STT |
KHOA/PHÒNG |
THỨ 2 26/10/2020 |
THỨ 3 27/10/2020 |
THỨ 4 28/10/2020 |
THỨ 5 29/10/2020 |
THỨ 6 30/10/2020 |
THỨ 7 31/10/2020 |
CHỦ NHẬT 01/11/2020 |
1 |
Lãnh đạo |
Tích |
Thanh |
Tịnh |
Giang |
Tuấn |
Hưng |
Công |
2 |
Trưởng phiên trực |
P.Hưng |
Bằng |
V.Minh |
Giang |
Viện |
Huy |
D.Minh |
3 |
Cấp cứu |
Khang |
L.Duy |
Long |
Giáp |
Tế |
L.Duy |
Khang |
4 |
Hồi sức TC-CĐ |
Trưởng |
Vĩnh |
Mạnh |
V.Hiệp |
Hà |
Trưởng |
Vĩnh |
5 |
Ngoại tổng hợp |
Ngọc |
Hùng |
Thưởng |
Minh |
Phúc |
Kiên |
Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu |
Kiên |
Tuấn |
Khanh |
Định |
Tuấn |
Kiên |
Khanh |
7 |
CTCH |
Bộ |
Hoàng |
Tuấn |
Hoàng |
Bộ |
Dũng |
Tuấn |
8 |
Ngoại thần kinh |
Nam |
Đức |
Đ.Hải |
Linh |
Đức |
Đ.Hải |
Nam |
9 |
Gây mê hồi sức |
Chung |
Hải |
Diệp |
Quang |
Hải |
Chung |
Diệp |
10 |
Phụ sản |
Lãi |
Hòa |
Trung |
Lãi |
Hòa |
Hương |
Đoài |
11 |
Nhi |
Tuấn |
Hồng |
Hoan |
Quỳnh |
Chang |
Tuấn |
Hồng |
12 |
Sơ sinh |
Thảo |
Mạnh |
Huệ |
Thành |
T.Anh |
Mạnh |
Thành |
13 |
Nội tim mạch |
Lê |
Hằng |
Bắc |
Kỷ |
Minh |
Hương |
Bắc |
14 |
Nội tổng hợp |
Giang |
Hằng |
Hương |
Hằng |
Thùy |
Bằng |
Thùy |
15 |
Nội tiêu hóa |
Vân |
Vinh |
Liên |
Huy |
Vinh |
Vân |
Huy |
16 |
Nội thần kinh |
Phương |
Toàn |
V.Anh |
Tuấn |
Toàn |
Tích |
V.Anh |
17 |
Nội A |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
Tuấn |
Hà |
Hải |
18 |
Nội tiết |
Hường |
Hằng |
Hương |
Thu |
Hường |
Hiệp |
Quang |
19 |
Ung bướu |
Hiệp |
H.Anh |
Mạnh |
Hiệp |
Tuyên |
Hằng |
Cường |
20 |
Truyền nhiễm |
Đoàn |
Hiền |
Anh |
Việt |
Mai |
Đoàn |
Hiền |
21 |
Da liễu |
T.Nhung |
P.Nhung |
Uyên |
Loan |
Hường |
Gấm |
Uyên |
22 |
Vi sinh |
Yến |
Công |
Đông |
Anh |
Hương |
Yến |
Công |
23 |
CXK -PHCN |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
Quyền |
Vĩnh |
Vừng |
Tuấn |
24 |
Mắt |
Thúy |
Huyền |
Mai |
Hà C |
Phương |
Loan |
Nghĩa |
25 |
Tai mũi họng |
Tuấn |
Quyên |
Hằng |
Dũng |
Nga |
Đại |
Trang |
26 |
Răng hàm mặt |
Nhung |
Hà |
Thao |
Quyên |
Bs Trang |
Hòa |
Trang |
27 |
Dược |
Thịnh |
Dung |
Bích |
Thành |
T.Hằng |
Sơn |
Huyền |
28 |
Huyết học-truyền máu |
Vân |
Viện |
Dương |
Hùng |
H.Anh |
Thái |
Vân |
29 |
Sinh hóa |
Vân |
Xuân |
Hòa |
Chung |
Thanh |
Quang |
Tâm |
30 |
CĐHA |
Hậu |
Vũ |
Luân |
Lương |
Huy |
Hưng |
Vũ |
31 |
Thận nhân tạo |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
Đức |
Hiền |
32 |
KSNK |
Nhàn |
Huyền |
Hoa |
Toản |
Hội |
Việt |
Hương |
33 |
Kế toán |
H.Trang |
Cẩm |
Lụa |
Thơm |
P.Huyền |
Thu |
T.Long |
34 |
Điện nước |
Minh-Hưng |
Nam-Linh |
Nhâm-Thọ |
Minh-Bạ |
Nam-Sơn |
Nhâm-Hưng |
Minh-Linh |
35 |
Ô tô |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
Phương-Minh |
Hội-Phương |
Việt-Hội |
Minh-Việt |
36 |
CNTT |
Trường |
Hào |
Tuấn |
Long |
Việt |
Tuấn |
Khánh |
37 |
TTCSSKCB |
Thắm |
Hùng |
Thủy |
Ánh |
Thủy |
Thủy |
Hồng |
38 |
Khoa khám bệnh |
Hiền A |
Nhàn |
Hiền B |
Nhung A |
An |
Nguyệt |
Huyền |
39 |
Nhà đại thể (T.trú) |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |
Quảng |
Tâm |
Vượng |