STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 02/01/2023 |
THỨ BA 03/01/2023 |
THỨ TƯ 04/01/2023 |
THỨ NĂM 05/01/2023 |
THỨ SÁU 06/01/2023 |
THỨ 7 07/01/2023 |
CHỦ NHẬT 08/01/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hưng | Tuấn | Huy | Tịnh | Giang | Tích | Việt |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Trường | Thảo | Quang | Phúc | P. Tuấn | N. Hà | D. Minh |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
L .Duy | Giáp | Thiện | Đ. Duy | Long | L. Duy | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Lực | Lượng | Quỳnh | Hiệp | Sơn | Vĩnh | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc | Kiên | Minh | Hùng | Phương | Thưởng | Hùng |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Khanh | Kiên | Quỳnh | Tuấn | Huân | Khanh |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Hoàng | Bộ | Dũng | Tuấn | Thắng | Hưng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Đ.Hải | Linh | Nam | Đức | Linh | Anh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Huệ | Quang | Diệp | Hiệp | Quang |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Lan | Hòa | Hương | Lãi | Trung | Lan | Hòa |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng | Quỳnh | Tuyến | Chang | Tuấn Anh | Hoan | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Huyền | Thảo | Thành | Mạnh | Loan | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Huyền | Kỷ | Hằng | Chi | Mai | Khuyên | Trụ |
14 | Can thiệp tim mạch | Bắc | Hoàng | Liên | Hà | Hương | Xuân | Bắc |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Quân | Hằng | Quân | Vân | Giang | Bằng |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Vinh | Huy | Ngọc | Liên | Hương | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Vân Anh | Tuấn | Vân Anh | Tích | Thảo | Toàn | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Vinh | Vinh | Huệ | Khang | Vinh | Thủy |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Khuyên | Thu | Hằng | Quang | Hương |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Dũng | Mạnh | Thúy | Hảo | Đ. Hằng | Cường | Sơn |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Mai | Hiền | Lan | Đoàn | Trọng | Mai |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hà | Uyên | Yên | Hường | Hà | Loan | Gấm |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến | Bách | Công | Bình | Hương | Kiên | Yến |
24 | CXK –PHCN | Vừng | Vĩnh | Tuấn | Hằng | Sinh | Vĩnh | Tuấn |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Hoa | ||||||
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Hướng | Đại | Xuân Anh | Dung | Hướng | Xuân Anh |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Bs Trang | Nhung | Hà | Trường | Hiếu | Hà | Trang |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Yến | Bích | Dung | Ngọc | Loan | Linh | Phương |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Thái | Dương | Vân | Hải Anh | Hùng | Thái | Dương |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Quang | Thành | Tiến | Thắm | Tâm | Nam | Tân |
31 | CĐHA | Lương | Hưng | Kính | Luân | Huy | Hậu | Lương |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Toàn | ||||||
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
P.Huyền | T. Huyền | P. Anh | Hoa | T. Trang | Cẩm | Lụa |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B- Hưng | Nam- Linh | Tùng-Thọ | Lý- Bạ | Sơn A- Sơn B | Nam- Hưng | Tùng- Linh |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ-Hội | Minh-Vũ | Việt-Minh | Hà-Việt | Cảnh-Hà | Phương-Cảnh | Long-Phương |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Long | Việt | Hào | Trường | Long | Khánh |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Liên | Yến A | Q. Anh | Dung | Nhung A | Nhung B | Nguyệt |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng |