STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 20/6/2022 |
THỨ BA 21/6/2022 |
THỨ TƯ 22/6/2022 |
THỨ NĂM 23/6/2022 |
THỨ SÁU 24/6/2022 |
THỨ 7 25/6/2022 |
CHỦ NHẬT 26/6/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Việt | Thanh | Tịnh | Giang | Huy | Công |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lãi | Quỳnh | Phúc | Giáp | Cường | D. Minh | Giang |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Thiện | Khang | Long | Đ. Duy | Chiến | Tế | Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lực | Quỳnh | Lượng | Hiệp | Thảo | Lực | Trường |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hùng A | Minh | Thưởng | Kiên | Hùng A | Thưởng | Phúc |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Tuấn | Khanh | Kiên | Quỳnh | Định | Tuấn |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Tuấn | Bộ | Dũng | Hoàng | Thắng | Hưng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Nam | Đức | Đ. Hải | Linh | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hải | Quang | Hiệp | Huệ | Chung | Hải | Hằng |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Hương | Trung | Lãi | Đoài | Hòa | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Hồng | Tuyến | Tuấn | Hoan | Tuyến | Tuấn |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Mạnh | Huyền | Mạnh | Hiền | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Kỷ | Lê | Chi | Công | Minh | Bắc | Mai |
14 | Can thiệp tim mạch | Liên | Hà | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên | Hà |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Quân | Lan Anh | Giang | Bằng | Quân | Thủy | Lan Anh |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Hương | Vinh | Vân | Huy | Hương | Liên |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Toàn | Thảo | Vân Anh | Tuấn | Toàn | Thảo | Vân Anh |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hằng | Hương | Quang | Thu | Hằng | Hương |
19 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đ. Anh | Dũng | Thảo | Hiển | Thúy | Sơn | Mạnh |
20 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Anh | Hiền | Mai | Lan | Anh | Hiền |
21 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Uyên | Nhung | Yên | Hà | Mai | Loan |
22 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Hương | Kiên | Bách | Yến | Công | Bình |
23 | CXK –PHCN | Sinh | Vừng | Quyền | Sinh | Vừng | Tuấn | Vĩnh |
24 |
Mắt 02113.696.323 |
Hằng | Loan | Thắng | Phương | Nghĩa | Thanh | Loan |
25 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Đại | Dũng | Quyên | Nga | Huyền | Trang | Hướng |
26 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Bs Trang | Trang | Trường | Thành | Quyên | Hòa | Nhung |
27 |
Dược 02113.841.001 |
Hường | Thanh | Thành | Hoa | Thúy | Hường | Liên |
28 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân | Hải Anh | Hùng | Thái | Dương | Vân | Hải Anh |
29 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thúy | Thắm | Hương | Hòa | Tâm | Xuân | Vân |
30 | CĐHA | Huy | Lương | Kính | Luân | Huy | Hậu | Vũ |
31 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hiền | Thắm | Hồng | Đức | Hiền | Thắm |
32 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Thủy | Hoa | Huyền | Hiền | Phương | Thủy | Hoa |
33 |
Kế toán 02113.696.996 |
Huệ | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga | Thúy Hằng | Lan Anh | Phan Hằng |
34 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn A- Sơn B | Nam-Hưng | Tùng-Linh | Lý-Thọ | Sơn B- Bạ | Nam- Sơn A | Tùng-Hưng |
35 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ-Cảnh | Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội-Long |
36 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Trường | Việt | Khánh | Tuấn | Hào | Trường |
37 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Bình | Nhung B | Q Anh | Nhung A | Mạnh | Nhàn | An |
38 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |