STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 18/7/2022 |
THỨ BA 19/7/2022 |
THỨ TƯ 20/7/2022 |
THỨ NĂM 21/7/2022 |
THỨ SÁU 22/7/2022 |
THỨ 7 23/7/2022 |
CHỦ NHẬT 24/7/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Công | Thanh | Tịnh | Tuấn | Hưng | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lãi | Giang | Giáp | Thảo | Quyền | Hiệp | Phúc |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Long | Chiến | Thiện | Đ. Duy | Tế | Chiến |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Trưởng | Lượng | Quỳnh | Trưởng | Hiệp | Vĩnh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng | Minh | Kiên | Phúc | Hùng | Thưởng | Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Định | Quỳnh | Khanh | Kiên | Tuấn | Định |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Dũng | Tuấn | Hưng | Hoàng | Thắng | Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Linh | Đ. Hải | Nam | Linh | Đức | Đ. Hải |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hải | Huệ | Quang | Chung | Diệp | Hiệp | Huệ |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Trung | Đoài | Lãi | Hương | Hòa | Đoài |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuấn | Hồng | Hoan | Tuấn | Hoan | Tuyến | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Thảo | Hiền | Huyền | Hiền | Loan | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Công | Kỷ | Lê | Hằng | Chi | Bắc | Mai |
14 | Can thiệp tim mạch | Hà | Liên | Bắc | Hoàng | Xuân | Hà | Hoàng |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Bằng | Quân | Bằng | Giang | Thủy | Bằng | Thủy |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hương | Vinh | Hải Anh | Vân | Huy | Liên | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Vân Anh | Tuấn | Vân Anh | Tích | Toàn | Phương | Thảo |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Quang | Hằng | Hương | Thu | Quang | Hằng |
19 | Nội A | Khang | Vinh | Huệ | Khang | Vinh | Huệ | Thủy |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hiển | Dũng | Hảo | Thúy | Mạnh | Đ. Hằng | Sơn |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Đoàn | Anh | Lan | Mai | Đoàn | Anh |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Gấm | Mai | Uyên | Loan | Hà | Yên | T. Nhung |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công | Kiên | Bình | Bách | Hương | Yến | Công |
24 | CXK –PHCN | Tuấn | Vừng | Quyền | Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Linh | Thúy | Hằng | Thắng | Phương | Hảo | Loan |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Xuân Anh | Đại | Tuấn | Hướng | Xuân Anh |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Trang | Quyên | Bs Trang | Thành | Nhung | Trường |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Liên | Ngọc | Thanh | Thịnh | Liên | Hồng |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương | Hùng | Dương | Vân A | Hải Anh | Hùng | Hải Anh |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Hòa | Nam | Thắm | Quỳnh | Chung | Tâm | Tân |
31 | CĐHA | Luân | Huy | Lương | Kính | Luân | Vũ | Huy |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hiền | Hồng | Đức | Hiền | Hồng | Đức | Hiền |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Yên | Thủy | Phương | Hoa | Phương | Hòa | Hương |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
P. Anh | Hoa | T. Trang | Cẩm | Lụa | Huệ | H. Thu |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B - Thọ | Nam - Bạ | Tùng - Sơn A | Lý- Duy | Sơn B - Thọ | Nam - Bạ | Tùng- Sơn A |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh-Long | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội-Long | Vũ-Hội |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Việt | Khánh | Trường | Hào | Tuấn | Trường |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Yến A | Yến B | Chung | Bình | Mạnh | Nhung B | Nguyệt |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |
Việt |