STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 27/6/2022 |
THỨ BA 28/6/2022 |
THỨ TƯ 29/6/2022 |
THỨ NĂM 30/6/2022 |
THỨ SÁU 01/7/2022 |
THỨ 7 02/7/2022 |
CHỦ NHẬT 03/7/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hưng | Giang | Thanh | Huy | Công | Tuấn | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Trường | Dũng | V. Minh | Khang | Quyền | Trưởng | Quang |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long | Đ. Duy | Chiến | Thiện | L. Duy | Tế | Giáp |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Quỳnh | Lượng | Hiệp | Thảo | Lực | Quỳnh | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương | Kiên | Minh | Hùng | Thưởng | Phúc | Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Kiên | Quỳnh | Định | Tuấn | Khanh | Kiên |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hoàng | Bộ | Hưng | Tuấn | Dũng | Thắng | Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Linh | Đ. Hải | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Hải | Chung | Quang | Hằng | Diệp | Huệ |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Lan | Trung | Đoài | Hương | Lãi | Hòa | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Tuyến | Hồng | Hoan | Tuấn | Hoan | Hồng | Tuyến |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Mạnh | Hiền | Mạnh | Hiền | Loan | Thành | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Minh | Lê | Chi | Kỷ | Công | Minh | Hằng |
14 | Can thiệp tim mạch | Xuân | Bắc | Hoàng | Liên | Hà | Xuân | Bắc |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Bằng | Quân | Giang | Bằng | Quân | Thủy | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vân | Hương | Liên | Vinh | Hương | Huy | Vân |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.314 |
Tích | Toàn | Thảo | Toàn | Thảo | Vân Anh | Tuấn |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Thu | Quang | Hương | Hằng | Thu | Hằng |
19 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hiển | Dũng | Thuý | Thảo | Đỗ Hằng | Cường | Nguyễn Hằng |
20 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai A | Quý | Hương | Hà | Mai B | Thu | Hân |
21 |
Da liễu 02113.696.317 |
Gấm | Uyên | Loan | Mai | Hường | T. Nhung | Yên |
22 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Hương | Kiên | Bách | Yến | Công | Bình |
23 | CXK –PHCN | Sinh | Vừng | Quyền | Sinh | Vừng | Vĩnh | Tuấn |
24 |
Mắt 02113.696.323 |
Huyền | Linh | Thúy | Hảo | Hoa | Thắng | Phương |
25 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hiền | Hằng | Dũng | Phương | Quyên | Đại |
26 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Trường | Thành | Hà | Bs Trang | Nhung | Quyên | Trang |
27 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Thịnh | Ngọc | Hằng | |||
28 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Thái | Tâm | Dương | Hải Anh | Hùng | Tâm |
29 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Quỳnh | Nam | Tân | Tâm | Chung | Thắm | Quang |
30 | CĐHA | Lương | Kính | Luân | Huy | Lương | Hưng | Hậu |
31 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Đức | Thắm | Hồng | Đức | Thắm | Hồng |
32 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Huyền | Hiền | Phương | Thủy | Hoa | Huyền | Hiền |
33 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hằng | N. Ánh | Thơm | P. Huyền | Thu Huyền | Phương Anh | Nga |
34 |
Điện nước 02113.696.955 |
Lý- Sơn A | Sơn B- Hưng | Nam-Linh | Tùng- Thọ | Lý- Bạ | Sơn A- Sơn B | Nam- Hưng |
35 |
Ô tô 0944.944.256 |
Phương- Hội | Việt- Phương | Cảnh- Việt | Long-Cảnh | Hội- Long | Vũ - Hội | Minh-Vũ |
36 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Khánh | Tuấn | Hào | |||
37 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Linh | Nguyệt | Liên | Yến B | Q. Anh | Bình | Hiền B |
38 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |