|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 28/4/2025 - 04/5/2025 |
||||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 28/4/2025 |
THỨ BA 29/4/2025 |
THỨ TƯ 30/4/2025 |
THỨ NĂM 01/5/2025 |
THỨ SÁU 02/5/2025 |
THỨ 7 03/5/2025 |
CHỦ NHẬT 04/5/2025 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tích | Hương | Giang | Quang | Huy | Việt | Nam |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Huy | V. Minh | Dũng | Lượng | Trung | Kỷ | Hải |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Trường - Huy | L. Duy - Sơn | Long - Đăng | Giáp - Huy | Luân - Chuyên | Long - Tiến | Giáp - Sơn |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Vĩnh | Sơn | Nhân | Quỳnh | Thảo | Trường | Vĩnh |
| 5 |
Đột quỵ 0211 3896.268 |
Thanh | Thiện | Chiến | Toàn | Ngân | Trưởng | Thanh |
| 6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phương- Cường | Phúc- Hùng | Hiếu- Tuyên | Thịnh- Cường | Minh- Dương | Phương- Hùng | Phúc/Thịnh- Cường |
| 7 | Phẫu thuật lồng ngực | Thưởng | Minh | Tuấn | Cương | Thưởng | Hiếu | Tuấn |
| 8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Định | Kiên | Quỳnh | Định | Hải | Tuấn | Khanh |
| 9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Kiên/Long | Cường | Hùng | Toán | Tước | Kiên/Long | Cường |
| 10 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn- Dũng B | Bộ- Hải | Dũng A- Nhật | Minh- Thắng | Bộ- Dũng C | Hưng- Dũng B | Hoàng- Hải |
| 11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Linh | Anh | Đức | Linh | Anh | Đức |
| 12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696219 |
Huệ | Hiệp | Huệ | Hiệp | Diệp | Quang | Hiệp |
| 13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung - Lan - Toàn | Lãi - Đức - Linh | Hòa - Quốc - Sâm | Lan - Linh - T. Hương | Lãi - Đức - Toàn | Hương - Thúy - Sâm | Hòa - Quốc - T. Hương |
| 14 |
Nhi 02113.696.232 |
Quỳnh | Huyền | Quỳnh | Thanh | Huyền | Thúy | Quỳnh |
| 15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Huyền | Loan | Hiền | Thành | Mạnh | Huyền |
| 16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Công - Khuyên | Hằng - Minh | Lê - L. Trang | Cường - Mai | Kỷ - Bắc | N. Trang - Tùng | Minh - Khuyên |
| 17 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hương | Lan Anh | Vân | Hương | Quân | Lan Anh | Giang |
| 18 | Huyết học lâm sàng | Linh | Nhung | Linh | Thanh | Phượng | Nhung | thanh |
| 19 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vân | Liên | Duy | Huy | Ngọc | Hải Anh | Huyền |
| 20 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Thảo | Tuấn | V. Anh | Tích | Thảo | Phương | Tuấn |
| 21 |
Nội A 02113.696.096 |
Thủy | Vinh | Mai | Huệ | Hà | Vinh | Thủy |
| 22 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hường | Hằng | Hương | Quang | Hường | Thu | Hằng |
| 23 |
Hóa trị 02113.711.177 |
Hằng B | Hiển | Mạnh | Sơn | Thủy | Hàng A | Đỗ Hằng |
| 24 |
Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111 |
Đức Anh | Dũng | Tuấn | Nhung | Dũng | Long | Dương |
| 25 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Trọng | Hiền | Mai | Thúy | Anh | Trọng | Hiền |
| 26 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | T.Thảo | H.Thảo | Lương | Hà | T.Thảo | Hường |
| 27 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Sinh | Vĩnh | Vừng | Vĩnh | Sinh | Hằng | Vĩnh |
| 28 |
Mắt BPT 02113.696.323 |
Loan | Linh | Phương | Hoa A | Huyền | Hảo | Loan |
| 29 | Mắt BPS | Nghĩa | Thanh | Mai | Sơn | Phước | Thúy | Dương |
| 30 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Sơn | Tuấn | Hướng | Sơn | Đại | Anh |
| 31 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thủy | Thao | Hiếu | Thành | Hiếu- Nam | Thủy | Thao |
| 32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Đạt | Thi | Đức | Đạt | Thi | Đức | Đạt |
| 33 |
Dược 02113.841.001 |
Thành | Linh | Hằng | Yến | Loan | Hương | Phương |
| 34 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Tuyết - Cúc A | Dương - Vân A | Hùng - Vân Anh | Hải Anh - Vân B | Dương - Tâm | Tuyết - Giang | Thái - Cúc A |
| 35 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Vân - Hương | Tâm - Nga | Quang - Thành | Hòa - Nam | Tân - Nga | Xuân - Vân | Thắm - Hương |
| 36 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Yến- Tr.hà | Hương- Bách | Kiên- Ng.hà | Bình- Đông | Công- K.hà | Yến- Tr.hà | Hương- Bách |
| 37 | CĐHA | Hậu-Anh | Hưng-Long | Luân-Hoàn | Vũ-Lương | Huy-Long | Hậu-Duy | Hưng-Anh |
| 38 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Huyền - Toản | Phương - Hoa | Hương A - Hiền | Vượng - Huyền | Hoa - Lý | Tuân - Phương | Yên - Hương A |
| 39 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thu Huyền | Thu Trang | Cẩm | Hồng Thu | Thanh Huyền | Nga | Hương |
| 40 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Thủy-Huy | L.Sơn-Linh | Luyện-H.Sơn | Nam-Trưởng | Tùng-Nhâm | Đăng-Phú | Hùng-Thủy |
| 41 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Linh | Cầu | Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy |
| 42 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên |
| 43 |
Ô tô 0944.944.256 |
Hà - Việt | Dũng - Hà | Vũ - Dũng | Minh - Vũ | Việt - Minh | Hội - Việt | Long - Hội |
| 44 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Việt | Khánh | Trường | Long | Khánh | Tuấn |
| 45 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Thủy | Nhung A | Thanh | Chung | Huyền | Nguyệt | Nhàn |
| 46 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |