STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 03/10/2022 |
THỨ BA 04/10/2022 |
THỨ TƯ 05/10/2022 |
THỨ NĂM 06/10/2022 |
THỨ SÁU 07/10/2022 |
THỨ 7 08/10/2022 |
CHỦ NHẬT 09/10/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Huy | Công | Hưng | Việt | Tuấn | Giang | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lãi | Quang | L. Tuấn | D. Minh | Cường | Phúc | Giáp |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Thiện | Giáp | Long | Chiến | Tế | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trường | Lực | Lượng | Trưởng | Vĩnh | Thảo | Lực |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng | Hùng A | Phương | Minh | Hùng A | Toán | Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Khanh | Kiên | Quỳnh | Định | Khanh | Tuấn |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Tuấn | Hoàng | Dũng | Hưng | Thắng | Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Anh | Đức | Nam | Linh | Đức | Hải |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Quang | Huệ | Hằng | Hiệp | Diệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương | Trung | Lãi | Hòa | Lan | Hương | Trung |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Hồng | Tuấn Anh | Hồng | Tuấn | Tuyến | Hoan |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Mạnh | Thành | Huyền | Mạnh | Loan | Hiền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Minh | Lê | Kỷ | Mai | Hằng | Bắc | Chi |
14 | Can thiệp tim mạch | Liên | Hà | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên | Hà |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Quân | Giang | Vân | Hằng | Quân | Bằng |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Ngọc | Vinh | Hải Anh | Huy | Hương | Ngọc | Liên |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Tích | Toàn | Tuấn | Toàn | Vân Anh | Thảo |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Thủy | Vinh | Khang | Khang | Vinh | Khang | Thủy |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đức Anh | Thúy | N .Hằng | Dũng | Mạnh | Đ. Hằng | Cường |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Đoàn | Lan | Hiền | Mai | Đoàn | Lan | Hiền |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Loan | Yên | Gấm | Hà | Nhung | Uyên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương | Yến | Công | Bình | Bách | Hương | Yến |
24 | CXK –PHCN | Sinh | Vừng | Sinh | Quyền | Vừng | Vĩnh | Tuấn |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Phước | Nghĩa | Loan | Thúy | Hà C | Linh | Thế |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Nhung | Hà | Hòa | Trang | Quyên | Thành | Trường |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thúy | Thanh | Ngọc | Dung | Yến | Hường | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hải Anh | Thái | Hùng | Dương | Vân A | Hải Anh | Thái |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Hương | Quỳnh | Xuân | Thắm | Tâm | Quang | Huy |
31 | CĐHA | Huy | Lương | Hưng | Kính | Luân | Hậu | Huy |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hòa | Lý | Huyền | Hiền | Hương | Toản | Huyền |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Ánh | Bích Thu | Hình | Thơm | P. Huyền | T. Huyền | Phương Anh |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam - Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Phương- Hội | Việt- Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh-Vũ |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Hào | Việt | Khánh | Long | Tuấn | Trường |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Chung | Huyền | Yến A | Nhàn | Linh | An | Liên |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |