STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 05/9/2022 |
THỨ BA 06/9/2022 |
THỨ TƯ 07/9/2022 |
THỨ NĂM 08/9/2022 |
THỨ SÁU 09/9/2022 |
THỨ 7 10/9/2022 |
CHỦ NHẬT 11/9/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Công | Tích | Huy | Việt | Tuấn | Hưng |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Thảo | V. Minh | Hưng | Lãi | Quyền | Cường | Quỳnh |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Chiến | Đ. Duy | Thiện | Giáp | Long | Tế | Đ. Duy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lượng | Quỳnh | Lực | Thảo | Lượng | Quỳnh | Lực |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng | Hùng | Phương | Phúc | Kiên | Thưởng | Minh |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Quỳnh | Khanh | Tuấn | Kiên | Định | Khanh |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Bộ | Dũng | Hưng | Hoàng | Thắng | Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đức | Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Đ. Hải |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Quang | Huệ | Hiệp | Diệp | Hằng |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Lan | Hòa | Lãi | Trung | Hương | Đoài |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuấn | Hoan | Tuấn | Hồng | Hoan | Tuyến | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Huyền | Thành | Mạnh | Hiền | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Minh | Hằng | Lê | Kỷ | Khuyên | Chi |
14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Xuân | Hà | Liên | Bắc | Xuân | Liên |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Vân | Giang | Bằng | Vân | Quân | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Vinh | Huy | Hương | Liên | Ngọc | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Toàn | Vân Anh | Tuấn | Tích | Toàn | Thảo |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Quang | Hằng | Thu | Hương | Hằng | Thu |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Khang | Thủy | Khang | Vinh | Khang |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đ Anh | Dũng | Hảo | Thúy | N. Hằng | Sơn | Cường |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Đoàn | Lan | Hiền | Mai | Đoàn | Lan | Hiền |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Gấm | Hường | Loan | Hà | Yên | Uyên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Kiên | Bình | Bách | Hương | Yến | Công | Bình |
24 | CXK –PHCN | Vừng | Sinh | Quyền | Vừng | Sinh | Vĩnh | Tuấn |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Hảo | Hà C | Phương | Thúy | Hoa | Thắng | Loan |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Xuân Anh | Đại | Hướng |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Hòa | Quyên | BS Trang | Trang | Trường | Thành |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Thanh | Ngọc | Dung | Yến | Liên | Hồng |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Vân | Vân A | Hải Anh | Thái | Hùng | Dương |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tâm | Thành | Thúy | Thắm | Nam | Tân | Quang |
31 | CĐHA | Luân | Huy | Lương | Luân | Huy | Vũ | Hưng |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Huyền | Hiền | Hương | Toản | Yên | Phương | Hoa |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hoa | Thu Trang | Cẩm | Lụa | Huệ | Hồng Thu | T. Huyền |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh- Long | Phương- Minh | Việt- Phương | Cảnh- Việt | Long- Cảnh | Hội- Long | Vũ- Hội |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Hào | Khánh | Việt | Tuấn | Trường | Hào |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung A | Hiền B | Yến A | Nhàn | Yến B | Nhung B | Liên |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |