| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 19/12/2022 |
THỨ BA 20/12/2022 |
THỨ TƯ 21/12/2022 |
THỨ NĂM 22/12/2022 |
THỨ SÁU 23/12/2022 |
THỨ 7 24/12/2022 |
CHỦ NHẬT 25/12/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Hưng | Tích | Tịnh | Công | Tuấn | Huy |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Quang | Lãi | Giang | T. Hà | Trường | Viện | N. Hà |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Chiến | L. Duy | Đ. Duy | Thiện | Giáp | Chiến | Đ. Duy |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng | Lượng | Quỳnh | Vĩnh | Trường | Lượng | Lực |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc | Thưởng | Hùng | Minh | Phương | Thưởng | Kiên |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Quỳnh | Khanh | Kiên | Tuấn | Định | Khanh | Kiên |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Bộ | Dũng | Hoàng | Hưng | Thắng | Tuấn |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Đức | Nam | Anh | Linh | Đức |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Hiệp | Diệp | Huệ | Quang | Hiệp | Hằng |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Trung | Lãi | Hương | Hòa | Lan |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng | Quỳnh | Chang | Tuyến | Tuấn Anh | Hồng | Hoan |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Mạnh | Thành | Huyền | Hiền | Mạnh | Huyền | Thành |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Hằng | Kỷ | Chi | Mai | Lê | Huyền |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Hương | Xuân | Bắc | Hoàng | Liên | Hà | Hương |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Bằng | Hằng | Quân | Vân | Giang | Quân |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vinh | Hương | Ngọc | Huy | Hải Anh | Hương |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Toàn | Vân Anh | Toàn | Thảo | Tuấn | Vân Anh |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Khang | Khang | Vinh | Thủy | Vinh |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Mạnh | Dũng | Hảo | Thúy | N. Hằng | Sơn | Cường |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Anh | Hiền | Trọng | Lan | Đoàn | Anh |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Yên | Uyên | Nhung | Thảo | Mai | Gấm |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương | Kiên | Yến | Bách | Công | Bình | Hương |
| 24 | CXK –PHCN | Vĩnh | Tuấn | Vừng | Tuấn | Vĩnh | Hằng | Sinh |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thế | Hoa | Hảo | Hà C | Thúy | Thắng | Phương |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Dung | Đại | Hướng |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thành | Hòa | Bs Trang | Quyên | Trang | Nhung | Trường |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Bích | Thanh | Ngọc | Yến | Liên | Hồng |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương | Vân | Hải Anh | Hùng | Thái | Dương | Vân |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Thành | Quang | Tiến | Xuân | Hương | Tâm | Quỳnh |
| 31 | CĐHA | Lương | Hưng | Luân | Huy | Lương | Hưng | Luân |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Thủy | Phương | Toản | Ánh | Hoa | Hương A | Lý |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hoa | Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng- Sơn A | Lý- Hưng | Sơn B- Linh | Nam- Thọ | Tùng- Bạ | Lý- Duy | Sơn A- Sơn B |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Việt- Minh | Hà - Việt | Cảnh- Hà | Phương- Cảnh | Long- Phương | Hội- Long | Vũ- Hội |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Long | Hào | Khánh | Việt | Long | Trường |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung A | Liên | An | Nhàn | Nguyệt | Hiền B | Bình |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |