STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 06/5/2024 |
THỨ BA 07/5/2024 |
THỨ TƯ 08/5/2024 |
THỨ NĂM 09/5/2024 |
THỨ SÁU 10/5/2024 |
THỨ BẢY 11/5/2024 |
CHỦ NHẬT 12/5/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hương | Tích | Giang | Tịnh | Việt | Hưng | Huy |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Phúc | Quang | Cường | Trưởng | P. Tuấn | Viện | Khang |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Tế - Trường | Giáp - Chuyên | Long - Luân | Lượng - Tiến | Chiến - Đ. Duy | L. Duy - Trường | Thiện - Luân |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng - Ngân - Mai | Vĩnh - Dung - Cường | Sơn - Thanh - P. Thảo | Trưởng - Nhân - Trinh | Quỳnh - mai - Lâm | Vĩnh - Ngân - Cường | Sơn - Dung - Thanh |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hiếu - Dương | Phương - Hùng B | Minh - Thịnh | Phúc - Dương | Phương - Hùng B | Thịnh - Tuyên | Hiếu - Dương |
6 | Ngoại lồng ngực | Thưởng | Tuấn | Hiếu | Thưởng | Tuấn | Cương | Minh |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Khanh | Định | Quỳnh | Tuấn | Hải | Khanh |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Cường | Hùng | Kiên - Long | Tước | Toán | Cường | Hùng |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hưng | Hoàng | Thắng | Bộ | Tuấn | Hưng |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Anh | Linh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Huệ | Hằng | Quang | Diệp | Huệ | Hằng |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung - Lan - Quốc | Hòa - Linh - Toàn | Hương - Lan - Đức | Lãi - Thúy - T. Hòa | Hương - Đức - Toàn | Trung - Quốc - T. Hương | Hòa - Linh - T. Hòa |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Huyền | Tuyến | Thúy | Quỳnh | Hồng | Chang | Tuyến |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Huyền | Loan | Thành | Hiền | Mạnh | Huyền |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Lê - L. Trang | Mai - Khuyên | N. Trang - Tùng | Chi - Trụ | Minh - Mai | L. Trang - Hương | Bắc - Khuyên |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Linh | L. Anh | Hương | Bằng | Giang | Thanh | Quân |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Huy | Huyền | Hải Anh | Liên | Ngọc | Duy |
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Vân Anh | Toàn | Tích | Vân Anh | Phương | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Hà | Khang | Vinh | Thủy | Khang | Vinh |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Thu | Hường | Hương | Hằng | Quang | Thu |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Sơn | Mạnh | Hằng A | Đ. Hằng | Hằng B | Hiển | Thủy |
22 |
Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 |
Hiệp | Dương | Tuấn - Dũng | Cường | Dũng | Long | Dương |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Hiền | Mai | Anh | Trọng | Hiền | Mai |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | Hương | Hà | Thảo | Hường | Lương | Hà |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vĩnh | Tuấn | Hằng A | Vừng | Vĩnh | Sinh | Tuấn |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Thúy | Phước | Linh | Thanh | Nghĩa | Hà C | Thanh |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Sơn | Xuân Anh | Tuấn | Xuân Anh | Đại | Dung |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trang | Thành - nam | Thao | Hiếu - nam | Trang | Thành | Thao |
29 | Thận nhân tạo | Thi | Đạt | Hồng | Đức | Thi | Đạt | Hồng |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thành | Hà | Hường | Trang | Hồng | Phương |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Tâm - Vân Anh | Hùng - Vân A | Hải Anh - Khánh | Dương - Tuyết | Thái - Phượng | Hùng - Vân Anh | Tâm - Vân A |
32 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Chung - Nam | Tâm - Tân | Thắm - Dung | Quang - Hòa | Tâm - Tân | Chung - Thành | Vân - Hương |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến- Bách | Công - N. Hà | Bình - T. Hà | Kiên - Đông | Hương - K. Hà | Yến - Bách - Trang | Công - N. Hà - Mai |
34 | CĐHA | Lương - Hải | Vũ - Hoàn | Huy - Long | Hậu - Anh | Hưng - Hải | Luân - Thiện | Lương - Hải |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Ánh - Lý | Toản - Huyền | Hoa - Phương | Hiền - Hương A | Vượng - Thu | Thủy - Ánh | Lý - Toản |
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hồng Thu | Lụa | Thanh Huyền | Hòa | Minh Hằng | P. Hằng | Hình |
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Lý | Thọ | Bạ | Sơn | Hưng | Linh | Cầu |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Minh - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Nhâm | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Minh - Phú |
39 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh - Hội | Việt -Minh | Hà - Việt | Long - Hà | Hội - Long | Dũng - Hội | Vũ - Dũng |
40 |
CNTT 02113.696.115 |
Long | Khánh | Hào | Tuấn | Việt | Long | Trường |
41 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Linh | An | L. Dung | Nhung B | Liên | Hiền B | Huyền |
42 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 06/5/2024 |
THỨ BA 07/5/2024 |
THỨ TƯ 08/5/2024 |
THỨ NĂM 09/5/2024 |
THỨ SÁU 10/5/2024 |
1 |
Lãnh đạo |
Nam | Hương | Huy | Giang | Hưng |