LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 02/9/2024 - 08/9/2024
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 02/9/2024 |
THỨ BA 03/9/2024 |
THỨ TƯ 04/9/2024 |
THỨ NĂM 05/9/2024 |
THỨ SÁU 06/9/2024 |
THỨ 7 07/9/2024 |
CHỦ NHẬT 08/9/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Huy | Quang | Giang | Tịnh | Tích | Hương | Nam |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Hải | Thảo | Quỳnh | Dũng | Lượng | Hiệp | Cường |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp - Huy | Lượng - Trường | Tế - Chuyên | Giáp - Luân | Thiện - Tiến | L. Duy - Sơn | Chiến - Chuyên |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Sơn | Vĩnh | Trưởng | Quỳnh | Lực | Thảo | Trưởng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương-Hùng | Thịnh- Cương | Phúc- Dương | Hiếu- Hùng | Minh- Dương | Thịnh-Tuyên | Phúc- Hùng |
6 | Ngoại lồng ngực | Tuấn | Minh | Thưởng | Tuấn | Thưởng | Cương | Hiếu |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Khanh | Định | Hải | Tuấn | Quỳnh |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Kiên - Long | Cường | Hùng | Toán | Tước | Kiên- Long | Hùng |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Dũng | Tuấn | Thắng | Hưng | Bộ |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Anh | Linh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Huệ | Hằng | Quang | Diệp | Huệ | Hiệp |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương - Linh - T. Hương | Lan - Quốc - Sâm | Trung - Thúy - Đức | Hòa - Toàn - Sâm | Lãi - Thúy - Đức | Hương - Linh - T. Hương | Hòa - Quốc - Toàn |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh - Thanh | Hồng - Thúy | Huyền - Hoan | Thúy - Hồng | Quỳnh - Thanh | Chang - Huyền | Thanh - Hoan |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Loan | Huyền | Hiền | Thành | Loan | Huyền | Hiền |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
N. Trang - L. Trang | Kỷ - Bắc | Mai - Khuyên | N. Trang - Trụ | Bắc - Minh | Lê - Khuyên | Chi - Tùng |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Lan Anh | Hiền | Hương | Linh | Thanh | Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Ngọc | Huy | Huyền | Liên | Hải Anh | Duy |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Vân Anh | Phương | Tích | Vân Anh | Tuấn | Phương | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Mai | Vinh | Hà | Mai | Khang | Vinh | Hà |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hường | Thu | Hằng | Hương | Quang | Hường | Thu |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Sơn | Hiển | Đỗ Hằng | Hảo | Hằng A | Đức Anh | Thủy |
22 |
Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 |
Tuấn- Dũng | Dương | Long | Dũng | Cường | Long | Hiệp |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Lan | Mai | Trọng | Hiền | Lan | Mai |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | Thảo | Hường | Lương | Hà | Thảo-Hải | Lương |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Hằng | Tuấn | Sinh | Vĩnh | Vừng | Tuấn | Sinh |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Phương | Sơn | L.Huyền | Hảo | Linh | Hoa A | Huyền |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Xuân Anh | Sơn | Dung | Tuấn | Dung | Đại | Xuân Anh |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thao | Hiếu | Thành | Hiếu | Thao | Hiếu | Thành |
29 | Thận nhân tạo | Thi | Hồng | Đức | Đạt | Thi | Hồng | Đức |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Linh | Loan | Hoa | Yến | Thúy | Dung | Hằng |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng - Toàn | Dương - Giang | H.Anh - Cúc | Vân A - Tuyết | Thái - Khánh | Dương - Giang | Hùng - Toàn |
32 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Hương - Xuân | Tân - Nga | Chung - Nam | Thắm - Tâm | Quang - Hòa | Tân - Nga | Chung - Nam |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến - T. Hà | Kiên - Bách | Công - K . Hà | Hương - Đông | Yến - N. Hà | Kiên - T. Hà | Công - Bách |
34 | CĐHA | Luân - Hải | Lương - Anh | Vũ - Long | Huy - Hoàn | Hậu - Hải | Huy - Duy | Luân - Anh |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên - Huyền | Thủy - Phương | Lý - Hương A | Huyền - Thu | Phương - Ánh | Hương A - Toản | Thu - Hoa |
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
Minh Hằng | Tạ Thúy | Thơm | Hòa | Thu Trang | Phương Anh | N. Hằng |
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Luyện - Đăng | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Đăng - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Phú |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Bạ | Duy | Sơn | Hưng | Linh | Cầu | Tùng |
39 | Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên |
40 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ - Long | Minh - Vũ | Việt - Minh | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà |
41 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Tuấn | Hào | Long | Việt | Trường | Tuấn |
42 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Hiền B | Nhung A | Chung | Nguyệt | Thủy | Linh | Liên |
43 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ TƯ 04/9/2024 |
THỨ NĂM 05/9/2024 |
THỨ SÁU 06/9/2024 |
1 | Lãnh đạo | Huy | Giang | Nam |