| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 07/11/2022 |
THỨ BA 08/11/2022 |
THỨ TƯ 09/11/2022 |
THỨ NĂM 10/11/2022 |
THỨ SÁU 11/11/2022 |
THỨ 7 12/11/2022 |
CHỦ NHẬT 13/11/2022 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Tuấn | Việt | Giang | Tịnh | Huy | Công | Hưng |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Khang | T. Hà | Huy | Trường | Lãi | N. Hà | D. Minh |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Chiến | Đ. Duy | Thiện | Giáp | Long | L. Duy | Tế |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng | Quỳnh | Hiệp | Lực | Trường | Thảo | Hiệp |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Thưởng | Hùng | Minh | Phúc | Kiên | Thưởng | Phương |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Kiên | Quỳnh | Định | Khanh | Tuấn | Kiên |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn | Hưng | Dũng | Hoàng | Bộ | Thắng | Tuấn |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đức | Đ. Hải | Nam | Anh | Linh | Đức |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Quang | Huệ | Hiệp | Hằng | Quang |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Trung | Hương | Lãi | Lan | Hòa |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan | Quỳnh | Chang | Hồng | Tuấn Anh | Tuyến | Hồng |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Huyền | Mạnh | Hiền | Thành | Huyền |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Mai | Kỷ | Khuyên | Hằng | Huyền | Minh | Chi |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Liên | Hà | Xuân | Hoàng | Bắc | Liên | Hà |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Bằng | Quân | Giang | Vân | Bằng | Quân |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hải Anh | Hương | Ngọc | Vinh | Liên | Hương | Hải Anh |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tuấn | Tích | Vân Anh | Toàn | Vân Anh | Thảo | Toàn |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Vinh | Khang | Khang | Thủy | Khang |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Thu | Hường | Quang | Hương | Thu |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Thúy | Dũng | Hảo | N. Hằng | Mạnh | Cường | Đ. Hằng |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Mai | Đoàn | Lan | Hiền | Mai | Đoàn | Lan |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Uyên | Yên | Gấm | Hường | Mai | Loan |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bách | Công | Bình | Kiên | Yến | Bách | Công |
| 24 | CXK –PHCN | Vĩnh | Tuấn | Quyền | Sinh | Hằng | Vĩnh | Tuấn |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thúy | Thắng | Loan | Phương | Hằng | Thế | Sơn |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Dung | Đại | Hướng |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Quyên | Trang | Nhung | BS Trang | Thành | Hòa |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Thành | Thanh | Hoa | Thúy | Yến | Hồng |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Thái | Dương | Vân | Hải Anh | Hùng | Thái |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Chung | Thắm | Tân | Hương | Tâm | Thúy | Quang |
| 31 | CĐHA | Hưng | Kính | Luân | Huy | Hưng | Vũ | Kính |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Phương | Yên | Toản | Hoa | Ánh | Hội | Lý |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Bích Thu | Hình | Hương | Thơm | P. Huyền | T. Thuyền | P. Anh |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng- Sơn A |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Long-Phương | Hội- Long | Vũ-Hội | Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Khánh | Tuấn | Hào | Long | Trường | Việt | Khánh |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Dung | Nhàn | Hiền B | Nhung B | Chung | Liên | Nhung A |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |