LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 03/9/2025 - 07/9/2025 |
||||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ TƯ 03/9/2025 |
THỨ NĂM 04/9/2025 |
THỨ SÁU 05/9/2025 |
THỨ 7 06/9/2025 |
CHỦ NHẬT 07/9/2025 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Bằng | Phú | Hương | Nam | Tích |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
N. Quỳnh | L. Tuấn | D. Minh | Kỷ | Hải |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long - Chuyên | Lượng - Đăng | Trường - Sơn | Giáp - Huy | Lượng - Đăng |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
|||||
5 |
Đột quỵ 0211 3896.268 |
Ngân | Toàn | Chiến | Thiện | Trưởng |
6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc- Dương | Thịnh- Cường | Phương- Hùng | Phúc- Dương | Thịnh- Cường |
7 | Phẫu thuật lồng ngực | Minh | Thưởng | Hiếu | Cương | Tuấn |
8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Khanh | Kiên | Định | Quỳnh | Hải |
9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Kiên - Long | Tước | Cường | Toán | Kiên - Long |
10 |
CTCH 02113.696.320 |
Dũng A- Nhật | Minh- Dũng C | Bộ-Hải | Tuấn-Thắng | Hưng- Dũng B |
11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Nam | Linh | Anh | Đức |
12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696219 |
Hiệp | Huệ | Quang | Hiệp | Diệp |
13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa - Linh - Sâm | Trung - Lan - T. Hương | Lãi - Linh - Đức | Hòa - Quốc - Sâm | Hương - Thúy - Toàn |
14 |
Nhi 02113.696.232 |
Hoan - Ánh | Thanh - Hồng | Ánh- Hoan | Thanh - Hồng | Ánh - Hoan |
15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Huyền | Loan | Hiền | Thành | Huyền |
16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
N. Trang - Khuyên | Công - Minh | Hằng - Mai | N. Trang - L. Trang | Bắc - Tùng |
17 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Quân | Hương | Lan Anh | Giang |
18 |
Huyết học lâm sàng 02113.877.268 |
Linh | Hạnh | Linh | Nhung | Phượng |
19 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Liên | Hải Anh | Huyền | Ngọc |
20 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Tích | Thảo | Tuấn | T. Thảo | Vân Anh |
21 |
Nội A 02113.696.096 |
Khang | Huệ | Hà | Vinh | Thủy |
22 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hằng | Quang | Hằng | Hương | Quang |
23 |
Hóa trị 0862318367 |
Hằng A | Hiển | Sơn | Mạnh | Thủy |
24 |
Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111 |
Cường | Đức Anh | Nhung | Tuấn | Cường |
25 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
|||||
26 |
Da liễu 02113.696.317 |
Lương | Hường | Hà | Lương | Thảo- L.Hường |
27 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh |
28 |
Mắt BPT 02113.696.323 |
Nhân | ||||
29 | Mắt BPS | Thúy | Mai | Hà | Phước | Thanh |
30 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Tuấn | Dung | Đại | Anh |
31 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thành- Dương | Nam | Thủy | Thao | Hiếu |
32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Đạt | Thi | Đức | Đạt | Thi |
33 |
Dược 02113.841.001 |
Trang | Yến | Hương | Phương | Hồng |
34 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng - Vân A | Dương - Cúc | Thái - Toàn | Tuyết - Giang | Vân B - Khánh |
35 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Tâm - Vân | Quang - Thành | Chung - P. Nam | Xuân - Thúy | Hương - Vân |
36 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Hương- Bách | Công- Đông | Yến- Thảo | Kiên- Ng.hà | Bình- Bách |
37 | CĐHA | Hậu - Lương | Huy - Hoàn | Hưng - Anh | Luân - Thiện | Vũ - Long |
38 |
KSNK 02113. 696. 326 |
|||||
39 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thu Trang | Huyền Trang | Minh Hằng | Thu Hà | Hòa |
40 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Luyện-Thủy | Nam-Trưởng | Tùng-Nhâm | Đăng-Phú | Hùng-Huy |
41 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy |
42 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh |
43 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh - Vũ | Việt - Minh | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long |
44 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Hào | Khánh | Trường | Long |
45 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung B | Dung | Liên | Thanh | An |
46 |
Bảo vệ 096 6180006 036 6264650 |
Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân | Cảnh - Quân |
47 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||
STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ TƯ 03/9/2025 |
THỨ NĂM 04/9/2025 |
THỨ SÁU 05/9/2025 |
1 | Lãnh đạo | Hương | Huy | Nam |