LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 29/7/2024 - 4/8/2024
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/7/2024 |
THỨ BA 30/7/2024 |
THỨ TƯ 31/7/2024 |
THỨ NĂM 1/8/2024 |
THỨ SÁU 2/8/2024 |
THỨ 7 3/8/2024 |
CHỦ NHẬT 4/8/2024 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Việt | Nam | Giang | Tịnh | Huy | Phúc | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Giang | Bằng | D. Minh | Quỳnh | P. Tuấn | Lượng | L. Tuấn |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp - Luân | Long - Tiến | Tế - Huy | Giáp - Đ.Duy | L.Duy - Sơn | Chiến - Chuyên | Thiện - Tiến |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng | Lực | Vĩnh | Quỳnh | Sơn | Trưởng | Lực |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương - Hùng | Thịnh - Cương | Hiếu - Dương | Phúc - Hùng | Phương - Dương | Hiếu - Tuyên | Thịnh - Hùng |
6 | Ngoại lồng ngực | Tuấn | Thưởng | Minh | Tuấn | Thưởng | Cương | Tuấn |
7 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Hải | Định | Khanh | Hải | Quỳnh |
8 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Kiên - Long | Cường | Hùng | Toán | Tước | Kiên - Long | Cường |
9 |
CTCH 02113.696.320 |
Hoàng | Tuấn | Thắng | Dũng | Bộ | Hưng | Tuấn |
10 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Hải | Anh | Nam | Linh | Đức | Anh |
11 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Quang | Huệ | Hiệp | Diệp | Hiệp | Quang | Hằng |
12 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa - Thúy - T. Hương |
Trung - Linh - Quốc |
Hương - Lan - Đức |
Lãi - Quốc - Toàn |
Hương - Linh - T. Hòa |
Trung - Thúy - T. Hương |
Hòa - Đức - Toàn |
13 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh | Hoan - Huyền | Hồng | Thúy - Hồng | Quỳnh - Thanh | Chang - Hồng | Huyền - Hoan |
14 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Loan | Hiền | Huyền | Thành | Loan | Mạnh | Hiền |
15 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
L.Trang - Bắc | Cường- Trụ | Lê - N.Trang | Kỳ - Mai | Cường - L. Trang | Khuyên - Trụ | Bắc - Chi |
16 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Linh | Lan Anh | Hiền | Hương | Quân | Thanh | Giang |
17 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
|||||||
18 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Phương | Toàn | Phương | Vân Anh | Toàn | Vân Anh | Tuấn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Mai | Khang | Vinh | Mai | Khang | Thủy |
20 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hường | Hằng | Quang | Hường | Thu | Hằng | Hương |
21 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Sơn | Hiển | Hằng A | Đỗ Hằng | Mạnh | Hằng B | Đức Anh |
22 | Hồi sức TC -CSGN 02113.899.111 | Tuấn - Dũng | Dương | Cường | Hiệp | Cường | Tuấn - Dũng | Dương |
23 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Anh | Trọng | Hiền | Lan | Anh | Trọng |
24 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Thảo | Hà | Thảo - Hải | Hường | Lương | Hà |
25 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Sinh | Vĩnh | Vừng | Tuấn | Sinh | Vĩnh | Vừng |
26 |
Mắt 02113.696.323 |
Mai | Linh | Hoa A | Thanh | L. Huyền | D. Huyền | Phương |
27 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Dung | X. Anh | Tuấn | Sơn | Đại | Dung |
28 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu | Thành | Hiếu | Thao | Hiếu | Thành | Hiếu |
29 | Thận nhân tạo | Hồng | Đức | Đạt | Thi | Hồng | Đức | Đạt |
30 |
Dược 02113.841.001 |
Dung | Phương | Hoa | N. Linh | Thúy | T. Linh | Loan |
31 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương - Vân Anh | Hùng - Toàn | Tuyết - Vân A | Dương - Giang | Thái - Khánh | Hải Anh - Cúc | Tâm - Vân Anh |
32 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Quang - Thành | Tâm - Tân | Xuân - Vân | Hòa - Nam | Phượng - Thắm | Quang - Thành | Vân - Dung |
33 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công - Đông | Hương - K. Hà | Yến - Ng. Hà | Kiên - Bách | Hương - Đông | Công - K. Hà | Yến - Tr. Hà |
34 | CĐHA | Hậu - Anh | Hưng - Hoàn | Luân - Hải | Lương - Anh | Vũ - Long | Huy - Thiện | Hậu Hoàn |
35 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Thủy - Phương | Lý - Hương A | Huyền - Thu | ||||
36 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thu Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga | Lan Anh |
37 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Minh - Phú | Hùng - Huy |
Sơn - Linh - Đăng |
Luyện - Thủy | Nam - Trưởng |
38 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Duy | Sơn | Hưng | ||||
39 |
PCCC 0967.082.223 |
Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên |
40 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long - Minh - Vũ |
Hội - Long - Minh |
Dũng - Hội - Long |
Vũ - Dũng - Hội |
Minh - Vũ - Dũng |
Việt - Minh - Vũ |
Hà - Việt - Minh |
41 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Trường | Hào | ||||
42 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Bình | P. Nhung | Mạnh | Liên | Chung | Nguyệt | Huyền |
43 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/7/2024 |
THỨ BA 30/7/2024 |
THỨ TƯ 31/7/2024 |
THỨ NĂM 1/8/2024 |
THỨ SÁU 2/8/2024 |
1 |
Lãnh đạo |
Giang | Hương | Nam | Giang | Huy |