ | Hiệp | Diệp | Quang | Huệ |
| 13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương - Quốc - Hà | Hòa - Linh - Toàn | Trung - Lan- T. Hương | Lãi - Đức - Sâm | Hoà- Toàn - T. Hương | Lan - Linh- T. Hòa | Hương - Quốc - Sâm |
| 14 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh | Ánh | Chang | Thanh | Hoan | Ánh | Chang |
| 15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Thảo | Loan | Huyền | Thành | Hiền | Loan |
| 16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
N. Trang - Dung- D. Anh | Bắc - Khuyên | Hằng - L. Trang | Lê - Mai | Cường - Minh - Ánh | N. Trang - Bắc | Công - Khuyên- D. Anh |
| 17 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Vân | Quân | Lan Anh | Hương | Quân | Giang |
| 18 |
Huyết học lâm sàng 02113.877.268 |
Linh | Hiền | Hạnh | Linh | Nhung | Hạnh | Nhung |
| 19 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Ngọc | Vân | Huy | Hải Anh | Liên | Hương | Huyền |
| 20 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
T. Thảo | Thảo | Tuấn | Tích | Thảo | Tuấn | T. Thảo |
| 21 |
Nội A 02113.696.096 |
Thủy | Mai | Huệ | Vinh | Hà | Mai | Thủy |
| 22 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hạnh - Hằng | Hằng | Quang | Hường | Hạnh - Hằng | Huyền | Quang |
| 23 |
Hóa trị 0862318367 |
Thúy | Hảo | Đỗ Hằng | Thủy | Hiển | Hằng B | Sơn |
| 24 |
Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111 |
Tuấn | Dương | Dũng | Long | Đức Anh | Nhung | Dương |
| 25 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Mai | Hiền | Trọng | Anh | Mai | Hiền |
| 26 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo- L.Hường | Lương | Hà | Hường | Thảo- L.Hường | Lương | Hà |
| 27 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Tuấn | Vừng | Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh |
| 28 |
Mắt BPT 02113.696.323 |
Phương | Linh | Hoa A | Hảo | Hoa B | Thắng | Loan |
| 29 | Mắt BPS | Nghĩa | Thanh | Dương | Thúy | Phước | Huyền | Dương |
| 30 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Tuấn | Dung | Tuấn | Dung | Sơn | Đại | Anh |
| 31 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thuỷ | Thao | Hiếu | Thành-Dương | Nam | Thuỷ | Thao |
| 32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Đức | Đạt | Thi | Thắm | Đức | Đạt | Thi |
| 33 |
Dược 02113.841.001 |
Thành | Linh | Thúy | Hà | Linh | Huyền | Phương |
| 34 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương - Giang | Thái - Vân Anh | Cúc B - Khánh | Tâm - Vân A | Thái - Bs Toàn | Vân B - Bs Cúc | Dương - Giang |
| 35 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Tâm - Tân | CHung - H. Nam | Hương - Nga | Quang - Thành | Vân - Thúy | Tân - Quỳnh | Chung - H. Nam |
| 36 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Kiên- Thảo | Hương- Ng.hà | Công- Bách | Yến- Đông | Kiên- Thảo | Kiên- Thảo | Hương- Ng.hà |
| 37 | CĐHA | Hậu - Hoàn | Tuấn -Quỳnh | Luân - Anh | Vũ - Trụ | Huy - Long | Hưng - Hoàn | Lương - Anh |
| 38 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Vượng - Nhàn | Hằng - Yên | Tuân - Thủy | Nhàn - Lý | Yên - Huyền | Thủy - Phương | Lý - Hương A |
| 39 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga | Hằng | Phan Hằng | Hình | Cẩm |
| 40 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Thuỷ | Nam - Trưởng | Trung - Nhâm | Đăng - Phú | Hùng - Huy |
| 41 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Lý | Thọ | Bạ | Duy | Sơn | Hưng | Linh |
| 42 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên |
| 43 |
Ô tô 0944.944.256 |
Việt - Dũng | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà | Vũ - Dũng | Minh - Vũ |
| 44 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Tuấn | Hào | Long | Việt | Khánh | Trường |
| 45 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung B | Hiền B | Linh | Nhung A | Nhung B | Hằng B | Liên |
| 46 |
Bảo vệ 096 6180006 036 6264650 |
Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân |
| 47 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
| LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 24/11/2025 |
THỨ BA 25/11/2025 |
THỨ TƯ 26/11/2025 |
THỨ NĂM 27/11/2025 |
THỨ SÁU 28/11/2025 |
| 1 | Lãnh đạo | Nam | Huy | Hương | Giang | Nam |