LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 22/01/2024- 28/01/2024
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 22/01/2024- 28/01/2024 |
||||||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 22/01/2024 |
THỨ BA 23/01/2024 |
THỨ TƯ 24/01/2024 |
THỨ NĂM 25/01/2024 |
THỨ SÁU 26/01/2024 |
THỨ 7 27/01/2024 |
CHỦ NHẬT 28/01/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hương | Nam | Giang | Hưng | Tích | Việt | Huy |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lãi | D. Minh | Huy | Giang | Viện | Quyền | Quang |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Tế - Tiến | Thiện - Huy | Long - Trường | Lượng - Chuyên | Chiến - Đ. Duy | L. Duy - Tiến | Thiện - Trường |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lực | Quỳnh | Vĩnh | Trưởng | Lực | Thảo | Quỳnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc - Hùng B | Thịnh - Dương | Hùng A- Hùng B | Phúc - Dương | Phương - Thịnh | Thưởng - Tuyên | Hùng A- Hùng B |
6 | Ngoại lồng ngực | Hiếu | Tuấn | Thưởng | Hiếu | Minh - Vũ | Cương | Tuấn |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Hải | Định | Khanh | Quỳnh | Tuấn | Hải |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Cường | Tước | Toán | Tước | Toán | Cường | Kiên |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Hoàng | Hưng | Thắng | Dũng | Bộ | Tuấn |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Hải | Anh | Nam | Linh | Đức | Anh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hằng | Quang | Diệp | Huệ | Hằng | Diệp | Hiệp |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa - Linh - T. Hòa | Trung - Toàn - T. Hương | Hương - Quốc - Đức | Lãi - Lan - T. Hòa | Trung - Đức - T. Hương | Hòa - Thúy - Quốc | Lan - Linh - Toàn |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến - Huyền | Hồng - Thanh | Quỳnh - Huyền | Hoan - Thanh | Hồng - Tuấn Anh | Quỳnh - Thanh | Tuyến - Thúy |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Thành | Hiền | Loan | Mạnh | Huyền | Thành |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
L. Trang - Long | Kỷ - Bắc | N. Trang - Mai | Lê - Trụ | Chi - Khuyên | Bắc - long | Cường - Mai |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
L. Anh | Hương | Bằng | Hiền | Linh - Hạnh | Quân | Thanh - Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vinh - Huyền | Hải Anh | Duy | Liên | Ngọc | Hải Anh |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Toàn | Tích - Thảo | Tuấn | Toàn | Thảo | Phương | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Hà | Khang | Vinh | Hà | Khang | Thủy | Vinh |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Thu | Hường | Hương | Hằng | Quang | Thu |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Hằng A | Hiển | Sơn | Đ. Hằng | Hảo - Hằng B | Mạnh | Thủy |
22 | Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 | Hiệp - Tuấn | Cường | Dũng | Hiệp | Long | Cường | Dương |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Anh | Mai | Trọng | Hiền | Anh | Mai |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | Hường | Hà | Thảo - Hải | Thảo | Hà | Lương |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Hằng A | Vĩnh | Vừng | Sinh | Tuấn | Hằng A | Vĩnh |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
L. Huyền | Thanh | Hoa | Hoa | Thế | Hoa | Sơn |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Tuấn | Dung | Sơn | Xuân Anh | Tuấn | Đại | Dung |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu | Trang | Thành | Thao | Hiếu | Trang | Thành |
29 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Hương | Dung | Trang | Thuận | Yến | Hằng |
30 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương - Khánh | Hùng - Vân Anh | Dương - Tuyết | Hải Anh - Phượng | Tâm - Vân A | Dương - Khánh | Hùng - Vân Anh |
31 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tâm - Thắm | Tân - Dung | Quang - Chung | Hương - Xuân | Hòa - Nam | Chung - Thành | Thắm - Thanh |
32 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến - Đông | Công - K. Hà | Bình - N. Hà | Hương - T. Hà | Kiên - Bách | Yến - Đông | Công - K. Hà |
33 | CĐHA | Vũ - Hoàn | Huy - Hải | Hậu - Long | Hưng - Anh | Luân - Hoàn | Huy - Duy | Vũ - Thiện |
34 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Toản - Phương | Hoa - Hương A | Hiền - Hương B | Yên - Thu | Thủy - Ánh | Lý - Toản | Huyền - Hoa |
35 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thúy | Thơm | P. Huyền | T. Huyền | Phương Anh | Thu Trang | Cẩm |
36 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Thủy | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Minh - Phú | Hùng - Huy |
37 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Duy | Sơn A | Hưng | Linh | Cầu | Tùng | Lý |
38 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà - Việt | Long - Hà | Hội - Long | Vũ - Hội | Minh - Vũ | Việt - Minh | Hà - Việt |
39 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Trường | Khánh | Hào | Long | Trường | Tuấn |
40 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung B | Nhung A | Mạnh | Linh | Thủy | Hiền B | Huyền |
41 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 22/01/2024 |
THỨ BA 23/01/2024 |
THỨ TƯ 24/01/2024 |
THỨ NĂM 25/01/2024 |
THỨ SÁU 26/01/2024 |
1 |
Lãnh đạo |
Huy | Hương | Nam | Giang | Hưng |