STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 26/9/2022 |
THỨ BA 27/9/2022 |
THỨ TƯ 28/9/2022 |
THỨ NĂM 29/9/2022 |
THỨ SÁU 30/9/2022 |
THỨ 7 01/10/2022 |
CHỦ NHẬT 02/10/2022 |
1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Giang | Công | Việt | Tích | Huy | Hưng | Tuấn |
2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lê | N. Hà | Thảo | V. Minh | P. Tuấn | Viện | Hưng |
3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Giáp | Long | Chiến | Đ. Duy | Thiện | L. Duy | Chiến |
4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trưởng | Quỳnh | Hiệp | Lượng | Lực | Trưởng | Hiệp |
5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Minh | Thưởng | Kiên | Hùng | Phương | Hùng | Minh |
6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Quỳnh | Định | Tuấn | Khanh | Kiên | Quỳnh |
7 |
CTCH 02113.696.320 |
Hưng | Dũng | Bộ | Hoàng | Tuấn | Thắng | Hưng |
8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đức | Đ. Hải | Nam | Linh | Đức | Đ. Hải |
9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Huệ | Quang | Hiệp | Diệp | Hằng | Huệ | Quang |
10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Lan | Hòa | Trung | Lãi | Hương | Lan | Hòa |
11 |
Nhi 02113.696.232 |
Hồng | Hoan | Chang | Hoan | Tuyến | Tuấn | Hồng |
12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Thảo | Thành | Huyền | Hiền | Thành | Mạnh |
13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Khuyên | Kỷ | Minh | Hằng | Mai | Huyền | Chi |
14 | Can thiệp tim mạch | Hoàng | Bắc | Liên | Hà | Xuân | Hương | Bắc |
15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Hằng | Vân | Giang | Quân | Vân | Bằng | Giang |
16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Vinh | Hải Anh | Hương | Ngọc | Hải Anh | Huy | Hương |
17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Thảo | Vân Anh | Thảo | Vân Anh | Tuấn | Phương | Toàn |
19 |
Nội A 02113.696.096 |
Vinh | Khang | Thủy | Khang | Vinh | Khang | Khang |
18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Thu | Hằng | Quang | Hương | Thu | Hằng | Quang |
20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Đ. Anh | Thúy | Hảo | Dũng | N. Hằng | Cường | Sơn |
21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Lan | Hiền | Mai | Đoàn | Lan | Hiền | Mai |
22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Gấm | Uyên | Loan | Hà | Mai | Yên |
23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình | Bách | Hương | Yến | Công | Bình | Bách |
24 | CXK –PHCN | Vừng | Quyền | Sinh | Vừng | Sinh | Tuấn | Vĩnh |
25 |
Mắt 02113.696.323 |
Nghĩa | Hảo | Thắng | Phương | Linh | Nghĩa | Hảo |
26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Đại | Xuân Anh | Hướng | Xuân Anh | Đại | Hướng |
27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hà | Thành | Nhung | Trường | Hòa | Bs Trang | Trang |
28 |
Dược 02113.841.001 |
Bích | Thành | Hoa | Thịnh | Hằng | Hường | Linh |
29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương | Vân A | Hải Anh | Thái | Hùng | Dương | Vân A |
30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Chung | Xuân | Vân | Quỳnh | Hòa | Tâm | Thúy |
31 | CĐHA | Luân | Huy | Lương | Hưng | Kính | Vũ | Luân |
32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức |
33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hiền | Hương | Toản | Yên | Phương | Hoa | Hội |
34 |
Kế toán 02113.696.996 |
Huệ | Hồng Thu | T. Huyền | Nga | Thúy Hằng | Thơm | P. Huyền |
35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Tùng-Sơn A | Lý-Duy | Sơn B- Thọ | Nam- Bạ | Tùng-Sơn A | Lý- Duy | Sơn B- Thọ |
36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ- Cảnh | Minh-Vũ | Phương-Minh | Việt-Phương | Cảnh-Việt | Long-Cảnh | Hội-Long |
37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Khánh | Việt | Tuấn | Trường | Long | Tuấn |
38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Liên | Nguyệt | Hiền B | Nhung B | Q. Anh | Yến B | Bình |
39 | Nhà đại thể (T.trú) | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng |