LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 29/9/2025 - 05/10/2025 |
||||||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/9/2025 |
THỨ BA 30/9/2025 |
THỨ TƯ 01/10/2025 |
THỨ NĂM 02/10/2025 |
THỨ SÁU 03/10/2025 |
THỨ 7 04/10/2025 |
CHỦ NHẬT 05/10/2025 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Nam | Phú | Bằng | Việt | Hương | Giang | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
N. Quỳnh | Cường | Thảo | Lê | Hưng | D. Minh | Trưởng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long - Huy | Trường - Chuyên | Duy - Đăng | Tế - Sơn | Giáp - Tiến | Lượng - Chuyên | Tế - Sơn |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Sơn | Quỳnh | Thảo | Nhân | |||
5 |
Đột quỵ 0211 3896.268 |
Thanh | Ngân | Toàn | Thanh | Chiến | Thiện | Trưởng |
6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương- Hùng | Thịnh- Cường | Hiếu- Dương | Phúc- Hùng | Phương- Cường | Phúc -Dương | Thịnh- Hùng |
7 | Phẫu thuật lồng ngực | Minh | Tuấn | Thưởng | Tuấn | Cương | Hiếu | Tuấn |
8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Định | Trung | Tuấn | Định | Khanh | Hải |
9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Tước | Cường | Hùng | Toán | Kiên -Long | Cường | Tước |
10 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ- Hải | Hoàng- Dũng B | Dũng A- Dũng C | Tuấn- Nhật | Minh- Hải | Hưng- Thắng | Bộ- Dũng B |
11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Linh | Anh | Nam | Linh | Đ. Hải | Đức |
12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696219 |
Huệ | Diệp | Hiệp | Diệp | Huệ | Diệp | Hiệp |
13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hương - Quốc - T. Hương | Hòa - Lan - Sâm | Trung - Linh - Toàn | Lãi - Đức- Hà | Trung - Linh - Toàn | Lan - Quốc - T. Hương | Hương - Đức - Sâm |
14 |
Nhi 02113.696.232 |
Ánh - Hoan | Quỳnh - Thanh | Thanh - Hồng | Hoan - Ánh | Chang- Thúy | Quỳnh - Ánh | Hồng - Thanh |
15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Loan | Huyền | Hiền | Thành | Huyền | Loan | Hiền |
16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Cường - L. Trang | N. Trang - Khuyên | Bắc - Tùng | L. Trang - Mai | Công - Minh | Hằng - N. Trang | Kỷ - Bắc |
17 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Quân | Giang | Lan Anh | Hương | Vân | Quân |
18 |
Huyết học lâm sàng 02113.877.268 |
Linh | Phượng | Nhung | Hạnh | Linh | Phượng | Nhung |
19 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Ngọc | |||||
20 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
T. Thảo | Tích | Vân Anh | Thảo | Tuấn | T. Thảo | Vân Anh |
21 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Mai | Huệ | Thủy | Vinh | Mai |
22 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hạnh - Hằng | Hằng | Quang | Hường | Hạnh - Hằng | Hương | Hằng |
23 |
Hóa trị 0862318367 |
Đỗ Hằng | Hiển | |||||
24 |
Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111 |
Dương | Dũng | Long | Đức Anh | Dương | Tuấn | Dương |
25 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Anh | Hiền | Mai | Trọng | Anh | Hiền |
26 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Lương | Hà | Thảo - L. Hường | Hà | Hường | T. Thảo- L. Hường |
27 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Tuấn | Vừng | Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh |
28 |
Mắt BPT 02113.696.323 |
Loan | Phương | |||||
29 | Mắt BPS | Huyền | Thúy | Mai | Hà | Phước | Thanh | Sơn |
30 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Hướng | Tuấn | Dung | Sơn | Dung | Đại | Anh |
31 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Nam | Thủy | Thao | Hiếu | Thành - Dương | Nam | Thủy |
32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Đức | Đạt | Thi | Đức | Đạt | Thi | Đức |
33 |
Dược 02113.841.001 |
Thành | Linh | Dung | Trang | Hằng | Hương | Thịnh |
34 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Bs Cúc - Hải Anh | Bs Toàn - Vân B | Hùng - Giang | Dương - Khánh | Tuyết - Vân A | Tâm - Vân Anh |
Vân B - Bs Cúc |
35 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Vân - Quỳnh | Tâm - Nga | Xuân - Thắm | Hòa - Thành | Quang - H. Nam | Thúy - Hương | Xuân - Thắm |
36 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công- Thảo | Yến- Ng.hà | Kiên- Bách | Bình- Đông | Hương- Thảo | Công- Ng.hà | Yến- Bách |
37 | CĐHA | Hưng - Long | Luân - Anh | Vũ - Hoàn | Hậu - Duy | Huy - Thiện | Hưng - Anh | Luân - Long |
38 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hằng - Hiền | Tuân - Huyền | Phương - Hiền | Hương A - Vượng | Thu - Hằng | Toản - Tuân | Hoa - Yên |
39 |
Kế toán 02113.696.996 |
Lan Anh | P. Hằng | Hình | Hương | Thu Trang | Huyền Trang | Thu Hà |
40 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Tùng-Nhâm | Đăng-Phú | Hùng-Trung | Sơn-Linh | Luyện-Thủy | Nam-Trưởng | Tùng-Nhâm |
41 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Cầu | Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy | Sơn |
42 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh |
43 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ - Long | Minh - Vũ | Việt - Minh | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà |
44 |
CNTT 02113.696.115 |
Việt | Hào | Trường | Long | Tuấn | Việt | Khánh |
45 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Hằng B | Hiền B | Hiền A | Nguyệt | Chung | Nhung B | An |
46 |
Bảo vệ 096 6180006 036 6264650 |
Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân |
47 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/9/2025 |
THỨ BA 30/9/2025 |
THỨ TƯ 01/10/2025 |
THỨ NĂM 02/10/2025 |
THỨ SÁU 03/10/2025 |
1 | Lãnh đạo | Huy | Nam | Hương | Giang | Huy |