STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 20/03/2023 |
THỨ BA 21/03/2023 |
THỨ TƯ 22/03/2023 |
THỨ NĂM 23/03/2023 |
THỨ SÁU 24/03/2023 |
THỨ 7 25/03/2023 |
CHỦ NHẬT 26/03/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Hưng | Tuấn | Công | Giang | Tích | Việt | Huy |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
L. Tuấn | Trưởng | Hưng | Quang | Kiên | N. Hà | Hiệp |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long | Đ. Duy | Chiến | Long | Đ. Duy | Tế | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Hiệp | Quỳnh | Trưởng | Trường | Lực | Vĩnh | Lượng |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Hùng | Phúc | Thưởng | Toán | Hùng | Phương |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Quỳnh | Định | Kiên | Tuấn | Khanh | Quỳnh |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Tuấn | Hoàng | Dũng | Bộ | Thắng | Hưng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Đức | Nam | Anh | Linh | Đức |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Hiệp | Diệp | Huệ | Quang | Hằng | Hiệp |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung | Hương | Lan | Hòa | Lãi | Hương | Trung |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Vân Anh | Hồng | Chang | Tuyến | Quỳnh | Thúy | Vân Anh |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Huyền | Thành | Mạnh | Hiền | Loan | Huyền |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Kỷ | Mai | Huyền | Chi | Khuyên | Bắc | Trụ |
14 | Can thiệp tim mạch | Hương | Bắc | Hoàng | Liên | Hà | Cường | Xuân |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Vân | Giang | Quân | Vân | Bằng | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Vinh | Liên | Ngọc | Huy | Hương | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Tuấn | Toàn | Vân Anh | Tuấn | Toàn | Vân Anh |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Khang | Vinh | Khang | Khang | Vinh | Thủy |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hương | Khuyên | Thu | Hằng | Quang | Hương | Khuyên |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Hằng A | Dũng | Mạnh | Hiển | Sơn | Long | Đ. Anh |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Mai | Anh | Hiền | Đoàn | Trọng | Mai |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Uyên | Loan | Nhung | Hà | Gấm | Yên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Công | Hương | Bách | Bình | Kiên | Công | Hương |
24 | CXK –PHCN | Tuấn | Vĩnh | Sinh | Vừng | Hằng | Tuấn | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Phương | Hoa A | Thúy | Hà C | Thanh | Thắng | Thế |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Bs Trang | Hà | Trang | Hòa | Trường | Quyên | Thành |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thanh | Hồng | Liên | Thúy | Hường | Phương |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Vân A | Dương | Hùng | Khánh | Hải Anh | Thái | Vân A |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Nam | Thắm | Quang | H. Quỳnh | Tâm | Thúy | Tân |
31 | CĐHA | Kính | Luân | Huy | Lương | Hưng | Hậu | Kính |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Ánh | Huyền | Thu | Lý | Hương A | Thủy | Hoa |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hằng | Lan Anh | Phan Hằng | Ánh | Hình | Hương | Trang |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Nam- Linh | Tùng- Hưng | Lý- Thọ | Sơn- Bạ | Nam- Duy | Tùng- Sơn | Lý- Linh |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Phương- Cảnh | Long- Phương | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh- Vũ | Việt- Minh | Hà- Việt |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Khánh | Tuấn | Trường | Việt | Tuấn | Trường |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Liên | An | Nguyệt | Yến B | Q. Anh | Huyền | Hiền B |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |