STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 13/03/2023 |
THỨ BA 14/03/2023 |
THỨ TƯ 15/03/2023 |
THỨ NĂM 16/03/2023 |
THỨ SÁU 17/03/2023 |
THỨ 7 18/03/2023 |
CHỦ NHẬT 19/03/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Hưng | Huy | Tịnh | Tích | Công | Giang |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Phúc | Thảo | V. Minh | Lãi | T. Hà | Viện | Hải |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Thiện | Chiến | Long | Đ. Duy | Chiến | Tế | L. Duy |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Quỳnh | Trưởng | Hiệp | Lượng | Thảo | Sơn |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Kiên | Minh | Thưởng | Hùng | Phúc | Kiên | Phương |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Kiên | Khanh | Quỳnh | Định | Tuấn | Kiên |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hoàng | Dũng | Hưng | Tuấn | Thắng | Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Đức | Nam | Linh | Anh | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Diệp | Quang | Hiệp | Huệ | Quang | Hằng | Diệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Trung | Hương | Lãi | Lan | Hòa |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Vân Anh | Thúy | Hồng | Quỳnh | Tuyến | Chang | Tuyến |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thành | Mạnh | Huyền | Hiền | Thành | Mạnh |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Chi | Kỷ | Huyền | Trụ | Minh | Khuyên |
14 | Can thiệp tim mạch | Bắc | Hoàng | Liên | Hà | Cường | Xuân | Hiếu |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Quân | Giang | Bằng | Vân | Quân | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hương | Vinh | Liên | Hải Anh | Huy | Hương | Ngọc |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Toàn | Vân Anh | Tuấn | Vân Anh | Toàn | Tuấn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Khang | Vinh | Thủy | Khang | Vinh |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hương | Khuyên | Thu | Hằng | Quang |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hiển | Mạnh | Hảo | Hằng A | Dũng | Đức Anh | Cường |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Hiền | Đoàn | Trọng | Mai | Anh | Hiền | Đoàn |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Uyên | Gấm | Loan | Thảo | Yên | Nhung |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Kiên | Công | Hương | Bách | Bình | Kiên |
24 | CXK –PHCN | Tuấn | Quyền | Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vừng | Quyền |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Hoa A | Hoa B | Thế | Linh | Loan | Nghĩa | Sơn |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Dung | Đại | Hướng |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Bs Trang | Trang | Thành | Quyên | Hòa | Trường | Nhung |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thúy | Dung | Hoa | Dung | Thành | V. Linh | T. Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Thái | Vân A | Hùng | Dương | Khánh | Hải Anh | Thái |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Vân | Quang | Chung | Tân | Tâm | Xuân | Chung |
31 | CĐHA | Hưng | Kính | Luân | Huy | Lương | Vũ | Hưng |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Thủy | Hoa | Yên | Hội | Toản | Phương | Hương B |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hoa | Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng- Hưng | Lý- Linh | Sơn B- Hưng | Nam- Thọ | Tùng- Bạ | Lý- Duy | Sơn B- Hưng |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long- Phương | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh- Vũ | Việt- Minh | Hà- Việt | Cảnh- Hà |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Long | Tuấn | Hào | Khánh | Trường | Việt | Long |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhàn | Chung | Dung | Bình | Yến A | Nhung B | Nhung A |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |