| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 27/02/2023 |
THỨ BA 28/02/2023 |
THỨ TƯ 01/03/2023 |
THỨ NĂM 02/03/2023 |
THỨ SÁU 03/03/2023 |
THỨ 7 04/03/2023 |
CHỦ NHẬT 05/03/2023 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Huy | Hưng | Tích | Tịnh | Việt | Công | Giang |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
D. Minh | Hưng | Huy | Quang | P. Tuấn | Cường | Trường |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Đ. Duy | Long | Thiện | Chiến | L. Duy | Đ. Duy | Thiện |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Trường | Hiệp | Lực | Lượng | Trưởng | Sơn | Thảo |
| 5 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Hùng | Kiên | Phúc | Minh | Hùng | Phương | Thưởng |
| 6 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Kiên | Quỳnh | Khanh | Tuấn | Định | Kiên | Khanh |
| 7 |
CTCH 02113.696.320 |
Bộ | Hưng | Hoàng | Dũng | Tuấn | Bộ | Hưng |
| 8 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Linh | Đ. Hải | Anh | Nam | Đức | Linh | Anh |
| 9 |
Gây mê hồi sức 02113.696.319 |
Hiệp | Diệp | Huệ | Quang | Hằng | Hiệp | Diệp |
| 10 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Hòa | Lan | Trung | Hương | Lãi | Hòa | Lan |
| 11 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Tuyến | Thúy | V Anh | Quỳnh | Chang | Tuyến |
| 12 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Hiền | Huyền | Thành | Mạnh | Huyền | Hiền | Thành |
| 13 |
Nội tim mạch 02113.696.315 |
Huyền | Kỷ | Chi | Hương | Mai | Khuyên | Trụ |
| 14 | Can thiệp tim mạch | Liên | Hà | Cường | Xuân | Hiếu | Hương | Bắc |
| 15 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Vân | Quân | Hằng | Giang | Vân | Quân | Bằng |
| 16 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Huy | Vinh | Ngọc | Liên | Hương | Hải Anh | Ngọc |
| 17 |
Nội thần kinh 02113.696.316 |
Tích | Vân Anh | Tuấn | Toàn | Vân Anh | Tuấn | Toàn |
| 19 |
Nội A 02113.696.096 |
Huệ | Vinh | Huệ | Khang | Vinh | Huệ | Thủy |
| 18 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Quang | Hương | Khuyên | Thu | Hằng | Quang | Hương |
| 20 |
Ung bướu 02113.711.177 |
Dũng | Mạnh | Sơn | Hảo | Thúy | Đ. Hằng | Hằng A |
| 21 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Đoàn | Trọng | Mai | Anh | Hiền | Đoàn | Trọng |
| 22 |
Da liễu 02113.696.317 |
Thảo | Uyên | Gấm | Nhung | Hà | Yên | Loan |
| 23 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Kiên | Công | Hương | Bách | Bình | Kiên | Công |
| 24 | CXK –PHCN | Vừng | Sinh | Hằng | Vĩnh | Vừng | Hằng | Tuấn |
| 25 |
Mắt 02113.696.323 |
Thế | Linh | Hà C | Hảo | Hoa | Thế | Loan |
| 26 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Sơn | Xuân Anh | Hướng | Đại | Dung | Xuân Anh | Đại |
| 27 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Thành | Trường | Hà | Quyên | Nhung | Trang | Bs Trang |
| 28 |
Dược 02113.841.001 |
Hoa | Hằng | Dung | Thành | Loan | T. Linh | V. Linh |
| 29 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Hùng | Dương | Hải Anh | Vân | Thái | Thanh | Hùng |
| 30 |
Sinh hóa 02113.696.324 |
Chung | Xuân | Tiến | Thúy | Hương | Vân | Quang |
| 31 | CĐHA | Luân | Huy | Lương | Hưng | Kính | Luân | Huy |
| 32 |
Thận nhân tạo 02113.847.939 |
Hồng | Thắm | Đức | Hồng | Thắm | Đức | Hồng |
| 33 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Hiền | Phương | Huyền | Hoa | Yên | Lý | Toản |
| 34 |
Kế toán 02113.696.996 |
H. Thu | Huyền | Nga | Thúy Hằng | Lan Anh | P. Hằng | Ngọc Ánh |
| 35 |
Điện nước 02113.696.955 |
Sơn B- Bạ | Nam- Sơn A | Tùng-Duy | Lý-Hưng | Sơn B- Linh | Nam- Thọ | Tùng- Bạ |
| 36 |
Ô tô 0944.944.256 |
Vũ- Hội | Minh- Vũ | Việt-Minh | Hà-Việt | Cảnh-Hà | Phương-Cảnh | Long-Phương |
| 37 |
CNTT 02113.696.115 |
Hào | Tuấn | Trường | Khánh | Việt | Long | Tuấn |
| 38 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung B | Nguyệt | An | Nhung A | Liên | Bình | Nhàn |
| 39 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm | Quảng | Vượng | Tâm |