BỆNH VIỆN MỚI
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/5/2023 |
THỨ BA 30/5/2023 |
THỨ TƯ 31/5/2023 |
THỨ NĂM 01/6/2023 |
THỨ SÁU 02/6/2023 |
THỨ 7 03/6/2023 |
CHỦ NHẬT 06/6/2023 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Huy | Việt | Tịnh | Hưng | Công | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
D. Minh | Hiệp | V. Minh | Bằng | Quyền | Viện | Giáp |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp | Chiến | Long | Đ. Duy | Giáp | Tế | Thiện |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Nhân | Lượng | Quỳnh | Trưởng | Lượng | Vĩnh | Sơn |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Hùng | Phúc | Thưởng | Phương | Hùng | Kiên |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Tuấn | Quỳnh | Khanh | Định | Kiên |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Tuấn | Hoàng | Dũng | Hưng | Thắng | Bộ |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Anh | Đ. Hải | Linh | Nam | Đức | Anh | Linh |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Diệp | Hiệp | Quang | Hằng | Huệ | Quang |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung | Hương | Lan | Hòa | Lãi | Trung | Hương |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Thúy | Tuyến | Quỳnh | Ánh | Tuấn Anh | Chang | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Huyền | Mạnh | Thành | Hiền | Huyền | Mạnh |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Hương | Khuyên | Chi | Kỷ | Mai | Trụ |
14 | Can thiệp tim mạch | Hiếu | Hương | Trang | Hà | Xuân | Cường | Trang |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Hương | Quân | Vân | Giang | Quân | Bằng |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Liên | Vinh | Ngọc | Huy | Hương | Ngọc | Hải Anh |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Vân Anh | Tích | Tuấn | Toàn | Vân Anh | Tuấn | Toàn |
18 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang- Huệ | Khang | Vinh | Khang- Huệ | Khang | Vinh | Thủy |
19 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Khuyên | Thu | Hường | Hằng | Quang | Hương | Khuyên |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Mạnh | Long | Hiển | Sơn | Hằng A | Đức Anh | Dũng |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Anh | Hiền | Lan | Trọng | Mai | Hiền |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | Hường | Hà | Thảo | Lương | Hường | Hà |
23 | CXK –PHCN | Vĩnh | Vừng | Sinh | Tuấn | Quyền | Vừng | Vĩnh |
24 |
Mắt 02113.696.323 |
Thắng | Loan | Hoa B | Linh | Nghĩa | Sơn | Thế |
25 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Quyên | Trang | Hiền | Dung | Xuân Anh | Hướng | Dung |
26 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thành | Bs Trang | Trang | Quyên | Hà | Bs Trang | Trang |
27 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
|||||||
28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Hường | Hoa | Loan | Bích | Giang | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Thái | Hải Anh | Tâm | Hùng | Dương | Tâm | Thái |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Tân | Quỳnh | Phượng | Tân | Quỳnh | Hòa | Nam |
31 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Hương | Bách | Kiên | Công | Bình | Hương |
32 | CĐHA | Kính | Luân | Huy | Lương | Hưng | Vũ | Kính |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Huyền | Thu | Lý | Hương A | Hoa | Hiền | Thủy |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Hoa | Thu Trang | Cẩm | Lụa | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga |
35 |
Điện nước 0859.370.515 |
Tùng- Nhâm | Sơn B- Thủy | Nam- Lý | Lý- Nam | Sơn B- Tùng | Nam- Lý | Tùng- Sơn B |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà- Việt | Cảnh- Hà | Phương- Cảnh | Long- Phương | Hội- Long | Vũ- Hội | Minh- Vũ |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Trường | Hào | Long | Tuấn | Khánh | Trường | Việt |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Mạnh | Hiền B | Yến A | Nhung B | Hiền A | Thanh | Liên |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Quảng | Tâm | Vượng | Quảng | Tâm | Vượng |
BỆNH VIỆN CŨ
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 29/5/2023 |
THỨ BA 30/5/2023 |
THỨ TƯ 31/5/2023 |
THỨ NĂM 01/6/2023 |
THỨ SÁU 02/6/2023 |
THỨ 7 03/6/2023 |
CHỦ NHẬT 06/6/2023 |
1 |
Cấp cứu |
Huy | Chuyên | Trường | ||||
2 |
Hồi sức TC-CĐ |
Ngân | Thanh | Dung | Dũng | |||
3 | Điện nước | Hưng- Bạ | Thọ- Linh | Duy- Sơn A | Hưng- Thọ | Linh- Bạ | Duy- Thọ | Bạ - Sơn A |
4 |
Thận nhân tạo |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |